Do nhu cầu đọc các tài liệu tiếng Anh nên thường xuyên gặp các thuật ngữ chuyên ngành Điện, Điện tử, Tự động hóa, Hệ thống Điện, Điện lạnh… mấy từ này là khó nhớ nên được tổng hợp lại thành một bảng để tra nhanh các thuật ngữ.
Dưới đây là bảng hơn 1000 thuật ngữ đã sưu tầm (hầu hết) có thể tra nhanh bằng cách gõ vào ô tìm kiếm của bảng từ khóa cần tìm, từ khóa có thể là tiếng Anh hay tiếng việt và sau đó sẽ hiện ra phần giải thích.
Nguồn gốc các thuật ngữ tiếng Anh này được sưu tầm từ Internet nên có vài chỗ sai sót, mong bạn đọc bỏ quá, và cũng xin góp ý vào phần bình luận cuối bài viết để hiệu đính bổ sung thêm thuật ngữ và lời giải thích cho chính xác, đầy đủ hơn.
Gõ Từ khóa cần tìm vào ô tìm kiếm Bảng 999+ thuật ngữ
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Distribution Head | Miệng Phân Phối Không Khí Lạnh | |
2 | Distribution Management System (Dms) | Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối | |
3 | Distribution Of Electricity | Phân Phối Điện | |
4 | Distribution Subtation | Trạm Phân Phối | |
5 | Disturbance | Nhiễu | |
6 | Disturbance | Sự Nhiễu Loạn | |
7 | Divede | Chia | |
8 | Diviation | Sự Khác Biệt | |
9 | Divider | Bộ Chia 分壓器 | |
10 | Domestic | Trong, Nội Địa | |
11 | Door Grill | Giống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa | |
12 | Door Phone/Door Opener | Chức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại (Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa) | |
13 | Double Insulation | Cách Điện Kép | |
14 | Doubler | Bộ Nhân Đôi | |
15 | Downstream Circuit Breaker | Bộ Ngắt Điện Cuối Nguồn | |
16 | Dpc Dynamic Profile Control | Điều Khiển Biến Dạng Động | |
17 | Drain Hose | Cụm Ống Xả Nước | |
18 | Drawback | Nhược Điểm | |
19 | Drive Shaft | Điều Khiển, Bánh Lái | |
20 | Driver | Bộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機 | |
21 | Dry | Khô | |
22 | Ds Drive Side | Phía Dẫn Động | |
23 | Dts Detail Technical Specification | Ghi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt | |
24 | Dual | Đôi, Cặp | |
25 | Dual-Supply | Nguồn Đôi | |
26 | Duct | Ống | |
27 | Duct | Ống Dẫn Không Khí Lạnh | |
28 | Duct | Ống Gió | |
29 | Due To | Do, Vì | |
30 | During This Process | Trong Suốt | |
31 | Dynamic | Động | |
32 | Dynamo | Bình Phát Điện 原動機 | |
33 | Earth Bar | Thanh Nối Đất | |
34 | Earth Clamp | Kẹp Nối Đất | |
35 | Earth Conductor | Dây Dẫn Đất, Dây Nối Đất | |
36 | Earth Conductor | Dây Nối Đất | |
37 | Earth Electrode | Thanh Tiêu Sét Trong Đất | |
38 | Earth Fault (Ef) | Chạm Đất | |
39 | Earth Fault | Chạm Đất | |
40 | Earth Fault | Sự Cố Chạm Đất | |
41 | Earth Fault Relay | Rơ Le Chạm Đất | |
42 | Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) | Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò | |
43 | Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) | Máy Cắt Chống Dòng Rò | |
44 | Earth Leakage Circuit Breaker | Máy Cắt Chống Dòng Rò | |
45 | Earth Leakage Protection | Bảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất | |
46 | Earth Rod | Cực Nối Đất | |
47 | Earthing Leads | (Grounding Wire) Dây Tiếp Địa | |
48 | Earthing Leads | Dây Tiếp Địa | |
49 | Earthing System | Hệ Thống Nối Đất | |
50 | Earthing System | Hệ Thống Nối Đất | |
51 | Economic Loading Schedule | Phân Phối Kinh Tế Phụ Tải | |
52 | Eddy | Xoáy | |
53 | Ef | (Earth Fault), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm Đất | |
54 | Effect | Hiệu Ứng | |
55 | Efficiency | Hiệu Suất | |
56 | El | (Earth Leakage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Dòng Rò (Dùng Zct) | |
57 | -Elcb | Cầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- ( Earth Leakage Circuit Breaker | |
58 | Electric | Điện, Thuộc Về Điện | |
59 | Electric Door Opener | Thiết Bị Mở Cửa | |
60 | Electric Generator | Máy Phát Điện | |
61 | Electric Network Gird | Lưới Điện | |
62 | Electric Network/Grid | Mạng (Lưới) Điện | |
63 | Electric Power System | Hệ Thống Điện (Htđ) | |
64 | Electric Pump | Bơm Điện | |
65 | Electrical Appliances | Thiết Bị Điện Gia Dụng | |
66 | Electrical Conductivity | Tính Dẫn Điện | |
67 | Electrical Insulating Material | Vật Liệu Cách Điện | |
68 | Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating Material | Vật Liệu Cách Điện | |
69 | Electrical Noise | Độ Nhiễu Điện Cao | |
70 | Electricity (N) | Các Nguồn Sinh Điện | |
71 | Electricity Distribution | Phân Phối Điện | |
72 | Electricity Generation | Phát Điện | |
73 | Electricity Meter | Đồng Hồ Điện | |
74 | Electricity Transmission | Truyền Tải Điện | |
75 | Electro Magnet (N) | Nam Châm Điện | |
76 | Electrode Rod | Que Điện Cực 電極棒 | |
77 | Electrolysis | Điện Phân | |
78 | Electrolyte | Chất Điện Phân | |
79 | Electrolytic | Điện Phân | |
80 | Electro-Magnetic Clutch | Bộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器 | |
81 | Electromechanical Relays | Rơle Điện Cơ | |
82 | Electronic Timing | Thiết Bị Điều Khiển Điện | |
83 | Electroplating | Xi Mạ Điện (Bằng Điện Phân) | |
84 | Element | Phần Tử | |
85 | Elevation Ratio Of Adjacent Tower | Góc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ | |
86 | Eliminator | Bộ Khử 代用器 | |
89 | Emergency Light | Đèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện | |
90 | Emission | Sự Phát Xạ | |
91 | Emitter | Cực Phát | |
92 | Endec Encorder/Decorder | Bộ Mã Hoá Va Giải Mã | |
93 | Energy Management System (Ems) | Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng | |
94 | Energy=Power | Năng Lượng | |
95 | Engine Pump ( Diezel Pump ) | Bơm Dầu | |
96 | Enhancement | (Sự) Tăng Cường | |
97 | Ent | Dòng Điện Rò | |
98 | Enterprise Resource Planning (Erp) | Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung | |
99 | Equalizer | Bộ Hiệu Chỉnh 均壓器 | |
100 | Equipotential Bonding | Liên Kết Đẳng Thế | |
101 | Equivalent Circuit | Mạch Tương Đương | |
102 | Error Model | Mô Hình Sai Số | |
103 | Essential | Cần Thiết | |
104 | Evaporator | Dàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi | |
105 | Excitation Switch (Exs) | Công Tắc Kích Từ (Mồi Từ) | |
106 | Exciter | Bộ Kích Động 勵磁機 | |
107 | Exciter | Máy Kích Thích | |
108 | Exciter Field | Kích Thích Của… Máy Kích Thích | |
109 | Excitor (N) | Bộ Kích Từ | |
110 | Exhaust Stack (N) | Ống (Thải) Khói | |
111 | Exhaust Stack | Ống Thải Khói Cho Bơm | |
112 | Exhauust Fan | Quạt Hút | |
113 | Exitation System | Hệ Thống Kích Từ | |
114 | Exploit | Khai Thác, Kì Công | |
115 | Exponential | Đường Cong Số Mũ | |
116 | External Insulation | Cách Điện Ngoài | |
117 | External System Connection (N) | Hệ Thống Nối Ra Ngoài | |
118 | Extinguisher | Biình Chữa Cháy 消孤器 | |
119 | Extinguisher(Abc & Co2) | Bình Chữa Cháy(Bằng Bột Hay Co2) | |
120 | Extra High Voltage (Ehv) | Siêu Cao Áp | |
121 | Extra High Voltage | Lưới Siêu Cao Thế | |
122 | Extra High Voltage Grid | Lưới Siêu Cao Thế | |
123 | Extract Air | Không Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời | |
124 | Extract Fan | Quạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời | |
125 | Extremely High Voltage (Ehv) | Siêu Cao Thế | |
126 | Extremely High Voltage Grid | Lưới Cực Cao Thế | |
127 | F. Air Compressor | Hệ Thống Khí Nén | |
128 | Fall Time | Thời Gian Giảm | |
129 | Fan Motor | Moto Quat | |
130 | Fan-Out | Khả Năng Kéo Tải | |
131 | Faucet | Vòi Nước | |
132 | Fault | Dòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố | |
133 | Fault | Sự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch | |
134 | Fbk -Dcc Feed Back Crown Control | Tín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm | |
135 | Fc Function Configuration | Cấu Hình Chức Năng | |
136 | Fce Reheating Furnace | Gia Nhiệt Cho Lò | |
137 | Fco _ Fuse Cut Out | Cầu Chì Tự Rơi | |
138 | FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi | Fuse Cut Out <cầu chì=”” tự=”” rơi<=”” td=””></cầu> | |
139 | Fcu | Fan Coil Unit | |
140 | FdFloor DrainThoát Sàn | Floor Drain <thoát sàn<=”” td=””></thoát> | |
141 | Feedback | Hồi Tiếp | |
142 | Feeder | Cáp Tiếp Sóng 饋綫 | |
143 | Fg | (Function Generator) Máy Phát Sóng | |
144 | Fibre Loop Carrier (Flc) | Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang | |
145 | Field | Cuộn Dây Kích Thích | |
146 | Field | Trong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. (Như Điện Trường, Từ Trường…). Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng | |
147 | Field Amp | Dòng Điện Kích Thích | |
148 | Field Circuit (N) | Mạch Kích Từ | |
149 | Field Efect Transistor (Fet) | Transistor Hiệu Ứng Trường | |
150 | Field Magnet | Nam Châm Tạo Từ Trường | |
151 | Field Shorting Circuit | Mạch Đập Từ Trường | |
152 | Field Volt | Điện Áp Kích Thích | |
153 | Field Winding (N) | Cuộn Kích Từ | |
154 | Filter | Bể Lọc | |
155 | Filter | Bộ Lọc 濾波器 | |
156 | Fire Damper | Gắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa Cháy Lan | |
157 | Fire Detector | Cảm Biến Lửa (Dùng Cho Báo Cháy) | |
158 | Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor) | Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà | |
159 | Fire Retardant | Chất Cản Cháy | |
160 | Fire Retardant | Chất Cản Cháy | |
161 | Fire Retardant | Chất Cản Cháy. | |
162 | Fitting | Bộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件 | |
163 | Fittings | Co,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống | |
164 | Fixed | Cố Định | |
165 | Fixture /’Fikstʃə/ | Bộ Đèn | |
166 | Fixture | Bộ Đèn | |
167 | FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế | Bộ Đèn High Voltage | |
168 | FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện | Floor Level | |
169 | Fl Flatness Meter | Máy Đo Mặt Phẵng | |
170 | Flame Detector | Cảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt | |
171 | Flasher | Bộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器 | |
172 | Flexible Duct | Ống Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán | |
173 | Flexible Pipe | Ống Mềm | |
174 | Flicker | Máy Hiệu Ứng 閃爍電驛 | |
175 | Flicker | Noise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F | |
176 | Float Charging Mode | Giai Đoạn Thả Nổi (Float) Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các Tải Dc Đang Hoạt Động | |
177 | Float Tank | Thùng Có Phao, Bình Có Phao | |
178 | Flood | Đèn Pha | |
179 | Flourescent Light | Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng | |
180 | Flowing Water Tank | Bể Nước Chảy | |
181 | Flue | Ống Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà | |
182 | Fluorescent | Đèn Huỳnh Quang | |
183 | Fluorescent Light /Fluorescent/ | Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng | |
184 | Fluorescent Light | Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng | |
185 | Fly Ash (N) | Bộ Phận Lọc Bụi | |
186 | Fm _ Frequency Modulation | Biến Điệu Tần Số | |
187 | Forward ( Chuyển Hướng Gọi ) | Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng (Có Thể Là Thuê Bao Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ | |
188 | Fossil (Adj) | Hóa Thạch | |
189 | Fossil Fuel (N) | Năng Lượng Hóa Thạch | |
190 | Four-Resistor | Bốn-Điện Trở | |
191 | Fraction | Một Phần | |
192 | Fraction Impervious (Pervious) | Khả Năng Thấm Nước | |
193 | Frame | Bộ Khung 骨架 | |
194 | Free Board | Khoảng Cách Nước Dâng Cho Phép | |
195 | Free Carbon Dioxide | Cacbon Dioxit Tự Do | |
196 | Free Discharge Valve | Van Tháo Tự Do, Van Cửa Cống | |
197 | Frequency | Tần Số | |
198 | Frequency | Tần Số F | |
199 | Frequency Modulation (Fm) | Biến Điệu Tần Số | |
200 | Frequency Range | Dải Tần Số | |
201 | Fresh Air Fan | Quạt Cấp Gió Tươi | |
202 | Fsk Frequency Shift Keying | Chốt Chuyển Đổi Tần Số | |
203 | Fsu Finishing Mill Setup | Cài Đặt Cho Giá Cán Tinh | |
204 | Ftc Finishing Delivery Temperature Control | Điều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh | |
205 | Ftp File Transfer Protocol | Giao Thức Vận Chuyển Têp Tin | |
206 | Fuel Valve | Van Nhiên Liệu | |
207 | Fundamental | Cơ Bản | |
208 | Fundamental | Cơ Bản, Cơ Sở | |
209 | Fuse /FjuZ/Cầu Chì | Z/ <cầu chì<=”” td=””></cầu> | |
210 | Fuse | Bộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲 | |
211 | Fuse | Cầu Chì | |
212 | Fuse Cut Out (Fco) | Cầu Chì Tự Rơi | |
213 | Gain | Hệ Số Khuếch Đại (Hskđ), Độ Lợi | |
214 | Galvanised Component | Cấu Kiện Mạ Kẽm | |
215 | Galvanised Component | Cấu Kiện Mạ Kẽm. | |
216 | Galvanometer | Điện Kế 檢流計 | |
217 | Galvanometer | Thiết Bị Kiểm Điện Trở Suất | |
218 | Gantry | Cơ Cấu Di Chuyển Giàn | |
219 | Gasket | Lớp Đệm 墊圈 | |
220 | Gate | Cổng | |
221 | Gate | Cổng 波閘 | |
222 | Gate Valve | Van Cổng | |
223 | Gathering Tank | Bình Góp, Bể Góp | |
224 | Gauge | Đồng Hồ 電表 | |
225 | Gauging Tank | Thùng Đong, Bình Đong | |
226 | Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor | Điều Khiển Ngắt Thyristor | |
227 | Gear | Bánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪 | |
228 | Generalization | Sự Khái Quát Hóa | |
229 | Generation | Sản Suất | |
230 | Generation Mix Forecast | Dự Báo Cấu Trúc Phát Điện | |
231 | Generator /’Dʤenəreitə/ | Máy Phát Điện | |
232 | Generator | Máy Phát Điện | |
233 | Geometric Mean Radius | Bán Kính Trung Bình Hình Học (Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song) | |
234 | GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm | Galvanized <sắt tráng=”” kẽm<=”” td=””></sắt> | |
235 | Giá Trị Định Mức | Rated Value) | |
236 | GlGround LevelCao Độ Cỏ | Ground Level | |
237 | Gm Gear Motor | Hộp Số Motor | |
238 | Governed | Ảnh Hưởng | |
239 | Governing | Chi Phối | |
240 | Governor | Bộ Điều Tốc | |
241 | Governor Valve | Van Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh | |
242 | Graphical Analysis | Phân Tích Bằng Đồ Thị | |
243 | Grid | Lưới Điện 柵 | |
244 | Grille | Khung Giàn Lạnh | |
245 | Grille | Nắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua | |
246 | Grille Ass’Y | Cụm Khung Dàn Lạnh | |
247 | Ground Enhancement Material (Gem) | Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất | |
248 | Ground Fault | Dòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất | |
249 | Ground Fault Circuit Interrupter – Gfci | Ngắt Điện Tự Động Chống Ground Fault | |
250 | Ground Fault Protection | Bảo Vệ Chống Ground Fault | |
251 | Ground Potential | Điện Thế Đất | |
252 | Ground Reservoir | Bể Chứa Xây Kiểu Ngầm | |
253 | Ground Rod | Cọc Tiếp Đất 接地棒 | |
254 | Ground Terminal | Cực (Nối) Đất | |
255 | Ground Water Stream | Dòng Nước Ngầm | |
256 | Ground Wire | Dây Nối Đất | |
257 | Ground Wire; Earth | Dây Tiếp Đất | |
258 | Grounded-Emitter | Cực Phát Nối Đất | |
259 | Gutter Flow Characteristics | Đặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh | |
260 | Gyrotas | Cabin Lái | |
261 | Half-Cycle | Nửa Chu Kỳ | |
262 | Half-Wave | Nửa Sóng | |
263 | Halogen Bulb /KwɔTs ‘Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen | Ts ‘Hæloudʤen Bʌlb/ <Đèn Halogen | |
264 | Halogen Bulb | Đèn Halogen | |
265 | Hand Crank (N) | Quay Tay | |
266 | Hand Set | Bộ Sắp Chữ Thủ Công | |
267 | Hand Set | Thiết Bị Cầm Tay | |
268 | Handle | Cần Điều Khiển 把柄 | |
269 | Hanger | Ty Treo Ống Gió | |
270 | Hardness | Độ Cứng | |
271 | Harmonic Restraint Unit | Bộ Cưỡng Bức Điều Hoà 諧波抑制元件 | |
272 | Hazard | Rủi Ro | |
273 | Hdlc High Level Data-Link Control | Điều Khiển Dữ Liệu Liên Kết Mức Cao | |
274 | Head Set | Máy Nghe | |
275 | Header | Ống Trung Gian Dùng Để Chia Khí | |
276 | Heat Exchanger; Calorifier | Bộ Trao Đổi Nhiệt | |
277 | Heat Piping System | Hệ Thống Sưởi Ấm Trong Nhà | |
278 | Heater | Bộ Gia Nhiệt 電熱器 | |
279 | Heater | Điện Trở Đốt Nóng | |
280 | Heating Design | Thiết Kế Sưởi | |
281 | Heating Unit; Heat Emitter | Thiết Bị Phát Nhiệt; Chẳng Hạn Như Một Lò Sưởi Điện | |
282 | Hgc Hydraulic Gap Control | Điều Kiển Thuỷ Lực Của Lổ Hình Trục Cán | |
283 | High Voltage (Hv) | Cao Thế | |
284 | High Voltage | Lưới Cao Thế | |
285 | High Voltage Grid | Lưới Cao Thế | |
286 | Highest Voltage For Equipment | Điện Áp Cao Nhất Đối Với Thiết Bị | |
287 | High-Frequency | Tần Số Cao | |
288 | High-Pass | Thông Cao | |
289 | Hmi Human Machine Interface | Giao Diện Người Máy | |
290 | Hoist | Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng | |
291 | Hoist Breake | Phanh Hãm Dừng Chính Xác Của Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng Cho Cầu Trục, Cần Trục | |
292 | Holder | Giá , Dụng Cụ Giữ 保持器 | |
293 | Hook | Bản Lề Cửa 掛鈎 | |
294 | Horizontal Angle Of Line | Góc Lái | |
295 | Horn | Còi Báo Hiệu 蜂鳴器 | |
296 | Hose | Miêjng Ống 橡皮管 | |
297 | Hosereel | Cuộn Dây Cứu Hỏa | |
298 | Hot Stand-By | Dự Phòng Nóng | |
299 | Hot Start-Up Thermal Generating Set | Khởi Động Nóng Tổ Máy Nhiệt Điện | |
300 | Hsb Hydraulic Scale Breaker | Máy Tẩy Gi Thuỷ Lực | |
301 | Humidifier | Thiết Bị Phun Nước Hạt Nhỏ | |
302 | Humidity | Độ Ẩm | |
303 | Hv Manhole | Hố Kéo Cáp Cao Thế Trung Gian | |
304 | Hybrid | Lai | |
305 | Hydraulic Generator | Máy Phát Điện Thủy Lực | |
306 | Hydro Power (N) | Thủy Điện | |
307 | Hydroelectric Power Plant | Nhà Máy Điện | |
308 | Hydrolic | Thủy Lực | |
309 | Hydrolic Control Valve | Vn Điều Khiển Bằng Thủy Lực | |
310 | Hysteresis | Hiện Tượng Trễ | |
311 | Ic Looper Control | Vòng Lặp Điều Khiển | |
312 | Ideal | Lý Tưởng | |
313 | Ideal Case | Trường Hợp Lý Tưởng | |
314 | Ignition Transformer | Biến Áp Đánh Lửa | |
315 | Illuminance | Sự Chiếu Sáng | |
316 | Impedance | Trở Kháng | |
317 | Impedance | Trở Kháng (Z) | |
318 | Impedance Earth | Điện Trở Kháng Đất | |
319 | Impedance Relays | Rơ Le Tổng Trở | |
320 | Imperfection | Không Hoàn Hảo | |
321 | Implementation | Sự Bổ Sung | |
322 | In Chronological Order | Theo Thứ Tự Thời Gian | |
323 | Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/ | Đèn Có Ánh Sáng Trắng ( Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng ) | |
324 | Incandescent Daylight Lamb | Đèn Có Ánh Sáng Trắng (Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng) | |
325 | Incandescent Daylight Lamp | Đèn Có Dây Tim Ánh Sáng Trắng | |
326 | Incandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp | Đèn Bóng Dây Tim | |
327 | Incidentally | Ngẫu Nhiên, Tình Cờ | |
328 | Incoming Circuit Breaker | Aptomat Tổng | |
329 | Indicator | Thiết Bị Chỉ Báo 指示器 | |
330 | Indicator Lamp, Indicating Lamp | Đèn Báo Hiệu, Đèn Chỉ Thị | |
331 | Individual Transformer Windings | Các Cuộn Dây Mbt Riêng Biệt | |
332 | Indoor Unit | Dàn Lạnh | |
333 | Inductor | Bộ Cảm Ứng 電感器 | |
334 | Inertia | Quán Tính, Tính Trì Trệ | |
335 | Inertia At Output Shaft | Momen Quán Tính Của Trục Động Cơ (Trong Tính Toán Thì Phải Qui Đổi Hệ Thống Về Trục Động Cơ Hoặc Tải) | |
336 | Inertia At Output Shalt | Số Vòng Quay | |
337 | Input | Ngõ Vào | |
338 | Insert | Lắp Vào, Cài Vào 嵌入物 | |
339 | Instantaneous (Inst) | Tức Thời (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) | |
340 | Instantaneous Current | Dòng Điện Tức Thời | |
341 | Instantaneous Operation | Tác Động | |
342 | Instantaneous Operation | Tác Động Tức Thời | |
343 | Instantaneous Over Current Protection | Bảo Vệ Quá Dòng Cắt Nhanh | |
344 | Instrument Transformer | Bộ Biến Đổi Đo Lường | |
345 | Insulation Co-Ordination | Phối Hợp Cách Điện | |
346 | Insulation Level | Cấp Cách Điện | |
347 | Insulation Oil | Dầu Cách Điện 絕緣油 | |
348 | Insulator | Chất Cách Điện | |
349 | Insulator | Lớp Cách Điện 碍子 | |
350 | Insulator | Vật Cách Điện | |
351 | Insulator Bearing Bar | Ferua Đỡ Bình Sứ Cách Điện | |
352 | Insulator String (N) | Chuỗi Sứ | |
353 | Insulator String Length | Chiều Dài Chuỗi Sứ | |
354 | Insullation | Cách Nhiệt | |
355 | Integrator | Bộ/Mạch Tích Phân | |
356 | Intensity /In’Tensiti/ | Cường Độ | |
357 | Intensity | Cường Độ | |
358 | Interconnection Of Power Systems | Liên Kết Hệ Thống Điện | |
359 | Interference | Sự Nhiễu Loạn | |
360 | Interlock | Khoá Liên Động 連鎖 | |
361 | Internal Insulation | Cách Điện Trong | |
362 | Internal Resistance | Nội Trở | |
363 | Interrupter | Thiết Bị Ngẳ Mạch 遮斷器 | |
364 | Introduction | Nhập Môn, Giới Thiệu | |
365 | Intumescent Fire Damper | Thiết Bị Đóng Bằng Vật Liệu Nở Ra Khi Có Hỏa Hoạn | |
366 | Intumescent Material | Vật Liệu Có Tính Năng Nở Lớn Khi Nóng | |
367 | Inverse Time Current Characteristic | Đặc Tính Dòng Điện – Thời Gian Phụ Thuộc | |
368 | Inverse Voltage | Điện Áp Ngược (Đặt Lên Linh Kiện Chỉnh Lưu) | |
369 | Inversely Proportional | Tỷ Lệ Nghịch | |
370 | Inverter | Bộ Biến Tần | |
371 | Inverter | Bộ Đổi Điện 反向換流器 | |
372 | Inverting | Đảo (Dấu) | |
373 | Iron Wire | Dây Thép | |
374 | Isochronous Governor | Bộ Điều Tốc Có Đặc Tính Điều Chỉnh Độc Lập | |
375 | Isolated | Tách Biệt, Riêng Biệt | |
376 | Isolator Pin | Sứ Cách Điện | |
377 | Isolator Switch | Cầu Dao Lớn | |
378 | Jack /Dʤæk/ | Đầu Cắm Theo Từ Điển Oxford . Theo Từ Điển Xây Dựng Và Từ Điển Webster Thì Nghĩa Là Ổ Cắm | |
379 | Jack | Đầu Cắm | |
380 | Jack | Ổ Cắm | |
381 | Jack | Ổ Cắm Điện, Bệ Đỡ 插口 | |
382 | Jockey Pump | Bơm Bù Áp | |
383 | Join (V) | Nối | |
384 | Joint | Bản Lề, Bộ Nối 接頭 | |
385 | Junction | Mối Nối (Bán Dẫn) | |
386 | Key | Khoá 錀匙 | |
387 | Khoảng Cột Gió | Khoảng Cột Trọng Lượng Span Length | |
388 | Kinetic Energy | Động Năng | |
389 | Knob | Nút Bấm 按鍵 | |
390 | Kwh Metter | Đồng Hồ Kwh | |
391 | LaLightning ArrestChống Sét | Lightning Arrest <chống sét<=”” td=””></chống> | |
392 | Laminated Steel Core (N) | Lá Thép | |
393 | Lamp /Læmp/ | Đèn | |
394 | Lamp | Bóng Đèn | |
395 | Lamp | Bóng Đèn Chỉ Báo 指示燈 | |
396 | Lamp | Đèn | |
397 | Lamp | Đèn Leakage | |
398 | Large-Signal | Tín Hiệu Lớn | |
399 | Lavatory | Lavabo | |
400 | Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out | Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải | |
401 | LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ Tải | Load Break Switch | |
402 | Lbs | Load Breaker Switch | |
403 | Lc Load Cell | Cảm Biến Tải Trọng | |
404 | Lead (N) | Dây Dẫn | |
405 | Lead | Dây Đo Của Đồng Hồ | |
406 | Leakage Current | Dòng Điện Rò | |
407 | Leakage Current | Dòng Rò | |
408 | Lectrical | Điện | |
409 | Len | Sự Nối Mạng Đầu Vào 鏡頭 | |
410 | Level | Mức | |
411 | Lever | Cần, Đòn Bẩy 槓桿 | |
412 | Lifting Lug | Vấu Cầu | |
413 | Light /Lait/ | Ánh Sáng , Đèn | |
414 | Light | Đèn, Ánh Sáng | |
415 | Light | Ánh Sáng, Đèn | |
416 | Light | Đèn Chỉ Báo 指示燈 | |
417 | Light Emitting Diode | Điốt Phát Sáng | |
418 | Lightning Arrester (La) | Chống Sét | |
419 | Lightning Down Conductor | Dây Dẫn Sét Xuống Đất | |
420 | Lightning Overvoltage | Quá Điện Áp Sét | |
421 | Lightning Rod | Cột Thu Lôi (Cột Thu Sét) | |
422 | Limit Switch (Ls) | Công Tắc Giới Hạn | |
423 | Limit Switch | Tiếp Điểm Giới Hạn | |
424 | Limiter | Bộ Giới Hạn 限制器 | |
425 | Line Differential Relay | Rơ Le So Lệch Đường Dây | |
426 | Line Impedance | Trở Kháng Đường Dây | |
427 | Line Voltage Drop | Độ Sụt Điện Áp Đường Dây | |
428 | Linear | Tuyến Tính | |
429 | Line-Loss | Tổn Thất Trên Đường Dây | |
430 | Link | Bản Lề, Cầu Nối 鍵 | |
431 | Live Line Reclosing | Đóng Lại Đường Dây Mang Điện | |
432 | Live Wire | Dây Nóng | |
433 | Load | Phụ Tải Điện | |
434 | Load | Tải | |
435 | Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco) | Cầu Chì Tự Rơi Kết Hợp Với Dcl Phụ Tải | |
436 | Load Break Switch (Lbs) | Cầu Dao Phụ Tải | |
437 | Load Break Switch (Lbs) | Thiết Bị Đóng Cắt Tải | |
438 | Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc) | Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải | |
439 | Load Curve | Biểu Đồ Phụ Tải | |
440 | Load Damping Factor | Hệ Số Chỉnh Tải | |
441 | Load Forecast | Dự Báo Phụ Tải | |
442 | Load Shedding | Sa Thải Phụ Tải | |
443 | Load Stability | Độ Ổn Định Của Tải | |
444 | Load Tap Changer (Ltc) | Bộ Đốt Đầu Nấc | |
445 | Loaded | Có Mang Tải | |
446 | Loading Effect | Hiệu Ứng Đặt Tải | |
447 | Load-Line | Đường Tải (Đặc Tuyến Tải) | |
448 | Local Backup Protection | Bảo Vệ Dự Trữ Tại Chỗ | |
449 | Local Control Network (Lcn) | Mạng Điều Khiển Cục Bộ | |
450 | Local Description Table (Ldt) | Bảng Mô Tả Nội Bộ | |
451 | Local Digital Switch (Lds) | Chuyển Mạch Số Nội Hạt | |
452 | Local Distributed Data Interface (Lddi) | Giao Diện Số Liệu Phân Bố Cục Bộ | |
453 | Logic Gate | Cổng Luận Lý | |
454 | Long Time Delay (Ltd) | Tác Động Có Thời Gian (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) | |
455 | Longitudinal Differential Protection | Bảo Vệ So Lệch Dọc | |
456 | Loss | Thất Thoát | |
457 | Loss Of Field | Mất Kích Từ | |
458 | Loss Of Phase (Lop) | Mất Pha | |
459 | Loudspeaker | Loa | |
460 | Louver | Cửa Chớp (Thông Gió) | |
461 | Low Voltage (Lv) | . Hạ Thế | |
462 | Low Voltage (Lv) | Hạ Thế | |
463 | Low Voltage | Hạ Thế | |
464 | Low Voltage | Lưới Hạ Thế | |
465 | Low Voltage | Trung Thế | |
466 | Low Voltage Grid | Lưới Hạ Thế | |
467 | Low-Frequency | Tần Số Thấp | |
468 | Low-Pass | Thông Thấp | |
469 | Ls Laser Speed Meter | Đồng Hồ Đo Tốc Đọ Laser | |
470 | Lub Oil = Lubricating Oil | Dầu Bôi Trơn | |
471 | Lubricating Oil | Dầu Bôi Trơn 潤滑油 | |
472 | Lue | Đơn Vị Chiếu Sáng, Hệ Si = 1 Lumen/ 1M2 | |
473 | Lug | Giá Treo, Chốt 凸緣、耳、端子頭 | |
474 | Lumen | Đơn Vị Thông Lượng Ánh Sáng, Hệ Si | |
475 | M & C Motor And Component | Motor Và Các Bộ Phận | |
476 | Magnet | Nam Châm | |
477 | Magnetic Brake | Bộ Hãm Từ | |
478 | Magnetic Contact | Công Tắc Điện Từ | |
479 | Magnetic Field | Từ Trường | |
480 | Magnetising Inrush Current | Dòng Điện Từ Hóa Nhảy Vọt | |
481 | Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd) | Máy Phát Từ Thủy Động | |
482 | Magnitude | Độ Lớn | |
483 | Main Distribution Board (Mdb) | Tủ Điện Chính | |
484 | Main Generator | Máy Phát Điện Chính | |
485 | Main Insulation | Cách Điện Chính | |
486 | Main Pipe | Ống Chính | |
487 | Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi) | Giao Diện Người Máy | |
488 | Management Forecast Of A System | Dự Báo Quản Lý Của Hệ Thống Điện | |
489 | Management Forecast Of A System | Dự Báo Quản Lý Hệ Thống Điện | |
490 | Manhole | Hố Nước Thải Trung Gian | |
491 | Manufacturer | Nhà Sản Xuất | |
492 | Manufacturing Execution System (Mes) | Hệ Thống Thông Tin Sản Xuất | |
493 | Master Station | Trạm Điều Khiển Trung Tâm | |
494 | Max Continuous Stall Torque | Hay Còn Gọi Là Breakdown Torque Là Mômen Cực Đại Duy Trì Được Trong Khi Điện Áp Là Định Mức Và Không Chịu Sự Thay Đổi Đáng Kể Nào Trong Tốc Độ | |
495 | Max Continuous Stall Torque | Mô Men Trục Cực Đại | |
496 | Max. Wind Presseure Per Meter Of Wire | Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Dây Dẫn | |
497 | Maximmum Over Current Protection | Bảo Vệ Dòng Cực Đại | |
498 | Mb Floor Mounting Magnetic Brake | Thắng Từ | |
499 | Mcb _ Miniature Circuit Breaker | Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ | |
500 | Mcc Motor Control Center | Trung Tâm Điều Khiển Motor | |
501 | Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker | Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt | |
502 | Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker | Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A | |
503 | Mdb – Main Distribution Board | Tủ Điện Chính | |
504 | Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri’BjuƩn BɔD/Tủ Điện Chính | Ʃn Bɔ | |
505 | Mechanical Electric Interlock | Khóa Liên Động Cơ Điện | |
506 | Mechanical Time Constant | Hằng Số Thời Gian | |
507 | Mechanical Time Constant | Hằng Số Thởi Gian Cơ Học | |
508 | Mechanical Time Constant | Hằng Số Thời Gian Điện Cơ (Hằng Số Này Xuất Hiện Khi Tính Toán Thiết Kế Bộ Điều Khiển) | |
509 | Medium Voltage (Mv) | Trung Thế | |
510 | Medium Voltage | Lưới Trung Thế | |
511 | Medium Voltage Grid | Lưới Trung Thế | |
512 | Megaohmmeter | Thiết Bị Đo Điện Trở Của Vật Cách Điện | |
513 | Mercury Vapor Flood Light | Đèn Pha Chiếu Sáng Khi Chuyển Động | |
514 | Mesh | Lưới | |
515 | Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet) | Transistor Hiệu Ứng Trường Oxit Kim Loại – Bán Dẫn | |
516 | Metal-Oxide-Semiconductor | Bán Dẫn Ô-Xít Kim Loại | |
517 | Meter | Đơn Vị Mét 電表 | |
518 | Meter | Thiết Bị Đo Lường | |
519 | Mg Multi Gauge | Máy Đo Có Chuyền Đổi | |
520 | Microphone | Đầu Thu Âm | |
521 | Microphone | Máy Vi Âm 耳機 | |
522 | Microwave | Vi Ba | |
523 | Microwave Site Engineer | Kỹ Thuật Vi Sóng | |
524 | Mid-Frequency | Tần Số Trung | |
525 | Migh Voltage Grid | Lưới Cao Thế | |
526 | MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều Ngõ Ra | Multi Input Multi Output <hệ thống=”” nhiều=”” ngõ=”” vào=”” ,=”” ra<=”” td=””></hệ> | |
527 | Miniature Circuit Breaker (Mcb) | Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ (At Tép) | |
528 | Minimum Insulation Clearance | Khoảng Trống Cách Điện Tối Thiểu | |
529 | Minimum Working Distance | Khoảng Cách Làm Việc Tối Thiểu | |
530 | Mixed Media Filtration | Lọc Qua Môi Trường Hỗn Hợp | |
531 | Mixer | Bộ Pha Trộn 攪拌器 | |
532 | Model | Mô Hình | |
533 | Modulator | Bộ Điều Biến 調變器 | |
534 | Moduled Case Circuit Breaker (Mccb) | Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A (At Khối) | |
535 | Monitor | Bộ Điều Chỉnh 監視器 | |
536 | Monitor | Thiết Bị Kiểm Tra | |
537 | Mosfet | Metal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor | |
538 | Motion | Chuyển Động | |
539 | Motor | Động Cơ 電動機 | |
540 | Motor Operated Control Valve | Van Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện | |
541 | Mounting Plate | Giá Đỡ Ngoài Mô Tơ | |
542 | Mpc Motor Circuit Protector | Mạch Bảo Vệ Motor | |
543 | Mpi Multi Point Interface | Giao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm | |
544 | Mtr Material Tracking System | Hệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu | |
545 | Multi Input Multi Output (Mimo) | Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra | |
546 | Multiplier | Bộ Nhân 倍加器 | |
547 | Mushroom Valve | Van Đĩa | |
548 | Music (Bgm- Back Ground Music) | Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài “Happy Birthday” Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các | |
549 | Mutual Coupling | Hỗ Cảm | |
550 | Mv Swichgear | Medium- Voltage Switchgear | |
551 | National Load Dispatch Center | Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia | |
552 | N-Channel | Kênh N | |
553 | Needle | Kim 針 | |
554 | Negative (Adj) | Âm | |
555 | Negative | Âm | |
556 | Negative Phase Sequence (Nps) | Thứ Tự Pha Nghịch | |
557 | Negative Sequence Time Overcurrent Relay | Rơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian | |
558 | Neon Light | Đèn Nê Ông | |
559 | Neon Light | Đèn Neon Ánh Sáng Đỏ (Ne) | |
560 | Net | Mạng Lưới 綱 | |
561 | Neutral (Adj) | Điểm Trung Tính | |
562 | Neutral Bar | Thanh Trung Tính | |
563 | Neutral Bar | Thanh Trung Hoà | |
564 | Neutral Wire | Dây Nguội | |
565 | Neutral Wire | Dây Trung Tính, Dây Nguội | |
566 | No Load Running Current | Dòng Khi Không Có Tải | |
567 | No Load Running Current | Dòng Không Tải | |
568 | Node | Nút | |
569 | Noise | Nhiễu | |
570 | Noise Figure | Chỉ Số Nhiễu | |
571 | Noise Margin | Biên Chống Nhiễu | |
572 | Noise Performance | Hiệu Năng Nhiễu | |
573 | Noise Temperature | Nhiệt Độ Nhiễu | |
574 | Nominal Parameters | Thông Số Định Mức | |
575 | Nominal Voltage | Điện Áp Danh Định (Un) | |
576 | Nominal Voltage Of A System | Điện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện | |
577 | Nominal Weight Per Meter Of Wire | Trọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn | |
578 | Non-Alkaline Hardness | Độ Cứng Không Kiềm | |
579 | Nonideal | Không Lý Tưởng | |
580 | Noninverting | Không Đảo (Dấu) | |
581 | Nonlinear | Phi Tuyến | |
582 | Nonmagnetic Conductor | Vật Dẫn Không Từ Tính | |
583 | Non-Salent Pole (N) | Cực Ẩn | |
584 | Non-Self-Restoring Insulation | Cách Điện Không Tự Phục Hồi | |
585 | Notation | Cách Ký Hiệu | |
586 | Nozzle | Lăng Phun | |
587 | Nozzle | Miệng Ống Phụt 噴嘴 | |
588 | Nozzle Control Valve | Van Điều Khiển Vòi Phun | |
589 | Nuclear (N) | Nguyên Tử | |
590 | Numerator | Tử Số | |
591 | Numerical Analysis | Phân Tích Bằng Phương Pháp Số | |
592 | Nut | Lõi 螺絲帽 | |
593 | Nylon | Chất Nilông | |
594 | Observation | Quan Sát , Theo Dõi | |
595 | Obviously | Rõ Ràng, Hiển Nhiên | |
596 | Oc | (Over Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Dòng | |
597 | Of | (Over Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần Số | |
598 | Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. Xi | Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví Dụ <cảm Ơn=”” quý=”” khách=”” Đã=”” gọi=”” Đến=”” công=”” ty=”” a,=”” xin=”” vui=”” lòng=”” quay=”” tiếp=”” số=”” máy=”” lẻ=”” cần=”” gặp=”” hoặc=”” bấm=”” 0=”” Để=”” Được=”” hướng=”” dẫn.=”” xi<=”” td=””></cảm> | |
599 | Ohm | Đơn Vị Điện Trở | |
600 | Ohm’S Law | Định Luật Ôm | |
601 | Ohmmeter | Điện Trở Kế, Ohm Kế | |
602 | Ohm’S Law | Định Luật Ôm | |
603 | Oil Circuit Breaker (Ocb) | Máy Cắt Dầu | |
604 | Oil Immersed Transformer | Máy Biến Áp Dầu | |
605 | Oil Tank (N) | Thùng Dầu Chính | |
606 | Oil-Immersed Transformer | Máy Biến Áp Dầu | |
607 | Oltc – On Load Tap Changer | Bộ Chuyển Nấc Dưới Tải (Mba) | |
608 | Omitted | Bị Bỏ Qua, Không Lấy | |
609 | Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System | Ổn Định Quá Độ | |
610 | On Load Tap Changing Transformer | Máy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải | |
611 | One Touch Dialing | Phương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số | |
612 | Open Loop Loss (Oll) | Suy Hao Vòng Mở | |
613 | Open-Circuit | Hở Mạch | |
614 | Operand Execution Pipeline (Oep) | Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng | |
615 | Operating Thresholds | Ngưỡng Tác Động | |
616 | Operating Voltage In A System | Điện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện | |
617 | Operation | Sự Hoạt Động | |
618 | Operation Regulation | Tiêu Chuẩn Vận Hành | |
619 | Operation Station | Trạm Điều Khiển Cơ Sở (Trạm Điều Khiển Phân Xưởng) | |
620 | Operational Amplifier | Bộ Khuếch Đại Thuật Toán | |
621 | Operational Anylifier (Opan) | Khuếch Đại Thuật Toán | |
622 | Orifice | Lỗ Tiết Lưu | |
623 | Oring | Vòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín | |
624 | Ornamental Plate | Nắp Trang Trí | |
625 | Os Operation Station | Trạm Điều Khiển | |
626 | Osc | (Oscilloscope) Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | |
627 | Oscillator | Bộ Giao Động 振盪器 | |
628 | Outdoor Unit | Dàn Nóng | |
629 | Outer Sheath | Vỏ Bọc Dây Điện | |
630 | Outlet | Lỗ Ổ Cắm Điện 出口 | |
631 | Output | Ngõ Ra | |
632 | Ov | (Over Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Điện Áp | |
633 | Oven | Lò | |
634 | Over Current | Bảo Vệ Quá Dòng | |
635 | Over Current Relay (Ocr) | Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải | |
636 | Over Current Relay | Rơ Le Quá Dòng | |
637 | Over Excitation | Quá Kích Thích | |
638 | Over Voltage Relay (Ovr) | Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp | |
639 | Over Voltage Relay | Rơ Le Quá Áp | |
640 | Over Voltage Relays | Rơ Le Quá Điện Áp | |
641 | Overflow | Xả Tràn | |
642 | Overhead Concealed Loser | Tay Nắm Thuỷ Lực | |
643 | Overhead Storage Water Tank | Tháp Nước Có Áp | |
644 | Overload Capacity | Khả Năng Quá Tải | |
645 | Overload Device | Rơle Quá Tải 過載機件 | |
646 | Overpressure Valve | Van Quá Áp | |
647 | Overreach | Quá Tầm | |
648 | Overreaching Transfer Trip Scheme | Sơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm | |
649 | Overvoltage In A System | Quá Điện Áp Trong Hệ Thống | |
650 | Pa Process Automation | Phương Pháp Tự Động Hoá | |
651 | Paging | Một Sự Cố Bất Ngờ ( Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.) Hoặc Cần Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý Sự Cố – Hệ Thống | |
652 | Parallel Circuit /’Pærəlel ‘SəKit/Mạch Song Song | Kit/ <mạch song=”” song<=”” td=””></mạch> | |
653 | Parallel Circuit | Mạch Điện Song Song | |
654 | Parameter | Thông Số | |
655 | Partial Discharge (V) | Phóng Điện Cục Bộ | |
656 | Pcb Circuit Board Mạch | Đều Khiển | |
657 | Pcs Process Control Station | Phương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển | |
658 | Pdi Primary Data Input | Dữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản | |
659 | Peak | Đỉnh (Của Dạng Sóng) | |
660 | Peak Current | Dòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại | |
661 | Peak Current | Dòng Điện Đỉnh, Xung Dòng (Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động Động Cơ) | |
662 | Peak Load | Phụ Tải Đỉnh, Cực Đại | |
663 | Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme | Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép | |
664 | Performance | Hiệu Năng | |
665 | Permanent Magnet (N) | Nam Châm Vĩnh Cửu | |
666 | Permissive Schemes | Sơ Đồ Cho Phép | |
667 | Personal Computer (Pc) | Máy Tính Cá Nhân | |
668 | Pervious | Hút Nước | |
669 | Pfsu Profile And Platness Setup | Cài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng | |
670 | se | Pha | |
671 | Phase Reversal | Độ Lệch Pha | |
672 | Phase Shift | Độ Lệch Pha | |
673 | Phase Shifter | Bộ Dịch Pha 相移器 | |
674 | Phase Shifting Transformer | Biến Thế Dời Pha | |
675 | Phase Tester | Bút Thử Điện | |
676 | Phasor | Vectơ | |
677 | Phenomenon | Hiện Tượng | |
678 | Philosophy | Triết Lý | |
679 | Phneumatic Control Valve | Van Điều Khiển Bằng Khí Áp | |
680 | Photoelectric Cell | Tế Bào Quang Điện (Cửa Mở Tự Động) | |
681 | Photoelectric Cell | Tế Bào Quang Điện | |
682 | Photometer | Quang Kế, Máy Trắc Quang 光度計 | |
683 | Pick Up | Đầu Thu Tín Hiệu | |
684 | Pick Up | Máy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器 | |
685 | Piecewise-Linear | Tuyến Tính Từng Đoạn | |
686 | Pinch-Off | Thắt (Đối Với Fet) | |
687 | Pipe | Ống 管 | |
688 | Pl | (Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha | |
689 | Pl, Pf | (Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha | |
690 | Plate | Bản 板 | |
691 | Plug | Bộ Ghép, Bộ Nối 插頭 | |
692 | Plug | Đầu Cắm | |
693 | Pointer | Kim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針 | |
694 | Polarity (Adj) | Cực Tính | |
695 | Pole (N) | Cực | |
696 | Pole | Cột, Trụ Điện | |
697 | Pole | Cực | |
698 | Pole | Điện Cực, Điểm Cực 極 | |
699 | Porcelain | Chất Sứ | |
700 | Position Switch | Tiếp Điểm Vị Trí | |
701 | Positive (Adj) | Dương | |
702 | Possitive | Cực Dương | |
703 | Potential (N) | Thế Năng | |
704 | Potential Energy | Thế Năng | |
705 | Potential Pulse | Điện Áp Xung | |
706 | Potential Transformers | Máy Biến Điện Áp | |
707 | Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt)Voltage Transformer | Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt) | |
708 | Powder Coating; Electrostatic Painting | Sơn Tĩnh Điện | |
709 | Power | Công Suất | |
710 | Power Conservation | Bảo Toàn Công Suất | |
711 | Power Dissipation | Tiêu Tán Công Suất | |
712 | Power Factor | Hệ Số Công Suất | |
713 | Power Gain | Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Công Suất | |
714 | Power Plant | Nhà Máy Điện | |
715 | Power Station ( Substation) | Trạm Điện | |
716 | Power Station | Trạm Điện | |
717 | Power Supply | Nguồn (Năng Lượng) | |
718 | Power Swing | Dao Động Công Suất | |
719 | Power System Planning | Quy Hoạch Hệ Thống Điện | |
720 | Power System Stability | Độ Ổn Định Của Hệ Thống Điện | |
721 | Power Transformer | Biến Áp Lực | |
722 | PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao | Polypropylene Random <Ống Nhựa Chịu Áp Cao | |
723 | Pr | (Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha) | |
724 | Pr, Ps | (Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha) | |
725 | Preamplifier | Bộ Tiền Khuyếch Đại 前級放大器 | |
726 | Pressure Gauge | Đồng Hồ Đo Áp Suất | |
727 | Pressure Gause | Đồng Hồ Áp Suất | |
728 | Pressure Switch | Công Tắc Áp Suất | |
729 | Pressure Tank | Bình Điều Áp | |
730 | Primary Voltage | Điện Áp Sơ Cấp | |
731 | Priming Tank | Bể Nước Mồi | |
732 | Principle Of Operation | Nguyên Tắc Vận Hành | |
733 | Product | Tích, Phép Nhân | |
734 | Program | Chương Trình | |
735 | Programmable Logic Controller (Plc) | Bộ Điều Khiển Logic Lập Trình Được (Khả Trình) | |
736 | Projector | Máy Chiếu 投影器 | |
737 | Propagation Delay | Trễ Lan Truyền | |
738 | Proportional | Tỉ Lệ | |
739 | Protection | Bảo Vệ | |
740 | Protection Area | Vùng Bảo Vệ; | |
741 | Protection Characteristic | Đặc Tuyến Bảo Vệ | |
742 | Protective Relay | Rơ Le Bảo Vệ | |
743 | Ps Scanning Type Pyrometer | Máy Quet Kiểu Nhiệt Kế Bức Xạ Nhiệt | |
744 | PtPotential TransformerBiến Áp Điện Thế | Potential Transformer <biến Áp=”” Điện=”” thế<=”” td=””></biến> | |
745 | PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng VtVoltage Transformer | Potention Transformer <máy biến=”” Áp=”” Đo=”” lường=”” cũng=”” dùng=”” vt=”” <voltage=”” transformer<=”” td=””></máy> | |
746 | PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng VtVoltage Transformer | Potention Transformer <máy biến=”” Áp=”” Đo=”” lường.=”” cũng=”” dùng=”” vt=”” <voltage=”” transformer<=”” td=””></máy> | |
747 | Pt- Potential Transformer (N) | Máy Biến Điện Áp | |
748 | Pull-Up | Kéo Lên | |
749 | Pulse Genenator (Pg) | Máy Phát Xung(Cảm Biến Tóc Độ) | |
750 | Pulser | Bộ Tạo Xung 脉衝器 | |
751 | Pump | Bơm 泵 | |
752 | Pump | Máy Bơm | |
753 | Pump Room | Phòng Bơm | |
754 | Pumping Station | Trạm Bơm | |
755 | Punching | Lá Thép Đã Được Dập Định Hình | |
756 | Push Botton | Nút Bấm | |
757 | Push Botton | Nút Điều Khiển 按鈕 | |
758 | Push Button | Nút Nhấn | |
759 | Pws | (Power Supply) Bộ Nguồn, Nguồn Cung Cấp | |
760 | Quadrant | Góc Phần Tư | |
761 | Qualitative | Định Tính | |
762 | Quality | Chất Lượng | |
763 | Quantitative | Định Lượng | |
764 | Quantity | Đại Lượng | |
765 | Quantity | Số Lượng | |
766 | Quartz-Halogen Bulb | Bóng Đèn Tungsten Halogen | |
767 | R Reversing | Sự Đảo Chiều | |
768 | Rac Roll Alignment Control | Dđiều Khiển Chỉnh Tâm Trục | |
769 | Radiator | Bộ Bức Xạ, Bộ Tản Nhiệt 輻射器、放熱器 | |
770 | Radiator | Lò Sưởi Điện | |
771 | Radiator, Cooler | Bộ Giải Nhiệt Của Máy Biến Áp | |
772 | Radio | Vô Tuyến Điện 收音機 | |
773 | Rated Current | Dòng Định Mức | |
774 | Rated Output Power | Công Suất Cơ Đầu Ra Định Mức (Trên Trục Động Cơ) | |
775 | Rated Output Power | Công Suất Định Mức | |
776 | Rated Value | Giá Trị Định Mức | |
777 | Rated Voltage | Điện Áp Định Mức | |
778 | Rated Voltage | Điện Áp Định Mức (Ur) | |
779 | Rawc Roughing Automatic Width Control | Tự Động Điều Điều Chỉnh Bề Rộng Của Trục Cán | |
780 | Ray/Beam | Tia | |
781 | Rc-Coupled | Ghép Bằng Rc | |
782 | Rcd _ Residual Current Device | Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư | |
783 | Reactance | Điện Kháng | |
784 | Reactive Power | Công Suất Phản Kháng | |
785 | Reactive Power | Công Suất Phản Kháng, Công Suất Vô Công, Công Suất Ảo | |
786 | Reactor | Bộ Điện Kháng 電抗器 | |
787 | Reactor | Trong Hệ Thống Điện Thì Nó Là Cuộn Cảm. Trong Lò Phản Ứng Hạt Nhân Thì Nó Là Bộ Phận Không Chế Tốc Độ Phản Ứng | |
788 | Read-Only Memory | Bộ Nhớ Chỉ Đọc 閲讀記憶板 | |
789 | Read-Write Memory | Bộ Nhớ Đọc Ghi 讀錄記憶板 | |
790 | Real Power (P) | Công Suất Tiêu Thụ Thật – – Đơn Vị Watt (W) | |
791 | Receiver | Bộ Nhận 接收器 | |
792 | Receptacle | Ổ Cắm Điện 插座 | |
793 | Recessed Fixture | Đèn Âm Trần | |
794 | Reciprocal | Tương Hỗ, Qua Lại | |
795 | Recloser | Máy Cắt Tự Đóng Lại | |
796 | Recloser | Tự Động Đóng Điện Lại Khi Có Sự Cố( Thường Đặt Ở Switch Yard) | |
797 | Recorder | Bộ Ghi, Máy Ghi Âm 錄音器 | |
798 | Rectifier | Bộ Chỉnh Lưu 整流器 | |
799 | Rectifier | Bộ/Mạch Chỉnh Lưu | |
800 | Reference (N) | Tài Liệu Tham Khảo | |
801 | Reference | Tham Chiếu | |
802 | Reference Input | Tín Hiệu Vào, Tín Hiệu Chuẩn | |
803 | Reflect | Phản Chiếu, Phản Xạ | |
804 | Reflector | Bộ Phaản Xạ, Đẩy Ngược, Đèn Phản Chiếu 反射器、反射電極 | |
805 | Refrigerant Pipe | Ống Dẫn Môi Chất Lạnh | |
806 | Refrigeration Plant | Máy Lớn Điều Hòa Không Khí | |
807 | Region | Vùng/Khu Vực | |
808 | Register | Bộ Đếm, Bộ Ghi 計量裝置、度數計 | |
809 | Regulator | Bộ Điều Chỉnh 調整器 | |
810 | Regulator | Bộ/Mạch Ổn Định | |
811 | Reinforce | Tăng Cường Thêm, Gia Cố Thêm | |
812 | Reinforcement Of A System | Tăng Cường Hệ Thống Điện | |
813 | Rejection Ratio | Tỷ Số Khử | |
814 | Relationship | Mối Quan Hệ | |
815 | Relative Permeability | Độ Từ Thẩm Tương Đối | |
816 | Relay | Công Tắc Điện Tự Động | |
817 | Relay | Rơ Le | |
818 | RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm | Rơ Lesensor / Detector <thiết bị=”” cảm=”” biến,=”” thiết=”” dò=”” tìm<=”” td=””></thiết> | |
819 | Relay | Rơ-Le | |
820 | Relay Plug Setting Mutiplier (Psm) | Bội Số Nhân Dòng Điện Đặt | |
821 | Reliability | Đáng Tin Cậy | |
822 | Remote Control Swith | Điều Chỉnh Nhiệt Độ Điều Chỉnh Từ Xa | |
823 | Renewable (Adj) | Tái Sinh | |
824 | Reserve Power Of A System | Công Suất Dự Phòng Của Một Hệ Thống Điện | |
825 | Reservoir | Kho Dự Trữ, Nguồn Dự Trữ | |
826 | Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo) | Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch | |
827 | Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo) | Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch. | |
828 | Residual Current Device (Rcd) | Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư | |
829 | Resistance /Ri’Zistəns/ | Điện Trở | |
830 | Resistance | Điện Trở | |
831 | Resistivity | Điện Trở Suất | |
832 | Resistivity | Điện Trở Suất (P) | |
833 | Resistor | Điện Trở 電阻器 | |
834 | Resonance | Cộng Hưởng | |
835 | Resonant Overvoltage | Quá Điện Áp Cộng Hưởng | |
836 | Response | Đáp Ứng | |
837 | Response | Sự Phản Ứng Lại | |
838 | Restricted Earth Fault Protection (Ref) | Bảo Vệ Giới Hạn Sự Cố Đất | |
839 | Reverse (Adj) | Ngược | |
840 | Reverse Power Relay (Rpr) | Rơ Le Bảo Vệ Công Suất Ngược | |
841 | Rf Rolling Force | Lực Cán | |
842 | Rf-Asc Roll Force Asc | Lực Cán Asc | |
843 | Rf-Rawc Roll Force Rawc | Lực Cán Rawc | |
844 | Rheostat | Bộ Biến Trở 可變電阻器 | |
845 | Ring Blower | Máy Thổi Khí | |
846 | Ringer | Chuông 電鈴,信號器 | |
847 | Ripple | Độ Nhấp Nhô | |
848 | Rise Time | Thời Gian Tăng | |
849 | Rm Roughling Mill | Máy Cán Thô | |
850 | Rms Value | Giá Trị Hiệu Dụng | |
851 | Rơ Le Mho | Rơ Le Tổng Dẫn. Ngược Lại Với Rơ Le Tổng Trở, Thường Dùng Để Bảo Vệ Mất Kích Thích Cho Máy Phát. Mho Là Viết Ngược Của Ohm | |
852 | Rod | Cần 連桿、極棒 | |
853 | Roof Vent | Ống Thông Gió Trên Mái | |
854 | Rotary Switch | Bộ Tiếp Điểm Xoay | |
855 | Rotor | Ro Tơ 轉子 | |
856 | Routing Domain (Rd) | Vùng Định Tuyến | |
857 | Rsms Communication With Roll Shop | Truyền Thông Với Xưỡng Cán | |
858 | Rsu Roughing Mill Setup | Cài Đăt Cho Máy Cán Thô | |
859 | Rubber | Cao Su | |
860 | Sampling Network | Mạng Lưới Lấy Mẫu | |
861 | Sand Tank | Thùng Cát | |
862 | Saturation | Bão Hòa | |
863 | Sb Sigle Solenoid Valve Brake | Van Từ | |
864 | Sc Speed Control | Điều Khiển Tốc Độ | |
865 | Scale | Thang Đo | |
866 | Scc Supervisory Control Computer | Giam Sát Điều Khiển Bằng Máy Tính | |
867 | Seal (N) | Cái Chèn, Làm Kín | |
868 | Secondary | Thứ Cấp | |
869 | Secondary Voltage | Điện Áp Thứ Cấp | |
870 | Sedimentation Basin/Tank | Bể Lắng | |
871 | Selector | Bộ Dò, Bộ Chọn, Bộ Chuyển Mạch 選擇器 | |
872 | Selector Switch | Cần Lựa Chọn | |
873 | Selector Switch | Công Tắc Chuyển Mạch | |
874 | Self Bias | Tự Phân Cực | |
875 | Self- Excited (Adj) | Tự Kích Từ | |
876 | Self-Closing Valve | Van Tự Đóng, Van Tự Khóa | |
877 | Self-Restoring Insulation | Cách Điện Tự Phục Hồi | |
878 | Semiconductor | Chất Bán Dẫn | |
879 | Sensitivity (K) | Độ Nhạy (K) | |
880 | Sensitivity | Độ Nhạy | |
881 | Sensor / Detector | Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm | |
882 | Sensor | Cảm Biến | |
883 | Sensor/ Detector | Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm | |
884 | Separately Excited Generator | Máy Phát Điện Kích Từ Độc Lập | |
885 | Separating Tank | Bình Lắng, Bình Tách | |
886 | Septic Tank | Hố Phân Tự Hoại, Hố Rác Tự Hoại | |
887 | Septictank | Hầm Tự Hoại | |
888 | Series Circuit /’Siəri:Z ‘Sə:Kit/ | Mạch Nối Tiếp | |
889 | Series Circuit | Mạch Điện Nối Liến Tiếp | |
890 | Series Circuit | Mạch Nối Tiếp | |
891 | Series Generator | Máy Phát Kích Từ Nối Tiếp | |
892 | Series Starter | Bộ Khởi Động Nối Tiếp | |
893 | Service Reliability | Độ Tin Cậy Cung Cấp Điện | |
894 | Service Security | Độ An Toàn Cung Cấp Điện | |
895 | Servo-Mechanism | Bộ Dẫn Động Secvo 伺服機 | |
896 | Servo-Motor | Môtor Secvo 伺服馬達 | |
897 | Settleable Solids | Chất Rắn Có Thể Lắng Được | |
898 | Settling Basin/Tank | Bể Lắng | |
899 | Sewage Tank | Bể Lắng Nước Thải | |
900 | Shaft | Trục Truyền Động 軸 | |
901 | Sheath | Vỏ Cáp Điện | |
902 | Shielding | Bộ Bọc Chắn 遮蔽、屏隔 | |
903 | Short Circuit | Ngắn Điện (Sự Cố) | |
904 | Short Circuit | Ngắn Mạch | |
905 | Short Time Delay (Std) | Thời Gian Tác Động Ngắn (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) | |
906 | Short-Circuit | Ngắn Mạch | |
907 | Shot Noise | Nhiễu Schottky | |
908 | Shunt | Mạch Shunt 分流器、分路 | |
909 | Shunt Generator | Máy Phát Kích Từ Song Song | |
910 | Shut-Off Valve | Van Ngắt | |
911 | Side Slope | Dốc Bên | |
912 | Signal Source | Nguồn Tín Hiệu | |
913 | Signal-To-Noise Ratio | Tỷ Số Tín Hiệu-Nhiễu | |
914 | Silicon Rectifier (Si) | Bộ Chỉnh Lưu | |
915 | Simplicity | Sự Đơn Giản | |
916 | Simplified | Đơn Giản Hóa | |
917 | Simultaneous Equations | Hệ Phương Trình | |
918 | Single Input Single Output (Siso) | Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra | |
919 | Sink | Chậu Rửa | |
920 | Sink | Thiết Bị Thu Nhận Dòng | |
921 | Siren | Còi Báo 警報器 | |
922 | SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra | Single Input Single Output <hệ thống=”” 1=”” ngõ=”” vào=”” ra<=”” td=””></hệ> | |
923 | Skin Effects | Hiệu Ứng Bề Mặt | |
924 | Sleeve | Ống Chờ | |
925 | Slew Rate | Tốc Độ Thay Đổi | |
926 | Slide Valve | Van Trượt | |
927 | Slime Tank | Bể Lắng Mùn Khoan | |
928 | Slip Rings | Vòng Quét Trên Trục, Nơi Tiếp Xúc Với Chổi Quét | |
929 | Slipring (N) | Vành Trượt | |
930 | Slope | Độ Dốc Của Ống | |
931 | Slope | Đường Dốc | |
932 | Slow Sand Filtration | Sự Lọc Chậm Bằng Cát | |
933 | Slurry Tank | Thùng Vữa, Bể Lắng Mùn Khoan, Thùng Nước Mùn | |
934 | Small-Signal | Tín Hiệu Nhỏ | |
935 | Smdr (Station Message Detail Recording) | Hiển Thị Chi Tiết Cuộc Gọi Được Ghi Nhận Thông Qua Thiết Bị Vào Ra (Máy In/ Phần Mềm Tính Cước) Để Kiểm Soát | |
936 | Smoke Bell | Chuông Báo Khói | |
937 | Smoke Bell | Thiết Bị Dò Khói | |
938 | Smoke Detector | Đầu Dò Khói | |
939 | Smoke Detector | Thiết Bị Dò Khói Và Báo Động | |
940 | Snap Sample | Mẫu Đơn | |
941 | Socket | Ổ Cắm 插座 | |
942 | Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /’Soudjəm ‘Veipə/ | Đèn Natri Cao Áp , Ánh Sáng Vàng Cam | |
943 | Sodium Light = Sodium Vapour Lamp | Đèn Natri Cao Áp, Ánh Sáng Vàng Cam | |
944 | Sodium Light; Sodium Vapour Lamp | Đèn Natri Ánh Sáng Màu Cam | |
945 | Solar Cell | Tấm Pin Mặt Trời | |
946 | Solenoid | Cuộn Dây Điện Từ | |
947 | Solenoid | Cuộn Dây Ruột Gà 圓筒狀綫圈 | |
948 | Solenoid Valve | Van Điện Từ | |
949 | Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một Chiều | Van Điện Từ Check Valve | |
950 | Solids | Chất Rắn | |
951 | Space | Dự Phòng | |
952 | Space Heater | Điện Trở Sấy Dự Phòng | |
953 | Spacer | Miếng Đệm 間隔片 | |
954 | Spark Plug | Nến Lửa, Bu Gi | |
955 | Speaker | Cái Loa 擴音器 | |
956 | Specific | Cụ Thể | |
957 | Specification | Chỉ Tiêu Kỹ Thuật | |
958 | Spinning | Xoay Tròn | |
959 | Spring | Lò Xo 彈簧 | |
960 | Spring Valve | Van Lò Xo | |
961 | Squelch Unit | Thiết Bị Giảm Ồn 消防雜音元件 | |
962 | Ssc Short Stroke Control | Điều Khiển Hành Trình Ngắn | |
963 | Stabiliation | Sự Ổn Định | |
964 | Stability | Xác Lập | |
965 | Stabilizer | Bộ Ổn Áp 穩定器 | |
966 | Stagnant Water | Nước Tù | |
967 | Starter | Bộ Khởi Động 啟動器、啓動開關 | |
968 | Starting Current | Dòng Khởi Động | |
969 | Starting Valve | Van Khởi Động | |
970 | Statationary (Adj) | Đứng Yên | |
971 | Static | Tĩnh | |
972 | Stator | Phần Tĩnh 定子 | |
973 | Steady State Of A Power System | Chế Độ Xác Lập Của Hệ Thống Điện | |
974 | Steady State Stability Of A Power System | Ổn Định Tĩnh Của Hệ Thống Điện | |
975 | Steam (N) | Hơi | |
976 | Steam Turbine | Tuabin Hơi | |
977 | Steam Valve | Van Hơi | |
978 | Step Down Voltage (V) | Giảm Điện Áp | |
979 | Step Motor | Mô Tơ Xung | |
980 | Step-Down Transformer | Mba Giảm Áp | |
981 | Step-Up Transformer | Mba Tăng Áp | |
982 | Stepup Voltage (V) | Nâng Điện Áp | |
983 | Storage (N) | Hồ Chứa | |
984 | Straight Forward | Thẳng Tới | |
985 | Strand | Dây Điện Nhiều Sợi Nhỏ | |
986 | String (N) | Chuỗi | |
987 | Stripper | Kìm Tuốt Vỏ Dây | |
988 | Structure | Cấu Trúc | |
989 | Sub Miniature A Connector (Sma) | Đầu Nối A Siêu Nhỏ | |
990 | Submersible Pump | Máy Bơm Chìm | |
991 | Subscript | Kí Hiệu, Chỉ Số Dưới | |
992 | Substation (Power Station) | Trạm Biến Áp (Tba) | |
993 | Subtracting | Bớt Ra | |
994 | Sudden Pressure Relay | Rơ Le Đột Biến Áp Suất | |
995 | Summer | Bộ/Mạch Cộng | |
996 | Sumpit | Hố Bơm Nước Thải Trung Gian | |
997 | Superconductor | Vât Liệu Siêu Dẫn | |
998 | Superposition | (Nguyên Tắc) Xếp Chồng | |
999 | Supervisory | Giám Sát | |
1000 | Supervisory Control And Data Acquisition (Scada) | Hệ Thống Thu Thập Dữ Liệu, Giám Sát Và Điều Khiển Các Quá Trình Từ Xa | |
1001 | Supervisory Control And Data Acquisition System | Hệ Thống Scada | |
1002 | Support | Bộ Hỗ Trợ 支持 | |
1003 | Support | Giá Đỡ | |
1004 | Support | Phần Bổ Trợ | |
1005 | Surge Protector | Bộ Chống Sốc Điện 突波保護設備 | |
1006 | Sustained | Duy Trì | |
1007 | Swing | Biên Dao Động | |
1008 | Switch | Bộ Chuyển, Bộ Cắt Mạch 開關 | |
1009 | Switch Yard | Trạm Điện Vào (Trụ Điện ,La,Ct,Pt.) | |
1010 | Switchbox | Hộp Ngắt Điện 開關盒 | |
1011 | Switching Overvoltage | Quá Điện Áp Thao Tác | |
1012 | Switching Panel | Bảng Đóng Ngắt Mạch | |
1013 | Switching Panel | Bảng Đóng Ngắt Mạch. | |
1014 | Symmetrical Load | Phụ Tải Đối Xứng | |
1015 | Synchro Check Relay | Rơ Le Chống Hòa Sai | |
1016 | Synchro Scope | Đồng Bộ Kế, Đồng Hồ Đo Góc Pha Khi Hòa Điện | |
1017 | Synchro Switch | Cần Cho Phép Hòa Đồng Bộ | |
1018 | Synchronizing (Syn) | Hòa Đồng Bộ | |
1019 | Synchronizing Basic Unit | Bộ Đồng Bộ Hoá Cơ Bản 同步基準元件 | |
1020 | Synchronizing Lamp (Syl) | Đèn Hòa Đồng Bộ | |
1021 | Synchronizising Relay | Rơ Le Hòa Đồng Bộ | |
1022 | Synchronous Generator | Máy Phát Đồng Bộ | |
1023 | Synchronous Operation Of A System | Vận Hành Đồng Bộ Hệ Thống Điện | |
1024 | Synchroscope | Đồng Bộ Kế | |
1025 | Synchroscope | Đồng Hồ Kế 同步儀 | |
1026 | System Demand Control | Kiểm Soát Nhu Cầu Hệ Thống | |
1027 | System Demand Control | Quản Lý Nhu Cầu Hệ Thống | |
1028 | System Diagram | Sơ Đồ Hệ Thống Điện | |
1029 | System Operational Diagram | Sơ Đồ Vận Hành Hệ Thống Điện | |
1030 | System Software | Phần Mềm Hệ Thống | |
1031 | Tacho Generator | Máy Phát Tốc 轉速發電機 | |
1032 | Tachogenerator | Máy Phát Tốc | |
1033 | Tacho-Meter | Đồng Hồ Tốc Độ 轉速計 | |
1034 | Tachometer | Tốc Độ Kế | |
1035 | Tap | Nấc Điều Chỉnh | |
1036 | Tap Changer | Bộ Chuyển Nấc (Mba) | |
1037 | Tap Changer | Bộ Điều Khiển Điện Áp 接頭切換器 | |
1038 | Tap Changer | Bộ Đổi Nấc Biến Áp | |
1039 | Tapping | Đầu Dây Ra (Của Biến Áp), Đục Lỗ | |
1040 | Target | Chỉ Điểm, Cọc Cắm 標示牌 | |
1041 | Tc Thickness Monitor Control | Giám Sát Và Điều Khiền Bề Dày Tấm Thép | |
1042 | Temperature Coefficient | Hệ Số Nhiệt Độ | |
1043 | Temporary Overvoltage | Quá Điện Áp Tạm Thời | |
1044 | Tender Dossier | Hồ Sơ Đấu Thầu | |
1045 | Term | Thuật Ngữ | |
1046 | Terminal | Cái Kẹp 端子 | |
1047 | Terminal Block | Bản Đấu Dây 端子板 | |
1048 | Terminal Mark | Đặt Mốc Đấu Dây 端子記號 | |
1049 | Termination Kit | Đầu Cáp | |
1050 | Terminology (N) | Thuật Ngữ | |
1051 | Terminology | Thuật Ngữ | |
1052 | Testing Unit | Thiết Bị Kiểm Tra 測試設施 | |
1053 | Tft Thin-Film Transistor | Transitor Màng Mỏng | |
1054 | Tg Tension Measuring System | Hệ Thống Đo Sức Căng | |
1055 | Tg Thickness Gauge Meter | Máy Đo Bề Dày Tấm Thép | |
1056 | ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài | Total Harmonic Distortion <Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài | |
1057 | The Winding Involved | Cuộn Dây Liên Quan | |
1058 | Therefore | Vì Vậy = Thus | |
1059 | Thermal Power (N) | Nhiệt Điện | |
1060 | Thermal Power Plant | Nhà Máy Nhiệt Điện | |
1061 | Thermistor | Cảm Biến Nhiệt | |
1062 | Thermistor | Nhiệt Điện Trở 熱電阻體 | |
1063 | Thermocouple | Bộ Nhiệt Điện 熱電偶 | |
1064 | Thermometer | Đồng Hồ Nhiệt Độ | |
1065 | Thermostat | Cảm Biến Nhiệt Độ | |
1066 | Thermostat, Thermal Switch | Công Tắc Nhiệt | |
1067 | Three Winding Transformer | Máy Biến Áp 3 Cuộn Dây | |
1068 | Threshold | Ngưỡng | |
1069 | Thun. Wind Presseure Per Meter Of Wire | Ap Lực Gió Chế Độ Quá Điện Áp Lên Dây Dẫn | |
1070 | Tidal Power Plant | Nhà Máy Điện Thủy Triều | |
1071 | Time Delay Relay | Rơ Le Thời Gian | |
1072 | Time Dial | Dĩa Chia Độ Thời Gian | |
1073 | Time Over Current Relay | Rơ Le Quá Dòngcó Thời Gian | |
1074 | Time Service | Cho Phép Cài Đặt Thời Gian Phục Vụ ( Ngày/Đêm/Trưa ) Theo Từng Nhu Cầu. Ví Dụ: Thời Thời Gian Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Thời Gian Nghỉ Trưa Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Và Ngoài Giờ Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ | |
1075 | Timer | Bộ Định Thời 時計 | |
1076 | Tolerance | Dung Sai | |
1077 | Topologically | Theo Sơ Đồ | |
1078 | Topology | Sơ Đồ | |
1079 | Torque | Mômen Xoắn | |
1080 | Torque Constant | Hằng Số Momen Của Động Cơ (Hệ Số K Trong Công Thức Tính Mô Men Của Động Cơ M = K Φ I ) | |
1081 | Torque Constant | Mô Men Không Đổi | |
1082 | Torque Speed Gradient | Độ Biến Thiên Moment Theo Tốc Độ | |
1083 | Torque -Speed Gradient | Tốc Độ Biến Thiên Momen | |
1084 | Torque-Speed Gradient | Đây Là Độ Dốc Của Đường Đặc Tính Momen Tốc Độ | |
1085 | Total Harmonic Distortion (Thd) | Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài | |
1086 | Totalizer | Bộ Đếm 綜合計量器、總計電表 | |
1087 | Tr Transformer | Trạm Biến Áp | |
1088 | Tr Transistor Converter Transitor | Chuyển Đổi | |
1089 | Trạm Biến Áp Nè | (Hi Hi, Mấy Cái Này Ai Cũng Biết “Gồi”) | |
1090 | Trạm Cơ Sở | Operation Station | |
1091 | (Master Station) | Trạm Điều Khiển Trung Tâm | |
1092 | Transcendental | Siêu Việt | |
1093 | Transconductance | Điện Dẫn Truyền | |
1094 | Transducer | Bộ Cảm Biến 轉送器 | |
1095 | Transfer | (Sự) Truyền (Năng Lượng, Tín Hiệu .) | |
1096 | Transformer | Máy Biến Áp 變壓器 | |
1097 | Transformer | Máy Biến Thế | |
1098 | Transformer Differential Relay | Rơ Le So Lệch Máy Biến Áp | |
1099 | Transient | Tạm Thời, Ngắn Ngủi | |
1100 | Transient Overvoltage | Quá Điện Áp Quá Độ | |
1101 | Transient Stability Of A Power System | Ổn Định Quá Độ – Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện | |
1102 | Transient Stability Of A Power System | Ổn Định Quá Độ (Ổn Định Động) Của Hệ Thống Điện | |
1103 | Transient Stability Of A Power System | Ổn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện | |
1104 | Transient State Of A Power System | Chế Độ Quá Độ Của Hệ Thống Điện | |
1105 | Transistor | Điện Trở 電晶體 | |
1106 | Transistor Tran-Zi-To | (Linh Kiện Tích Cực 3 Cực) | |
1107 | Translator | Bộ Dịch 中斷器 | |
1108 | Transmission | Truyền Tải | |
1109 | Transmission Lines | Đường Dây Truyền Tải | |
1110 | Transmission Of Electricity | Truyền Tải Điện | |
1111 | Transmission Pipeline | Tuyến Ống Truyền Tải | |
1112 | Transmitter | Máy Phát, Máy Phát Vô Tuyến 發射機、送信器 | |
1113 | Transresistance | Điện Trở Truyền | |
1114 | Treated Water | Nước Đã Qua Xử Lý | |
1115 | Tributary Streams | Đường Tụ Thuỷ | |
1116 | Trickle Charging Mode | Giai Đoạn Nạp Nguồn Dòng Nhỏ Để Sạc An Toàn Khi Ăcquy Đã Được Xả. Giai Đoạn Này Bảo Vệ Những Ăcquy Hư Hỏng Hoặc Ngắn Mạch Khỏi Quá Dòng Điện | |
1117 | Trigger | Bộ Chuyển Mạch | |
1118 | Trigger | Bộ Khởi Động 觸發器 | |
1119 | Triode | Linh Kiện 3 Cực | |
1120 | Triode | Linh Kiện Cực | |
1121 | Trip | Máy Bị Ngưng Hoạt Động Do Sự Cố | |
1122 | Trip Unit | Thiết Bị An Toàn 跳脫元件 | |
1123 | Trip Unit | Thiết Bị Ngừng Máy | |
1124 | Trolley | Cơ Cấu Di Chuyển Xe Con | |
1125 | Trolley Wire | Máy Dây Hồi Chuyển 電車綫 | |
1126 | Trong Đó Fet | Field Efect Transistor Là Transistor Hiệu Ứng Trường | |
1127 | Trong Hệ Thống Overvoltage In A System | Quá Điện Áp | |
1128 | Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài | Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E1 <30 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T1 <24 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài | |
1129 | Tss Timer Sharing System | Hệ Thống Phân Chia Thời Gian | |
1130 | Ttc Tail End Tension Control | Điều Khiển Sức Căng Đầu Cuối | |
1131 | Tube | Đèn Ống, Đèn Điện Tử 管、真空管 | |
1132 | Tubular Fluorescent Lam | Đèn Ống Huỳnh Quang | |
1133 | Tubular Fluorescent Lamp | Đèn Ống Huỳnh Quang | |
1134 | Tubular Fluorescent Lamp | Đèn Ống Huỳnh Quang | |
1135 | Tubular Fluorescent Lamp | Đèn Ống Huỳnh Quang. | |
1136 | Tuner | Bộ Cộng Hưởng 調節器 | |
1137 | Turbine | Tuabin | |
1138 | Turbine Governor | Bộ Điều Tốc Tuabin | |
1139 | Two-Winding Transformer | Máy Biến Áp – Cuộn Dây | |
1140 | Two-Winding Transformer | Máy Biến Áp 2 Cuộn Dây | |
1141 | Typically | Điển Hình, Tiêu Biểu | |
1142 | Ubc | (Unbalance Current) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Cân Bằng Dòng Điện | |
1143 | Ubv | (Unbalance Voltage) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Cân Bằng Áp | |
1144 | Uc | (Under Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Dòng Điện | |
1145 | Ucd (Uniform Call Distribution) | Hình Thức Đổ Chuông Phân Phối Cho Từng Nhóm Máy (Group) Theo Kiểu Quay Vòng (Ring) Hoặc Đầu Cuối (Terminate), Chức Năng Này Thường Dùng Cho Các Nhóm Máy Như Nhóm Kinh Doanh, Tư Vấn, Bánh Hàng,.) | |
1146 | Uf | (Under Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Tần Số | |
1147 | Unbalance Factor | Hệ Số Không Cân Bằng | |
1148 | Unbalanced State Of A Polyphase Network | Trạng Thái Không Cân Bằng Của Một Lưới Điện Nhiều Pha | |
1149 | Unblanced Load | Phụ Tải Không Cân Bằng | |
1150 | Uncorrelated | Không Tương Quan | |
1151 | Under Voltage (Uv) | Thấp Áp (Rơ Le Bảo Vệ Thấp Áp) | |
1152 | Under Voltage Relay | Rơ Le Thấp Áp | |
1153 | Underground Storage Tank | Bể Chứa Ngầm | |
1154 | Underreaching Transfer Trip Scheme | Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm | |
1155 | Undervoltage Trip Coil (Uvc) | Cuộn Nhả Điện Áp Thấp | |
1156 | Uniqueness | Tính Độc Nhất | |
1157 | UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp Ứng | Tính Độc Nhất Response <Đáp Ứng | |
1158 | Uniral | Bồn Tiểu | |
1159 | Unload | Bỏ Tải ,Loại Bỏ Tải | |
1160 | Unload | Bỏ Tải, Loại Bỏ Tải | |
1161 | Unload | Bỏ Tải, Loại Bỏ Tải. | |
1162 | Upstream Circuit Breaker | Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn | |
1163 | Upstream Circuit Breaker | Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn | |
1164 | Upstream Circuit Breaker | Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn. | |
1165 | U-Trap | Ngăn Mùi Trong Ống Xả Nước Không Đi Ngược Vào Phòng | |
1166 | Uv | (Under Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Điện Áp (Thấp Áp) | |
1167 | Va | Đơn Vị Volt-Ampere | |
1168 | Vacuum Circuit Breaker (Vcb) | Máy Cắt Chân Không | |
1169 | Vacuum Tank | Thùng Chân Không, Bình Chân Không | |
1170 | Valve | Van (Gate,Butterfly,Float Valve.) | |
1171 | Valve | Van 閥 | |
1172 | Var | Đơn Vị Volt-Ampere Reactive | |
1173 | Variable Autotransformer | Biến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay | |
1174 | VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay | Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer <biến Áp=”” tự=”” ngẫu=”” Điều=”” chỉnh=”” Được=”” bằng=”” cách=”” xoay<=”” td=””></biến> | |
1175 | VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay | Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer <biến Áp=”” tự=”” ngẫu=”” Điều=”” chỉnh=”” Được=”” bằng=”” cách=”” xoay<=”” td=””></biến> | |
1176 | Varister | Biến Trở 變阻半導體 | |
1177 | Vcb _ Vacuum Circuit Breaker | Máy Cắt Chân Không | |
1178 | VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió | Volume Control Damper <cánh Điều=”” chỉnh=”” lưu=”” lượng=”” gió<=”” td=””></cánh> | |
1179 | Vector Group | Tổ Đầu Dây | |
1180 | Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ | Tổ Đầu Dây”Magnetic Contact <hãm từ”=”” có=”” phải=”” là=”” <công=”” tắc=”” (tiếp=”” Điểm)=”” từ<=”” td=””></hãm> | |
1181 | Vem Vertical Edger Mill | Máy Ép Theo Chiều Dọc | |
1182 | Vent Pipe | Ống Thông Hơi | |
1183 | Ventcap | Nắp Chụp Ống Vent Gắn Trên Tường | |
1184 | Ventilation Duct | Ống Thông Gió Lớn, Dạng Hộp Hoặc Tròn | |
1185 | Ventilation System (N) | Hệ Thống Tuần Hoàn | |
1186 | Versatile | Đa Năng | |
1187 | Vibration Detector, Vibration Sensor | Cảm Biến Độ Rung | |
1188 | Vibrator | Bộ Rung, Dao Động 振動器 | |
1189 | Viscous Damping Constant | Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ Lớn M = B.Ω | |
1190 | Viscous Damping Constant | Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ Lớn M = Bω | |
1191 | Viscuos Damping Constant | Dải Cho Phép | |
1192 | Visualization | Sự Trực Quan Hóa | |
1193 | Visualize | Trực Quan Hóa | |
1194 | Volt | Đơn Vị Điện Thế | |
1195 | Voltage | Điện Thế | |
1196 | Voltage | Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp | |
1197 | Voltage Deviation | Độ Lệch Điện Áp | |
1198 | Voltage Divider | Bộ/Mạch Phân Áp | |
1199 | Voltage Drop | Sụt Áp | |
1200 | Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ Kiện | Sụt Ápaccesssories <phụ kiện<=”” td=””></phụ> | |
1201 | Voltage Fluctuation | Dao Động Điện Áp | |
1202 | Voltage Fluctuation | Dao Độngđiện Áp | |
1203 | Voltage Follower | Bộ/Mạch Theo Điện Áp | |
1204 | Voltage Gain | Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp | |
1205 | Voltage Increase | Tăng Giảm Điện Áp | |
1206 | Voltage Level | Cấp Điện Áp | |
1207 | Voltage Recovery | Phục Hồi Điện Áp | |
1208 | Voltage Source | Nguồn Áp | |
1209 | Voltage Surge | Dâng Điện Áp | |
1210 | Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt) | Máy Biến Áp Đo Lường | |
1211 | Voltage Unbalance | Sự Không Cân Bằng Điện Áp | |
1212 | Voltage-Dependent | Phụ Thuộc Điện Áp | |
1213 | Voltmeter | Volt Kế | |
1214 | Voltmeter | Vôn Kế | |
1215 | Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter | Các Dụng Cụ Đo Lường V, A, W, Cos Phi | |
1216 | Vv Varible Voltage | Biến Đổi Điện Áp | |
1217 | Vvvf Varible Voltage Varible Frequency | Biến Đổi Điện Áp Và Biến Đổi Tần Số | |
1218 | W Width Gauge | Máy Đo Chiều Rộng | |
1219 | W.R.T | So Với | |
1220 | Wall Mounted | Gắn Nổi Trên Tường | |
1221 | Wall Mounted | Gắn Tường | |
1222 | Washer | Long Đền 襯墊 | |
1223 | Waste Water Treatment Tank | Bể Xử Lí Nước Thải | |
1224 | Water Meter | Đồng Hồ Nước | |
1225 | Water Softening System | Cụm Làm Mềm Nước | |
1226 | Water Tank | Bể Nước | |
1227 | Water Tank | Bể Nước, Thùng Nước, Téc Nước | |
1228 | Water-Cooled Valve | Van Làm Nguội Bằng Nước | |
1229 | Water-Storage Tank | Bể Trữ Nước | |
1230 | Wc Water Closet | Bàn Cầu | |
1231 | Weatherproof Switch | Công Tắc Ngoài Trời (Chống Tác Nhân Thời Tiết) | |
1232 | Wedge | Cái Chốt Khoá 楔子 | |
1233 | Weigh Bridge | Trạm Cân Xe | |
1234 | Weight Of In. Suspension String | Trọng Lượng Chuỗi Cách Điện | |
1235 | Wind Averrage Stress | Ưng Suất Trung Bình Dây Dẫn | |
1236 | Wind Max. Stress | Ưng Suất Lớn Nhất Dây Dẫn | |
1237 | Wind Power Plant | Nhà Máy Điện Gió | |
1238 | Wind Presseure Of Insulator Assembly | Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Chuỗi Sứ | |
1239 | Wind Thunderstorm Stress | Ưng Suất Chế Độ Quá Điện Áp Dây Dẫn | |
1240 | Wind Turbine | Tuabin Gió | |
1241 | Winding | Cuộn Dây 繞組 | |
1242 | Winding | Dây Quấn | |
1243 | Winding | Dây Quấn (Trong Máy Điện) | |
1244 | Winding Type Ct | Biến Dòng Kiểu Dây Quấn | |
1245 | Wire . | Dây Điện | |
1246 | Wire | Dây (Điện) | |
1247 | Wire | Dây Dẫn Điện | |
1248 | Wire | Dây Điện | |
1249 | Wire | Dây Điện 電綫 | |
1250 | Wire | Dây Điện, Dây Dẫn Điện | |
1251 | Wiring | Công Việc Đi Dây | |
1252 | Wiring | Công Việc Đi Dây. | |
1253 | Work On The System | Công TrìNh Trên MạNg | |
1254 | Worst-Case | Trường Hợp Xấu Nhất | |
1255 | Wr Work Roll | Trục Làm Việc | |
1256 | Wrb Work Roll Bending System | Hệ Thống Uốn Trục Làm Việc | |
1257 | Wrs Work Roll Shifting | Xê Dịch Trục Làm Việc | |
1258 | Ws Control Panel | Tủ Điện Điều Khiển Bơm | |
1259 | WspWater Supply PipeỐng Cấp Nước | Water Supply Pipe <Ống Cấp Nước | |
1260 | Wwp Waste Water Pipe | Ống Thải | |
1261 | Wye Configuration (N) | Nối Hình Sao | |
1263 | Yoke | Cái Kẹp Cực | |
1264 | Yoke | Móc Chữ U 軛鐵 | |
1265 | Jitter | ví dụ máy tính truyền 3 byte trong 1 ms , trong khi DAc nhận được 3 byte trong 1.1 ms , sự chênh lệch về mặt thời gian gọi là Jitter 0.1ms | |
1266 | Y-Strainer | Lọc Y | |
1267 | bit-perfect | tín hiệu có bit-rate đồng nhất giữa nguồn vào phát |
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
1 | Distribution Head | Miệng Phân Phối Không Khí Lạnh | Distribution Head là gì? |
2 | Distribution Management System (Dms) | Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối | Distribution Management System (Dms) là gì? |
3 | Distribution Of Electricity | Phân Phối Điện | Distribution Of Electricity là gì? |
4 | Distribution Subtation | Trạm Phân Phối | Distribution Subtation là gì? |
5 | Disturbance | Nhiễu | Disturbance là gì? |
6 | Disturbance | Sự Nhiễu Loạn | Disturbance là gì? |
7 | Divede | Chia | Divede là gì? |
8 | Diviation | Sự Khác Biệt | Diviation là gì? |
9 | Divider | Bộ Chia 分壓器 | Divider là gì? |
10 | Domestic | Trong, Nội Địa | Domestic là gì? |
11 | Door Grill | Giống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa | Door Grill là gì? |
12 | Door Phone/Door Opener | Chức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại (Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa) |
Door Phone/Door Opener là gì? |
13 | Double Insulation | Cách Điện Kép | Double Insulation là gì? |
14 | Doubler | Bộ Nhân Đôi | Doubler là gì? |
15 | Downstream Circuit Breaker | Bộ Ngắt Điện Cuối Nguồn | Downstream Circuit Breaker là gì? |
16 | Dpc Dynamic Profile Control | Điều Khiển Biến Dạng Động | Dpc Dynamic Profile Control là gì? |
17 | Drain Hose | Cụm Ống Xả Nước | Drain Hose là gì? |
18 | Drawback | Nhược Điểm | Drawback là gì? |
19 | Drive Shaft | Điều Khiển, Bánh Lái | Drive Shaft là gì? |
20 | Driver | Bộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機 | Driver là gì? |
21 | Dry | Khô | Dry là gì? |
22 | Ds Drive Side | Phía Dẫn Động | Ds Drive Side là gì? |
23 | Dts Detail Technical Specification | Ghi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt | Dts Detail Technical Specification là gì? |
24 | Dual | Đôi, Cặp | Dual là gì? |
25 | Dual-Supply | Nguồn Đôi | Dual-Supply là gì? |
26 | Duct | Ống | Duct là gì? |
27 | Duct | Ống Dẫn Không Khí Lạnh | Duct là gì? |
28 | Duct | Ống Gió | Duct là gì? |
29 | Due To | Do, Vì | Due To là gì? |
30 | During This Process | Trong Suốt | During This Process là gì? |
31 | Dynamic | Động | Dynamic là gì? |
32 | Dynamo | Bình Phát Điện 原動機 | Dynamo là gì? |
33 | Earth Bar | Thanh Nối Đất | Earth Bar là gì? |
34 | Earth Clamp | Kẹp Nối Đất | Earth Clamp là gì? |
35 | Earth Conductor | Dây Dẫn Đất, Dây Nối Đất | Earth Conductor là gì? |
36 | Earth Conductor | Dây Nối Đất | Earth Conductor là gì? |
37 | Earth Electrode | Thanh Tiêu Sét Trong Đất | Earth Electrode là gì? |
38 | Earth Fault (Ef) | Chạm Đất | Earth Fault (Ef) là gì? |
39 | Earth Fault | Chạm Đất | Earth Fault là gì? |
40 | Earth Fault | Sự Cố Chạm Đất | Earth Fault là gì? |
41 | Earth Fault Relay | Rơ Le Chạm Đất | Earth Fault Relay là gì? |
42 | Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) | Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò | Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) là gì? |
43 | Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) | Máy Cắt Chống Dòng Rò | Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) là gì? |
44 | Earth Leakage Circuit Breaker | Máy Cắt Chống Dòng Rò | Earth Leakage Circuit Breaker là gì? |
45 | Earth Leakage Protection | Bảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất | Earth Leakage Protection là gì? |
46 | Earth Rod | Cực Nối Đất | Earth Rod là gì? |
47 | Earthing Leads | (Grounding Wire) Dây Tiếp Địa | Earthing Leads là gì? |
48 | Earthing Leads | Dây Tiếp Địa | Earthing Leads là gì? |
49 | Earthing System | Hệ Thống Nối Đất | Earthing System là gì? |
50 | Earthing System | Hệ Thống Nối Đất | Earthing System là gì? |
51 | Economic Loading Schedule | Phân Phối Kinh Tế Phụ Tải | Economic Loading Schedule là gì? |
52 | Eddy | Xoáy | Eddy là gì? |
53 | Ef | (Earth Fault), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm Đất |
Ef là gì? |
54 | Effect | Hiệu Ứng | Effect là gì? |
55 | Efficiency | Hiệu Suất | Efficiency là gì? |
56 | El | (Earth Leakage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Dòng Rò (Dùng Zct) |
El là gì? |
57 | -Elcb | Cầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- ( Earth Leakage Circuit Breaker |
-Elcb là gì? |
58 | Electric | Điện, Thuộc Về Điện | Electric là gì? |
59 | Electric Door Opener | Thiết Bị Mở Cửa | Electric Door Opener là gì? |
60 | Electric Generator | Máy Phát Điện | Electric Generator là gì? |
61 | Electric Network Gird | Lưới Điện | Electric Network Gird là gì? |
62 | Electric Network/Grid | Mạng (Lưới) Điện | Electric Network/Grid là gì? |
63 | Electric Power System | Hệ Thống Điện (Htđ) | Electric Power System là gì? |
64 | Electric Pump | Bơm Điện | Electric Pump là gì? |
65 | Electrical Appliances | Thiết Bị Điện Gia Dụng | Electrical Appliances là gì? |
66 | Electrical Conductivity | Tính Dẫn Điện | Electrical Conductivity là gì? |
67 | Electrical Insulating Material | Vật Liệu Cách Điện | Electrical Insulating Material là gì? |
68 | Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating Material |
Vật Liệu Cách Điện | Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating Material là gì? |
69 | Electrical Noise | Độ Nhiễu Điện Cao | Electrical Noise là gì? |
70 | Electricity (N) | Các Nguồn Sinh Điện | Electricity (N) là gì? |
71 | Electricity Distribution | Phân Phối Điện | Electricity Distribution là gì? |
72 | Electricity Generation | Phát Điện | Electricity Generation là gì? |
73 | Electricity Meter | Đồng Hồ Điện | Electricity Meter là gì? |
74 | Electricity Transmission | Truyền Tải Điện | Electricity Transmission là gì? |
75 | Electro Magnet (N) | Nam Châm Điện | Electro Magnet (N) là gì? |
76 | Electrode Rod | Que Điện Cực 電極棒 | Electrode Rod là gì? |
77 | Electrolysis | Điện Phân | Electrolysis là gì? |
78 | Electrolyte | Chất Điện Phân | Electrolyte là gì? |
79 | Electrolytic | Điện Phân | Electrolytic là gì? |
80 | Electro-Magnetic Clutch | Bộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器 | Electro-Magnetic Clutch là gì? |
81 | Electromechanical Relays | Rơle Điện Cơ | Electromechanical Relays là gì? |
82 | Electronic Timing | Thiết Bị Điều Khiển Điện | Electronic Timing là gì? |
83 | Electroplating | Xi Mạ Điện (Bằng Điện Phân) | Electroplating là gì? |
84 | Element | Phần Tử | Element là gì? |
85 | Elevation Ratio Of Adjacent Tower | Góc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ | Elevation Ratio Of Adjacent Tower là gì? |
86 | Eliminator | Bộ Khử 代用器 | Eliminator là gì? |
89 | Emergency Light | Đèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện | Emergency Light là gì? |
90 | Emission | Sự Phát Xạ | Emission là gì? |
91 | Emitter | Cực Phát | Emitter là gì? |
92 | Endec Encorder/Decorder | Bộ Mã Hoá Va Giải Mã | Endec Encorder/Decorder là gì? |
93 | Energy Management System (Ems) | Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng | Energy Management System (Ems) là gì? |
94 | Energy=Power | Năng Lượng | Energy=Power là gì? |
95 | Engine Pump ( Diezel Pump ) | Bơm Dầu | Engine Pump ( Diezel Pump ) là gì? |
96 | Enhancement | (Sự) Tăng Cường | Enhancement là gì? |
97 | Ent | Dòng Điện Rò | Ent là gì? |
98 | Enterprise Resource Planning (Erp) | Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung | Enterprise Resource Planning (Erp) là gì? |
99 | Equalizer | Bộ Hiệu Chỉnh 均壓器 | Equalizer là gì? |
100 | Equipotential Bonding | Liên Kết Đẳng Thế | Equipotential Bonding là gì? |
101 | Equivalent Circuit | Mạch Tương Đương | Equivalent Circuit là gì? |
102 | Error Model | Mô Hình Sai Số | Error Model là gì? |
103 | Essential | Cần Thiết | Essential là gì? |
104 | Evaporator | Dàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi | Evaporator là gì? |
105 | Excitation Switch (Exs) | Công Tắc Kích Từ (Mồi Từ) | Excitation Switch (Exs) là gì? |
106 | Exciter | Bộ Kích Động 勵磁機 | Exciter là gì? |
107 | Exciter | Máy Kích Thích | Exciter là gì? |
108 | Exciter Field | Kích Thích Của… Máy Kích Thích | Exciter Field là gì? |
109 | Excitor (N) | Bộ Kích Từ | Excitor (N) là gì? |
110 | Exhaust Stack (N) | Ống (Thải) Khói | Exhaust Stack (N) là gì? |
111 | Exhaust Stack | Ống Thải Khói Cho Bơm | Exhaust Stack là gì? |
112 | Exhauust Fan | Quạt Hút | Exhauust Fan là gì? |
113 | Exitation System | Hệ Thống Kích Từ | Exitation System là gì? |
114 | Exploit | Khai Thác, Kì Công | Exploit là gì? |
115 | Exponential | Đường Cong Số Mũ | Exponential là gì? |
116 | External Insulation | Cách Điện Ngoài | External Insulation là gì? |
117 | External System Connection (N) | Hệ Thống Nối Ra Ngoài | External System Connection (N) là gì? |
118 | Extinguisher | Biình Chữa Cháy 消孤器 | Extinguisher là gì? |
119 | Extinguisher(Abc & Co2) | Bình Chữa Cháy(Bằng Bột Hay Co2) | Extinguisher(Abc & Co2) là gì? |
120 | Extra High Voltage (Ehv) | Siêu Cao Áp | Extra High Voltage (Ehv) là gì? |
121 | Extra High Voltage | Lưới Siêu Cao Thế | Extra High Voltage là gì? |
122 | Extra High Voltage Grid | Lưới Siêu Cao Thế | Extra High Voltage Grid là gì? |
123 | Extract Air | Không Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời | Extract Air là gì? |
124 | Extract Fan | Quạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời | Extract Fan là gì? |
125 | Extremely High Voltage (Ehv) | Siêu Cao Thế | Extremely High Voltage (Ehv) là gì? |
126 | Extremely High Voltage Grid | Lưới Cực Cao Thế | Extremely High Voltage Grid là gì? |
127 | F. Air Compressor | Hệ Thống Khí Nén | F. Air Compressor là gì? |
128 | Fall Time | Thời Gian Giảm | Fall Time là gì? |
129 | Fan Motor | Moto Quat | Fan Motor là gì? |
130 | Fan-Out | Khả Năng Kéo Tải | Fan-Out là gì? |
131 | Faucet | Vòi Nước | Faucet là gì? |
132 | Fault | Dòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố | Fault là gì? |
133 | Fault | Sự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch | Fault là gì? |
134 | Fbk -Dcc Feed Back Crown Control | Tín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm | Fbk -Dcc Feed Back Crown Control là gì? |
135 | Fc Function Configuration | Cấu Hình Chức Năng | Fc Function Configuration là gì? |
136 | Fce Reheating Furnace | Gia Nhiệt Cho Lò | Fce Reheating Furnace là gì? |
137 | Fco _ Fuse Cut Out | Cầu Chì Tự Rơi | Fco _ Fuse Cut Out là gì? |
138 | FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi | Fuse Cut Out <Cầu Chì Tự Rơi | FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi là gì? |
139 | Fcu | Fan Coil Unit | Fcu là gì? |
140 | FdFloor DrainThoát Sàn | Floor Drain <Thoát Sàn | FdFloor DrainThoát Sàn là gì? |
141 | Feedback | Hồi Tiếp | Feedback là gì? |
142 | Feeder | Cáp Tiếp Sóng 饋綫 | Feeder là gì? |
143 | Fg | (Function Generator) Máy Phát Sóng | Fg là gì? |
144 | Fibre Loop Carrier (Flc) | Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang | Fibre Loop Carrier (Flc) là gì? |
145 | Field | Cuộn Dây Kích Thích | Field là gì? |
146 | Field | Trong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. (Như Điện Trường, Từ Trường…). Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng |
Field là gì? |
147 | Field Amp | Dòng Điện Kích Thích | Field Amp là gì? |
148 | Field Circuit (N) | Mạch Kích Từ | Field Circuit (N) là gì? |
149 | Field Efect Transistor (Fet) | Transistor Hiệu Ứng Trường | Field Efect Transistor (Fet) là gì? |
150 | Field Magnet | Nam Châm Tạo Từ Trường | Field Magnet là gì? |
151 | Field Shorting Circuit | Mạch Đập Từ Trường | Field Shorting Circuit là gì? |
152 | Field Volt | Điện Áp Kích Thích | Field Volt là gì? |
153 | Field Winding (N) | Cuộn Kích Từ | Field Winding (N) là gì? |
154 | Filter | Bể Lọc | Filter là gì? |
155 | Filter | Bộ Lọc 濾波器 | Filter là gì? |
156 | Fire Damper | Gắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa Cháy Lan |
Fire Damper là gì? |
157 | Fire Detector | Cảm Biến Lửa (Dùng Cho Báo Cháy) | Fire Detector là gì? |
158 | Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor) | Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà | Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor) là gì? |
159 | Fire Retardant | Chất Cản Cháy | Fire Retardant là gì? |
160 | Fire Retardant | Chất Cản Cháy | Fire Retardant là gì? |
161 | Fire Retardant | Chất Cản Cháy. | Fire Retardant là gì? |
162 | Fitting | Bộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件 | Fitting là gì? |
163 | Fittings | Co,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống | Fittings là gì? |
164 | Fixed | Cố Định | Fixed là gì? |
165 | Fixture /’Fikstʃə/ | Bộ Đèn | Fixture /’Fikstʃə/ là gì? |
166 | Fixture | Bộ Đèn | Fixture là gì? |
167 | FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế | Bộ Đèn High Voltage <Cao Thế | FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế là gì? |
168 | FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện | Floor Level <Cao Độ Sàn Hoàn Thiện | FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện là gì? |
169 | Fl Flatness Meter | Máy Đo Mặt Phẵng | Fl Flatness Meter là gì? |
170 | Flame Detector | Cảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt | Flame Detector là gì? |
171 | Flasher | Bộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器 | Flasher là gì? |
172 | Flexible Duct | Ống Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán | Flexible Duct là gì? |
173 | Flexible Pipe | Ống Mềm | Flexible Pipe là gì? |
174 | Flicker | Máy Hiệu Ứng 閃爍電驛 | Flicker là gì? |
175 | Flicker | Noise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F | Flicker là gì? |
176 | Float Charging Mode | Giai Đoạn Thả Nổi (Float) Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các Tải Dc Đang Hoạt Động |
Float Charging Mode là gì? |
177 | Float Tank | Thùng Có Phao, Bình Có Phao | Float Tank là gì? |
178 | Flood | Đèn Pha | Flood là gì? |
179 | Flourescent Light | Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng | Flourescent Light là gì? |
180 | Flowing Water Tank | Bể Nước Chảy | Flowing Water Tank là gì? |
181 | Flue | Ống Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà | Flue là gì? |
182 | Fluorescent | Đèn Huỳnh Quang | Fluorescent là gì? |
183 | Fluorescent Light /Fluorescent/ | Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng | Fluorescent Light /Fluorescent/ là gì? |
184 | Fluorescent Light | Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng | Fluorescent Light là gì? |
185 | Fly Ash (N) | Bộ Phận Lọc Bụi | Fly Ash (N) là gì? |
186 | Fm _ Frequency Modulation | Biến Điệu Tần Số | Fm _ Frequency Modulation là gì? |
187 | Forward ( Chuyển Hướng Gọi ) | Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng (Có Thể Là Thuê Bao Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ |
Forward ( Chuyển Hướng Gọi ) là gì? |
188 | Fossil (Adj) | Hóa Thạch | Fossil (Adj) là gì? |
189 | Fossil Fuel (N) | Năng Lượng Hóa Thạch | Fossil Fuel (N) là gì? |
190 | Four-Resistor | Bốn-Điện Trở | Four-Resistor là gì? |
191 | Fraction | Một Phần | Fraction là gì? |
192 | Fraction Impervious (Pervious) | Khả Năng Thấm Nước | Fraction Impervious (Pervious) là gì? |
193 | Frame | Bộ Khung 骨架 | Frame là gì? |
194 | Free Board | Khoảng Cách Nước Dâng Cho Phép | Free Board là gì? |
195 | Free Carbon Dioxide | Cacbon Dioxit Tự Do | Free Carbon Dioxide là gì? |
196 | Free Discharge Valve | Van Tháo Tự Do, Van Cửa Cống | Free Discharge Valve là gì? |
197 | Frequency | Tần Số | Frequency là gì? |
198 | Frequency | Tần Số F | Frequency là gì? |
199 | Frequency Modulation (Fm) | Biến Điệu Tần Số | Frequency Modulation (Fm) là gì? |
200 | Frequency Range | Dải Tần Số | Frequency Range là gì? |
201 | Fresh Air Fan | Quạt Cấp Gió Tươi | Fresh Air Fan là gì? |
202 | Fsk Frequency Shift Keying | Chốt Chuyển Đổi Tần Số | Fsk Frequency Shift Keying là gì? |
203 | Fsu Finishing Mill Setup | Cài Đặt Cho Giá Cán Tinh | Fsu Finishing Mill Setup là gì? |
204 | Ftc Finishing Delivery Temperature Control | Điều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh | Ftc Finishing Delivery Temperature Control là gì? |
205 | Ftp File Transfer Protocol | Giao Thức Vận Chuyển Têp Tin | Ftp File Transfer Protocol là gì? |
206 | Fuel Valve | Van Nhiên Liệu | Fuel Valve là gì? |
207 | Fundamental | Cơ Bản | Fundamental là gì? |
208 | Fundamental | Cơ Bản, Cơ Sở | Fundamental là gì? |
209 | Fuse /FjuZ/Cầu Chì | Z/ <Cầu Chì | Fuse /FjuZ/Cầu Chì là gì? |
210 | Fuse | Bộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲 | Fuse là gì? |
211 | Fuse | Cầu Chì | Fuse là gì? |
212 | Fuse Cut Out (Fco) | Cầu Chì Tự Rơi | Fuse Cut Out (Fco) là gì? |
213 | Gain | Hệ Số Khuếch Đại (Hskđ), Độ Lợi | Gain là gì? |
214 | Galvanised Component | Cấu Kiện Mạ Kẽm | Galvanised Component là gì? |
215 | Galvanised Component | Cấu Kiện Mạ Kẽm. | Galvanised Component là gì? |
216 | Galvanometer | Điện Kế 檢流計 | Galvanometer là gì? |
217 | Galvanometer | Thiết Bị Kiểm Điện Trở Suất | Galvanometer là gì? |
218 | Gantry | Cơ Cấu Di Chuyển Giàn | Gantry là gì? |
219 | Gasket | Lớp Đệm 墊圈 | Gasket là gì? |
220 | Gate | Cổng | Gate là gì? |
221 | Gate | Cổng 波閘 | Gate là gì? |
222 | Gate Valve | Van Cổng | Gate Valve là gì? |
223 | Gathering Tank | Bình Góp, Bể Góp | Gathering Tank là gì? |
224 | Gauge | Đồng Hồ 電表 | Gauge là gì? |
225 | Gauging Tank | Thùng Đong, Bình Đong | Gauging Tank là gì? |
226 | Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor | Điều Khiển Ngắt Thyristor | Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor là gì? |
227 | Gear | Bánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪 | Gear là gì? |
228 | Generalization | Sự Khái Quát Hóa | Generalization là gì? |
229 | Generation | Sản Suất | Generation là gì? |
230 | Generation Mix Forecast | Dự Báo Cấu Trúc Phát Điện | Generation Mix Forecast là gì? |
231 | Generator /’Dʤenəreitə/ | Máy Phát Điện | Generator /’Dʤenəreitə/ là gì? |
232 | Generator | Máy Phát Điện | Generator là gì? |
233 | Geometric Mean Radius | Bán Kính Trung Bình Hình Học (Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song) | Geometric Mean Radius là gì? |
234 | GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm | Galvanized <Sắt Tráng Kẽm | GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm là gì? |
235 | Giá Trị Định Mức | Rated Value) | Giá Trị Định Mức là gì? |
236 | GlGround LevelCao Độ Cỏ | Ground Level <Cao Độ Cỏ | GlGround LevelCao Độ Cỏ là gì? |
237 | Gm Gear Motor | Hộp Số Motor | Gm Gear Motor là gì? |
238 | Governed | Ảnh Hưởng | Governed là gì? |
239 | Governing | Chi Phối | Governing là gì? |
240 | Governor | Bộ Điều Tốc | Governor là gì? |
241 | Governor Valve | Van Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh | Governor Valve là gì? |
242 | Graphical Analysis | Phân Tích Bằng Đồ Thị | Graphical Analysis là gì? |
243 | Grid | Lưới Điện 柵 | Grid là gì? |
244 | Grille | Khung Giàn Lạnh | Grille là gì? |
245 | Grille | Nắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua | Grille là gì? |
246 | Grille Ass’Y | Cụm Khung Dàn Lạnh | Grille Ass’Y là gì? |
247 | Ground Enhancement Material (Gem) | Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất | Ground Enhancement Material (Gem) là gì? |
248 | Ground Fault | Dòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất | Ground Fault là gì? |
249 | Ground Fault Circuit Interrupter – Gfci | Ngắt Điện Tự Động Chống Ground Fault | Ground Fault Circuit Interrupter – Gfci là gì? |
250 | Ground Fault Protection | Bảo Vệ Chống Ground Fault | Ground Fault Protection là gì? |
251 | Ground Potential | Điện Thế Đất | Ground Potential là gì? |
252 | Ground Reservoir | Bể Chứa Xây Kiểu Ngầm | Ground Reservoir là gì? |
253 | Ground Rod | Cọc Tiếp Đất 接地棒 | Ground Rod là gì? |
254 | Ground Terminal | Cực (Nối) Đất | Ground Terminal là gì? |
255 | Ground Water Stream | Dòng Nước Ngầm | Ground Water Stream là gì? |
256 | Ground Wire | Dây Nối Đất | Ground Wire là gì? |
257 | Ground Wire; Earth | Dây Tiếp Đất | Ground Wire; Earth là gì? |
258 | Grounded-Emitter | Cực Phát Nối Đất | Grounded-Emitter là gì? |
259 | Gutter Flow Characteristics | Đặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh | Gutter Flow Characteristics là gì? |
260 | Gyrotas | Cabin Lái | Gyrotas là gì? |
261 | Half-Cycle | Nửa Chu Kỳ | Half-Cycle là gì? |
262 | Half-Wave | Nửa Sóng | Half-Wave là gì? |
263 | Halogen Bulb /KwɔTs ‘Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen | Ts ‘Hæloudʤen Bʌlb/ <Đèn Halogen | Halogen Bulb /KwɔTs ‘Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen là gì? |
264 | Halogen Bulb | Đèn Halogen | Halogen Bulb là gì? |
265 | Hand Crank (N) | Quay Tay | Hand Crank (N) là gì? |
266 | Hand Set | Bộ Sắp Chữ Thủ Công | Hand Set là gì? |
267 | Hand Set | Thiết Bị Cầm Tay | Hand Set là gì? |
268 | Handle | Cần Điều Khiển 把柄 | Handle là gì? |
269 | Hanger | Ty Treo Ống Gió | Hanger là gì? |
270 | Hardness | Độ Cứng | Hardness là gì? |
271 | Harmonic Restraint Unit | Bộ Cưỡng Bức Điều Hoà 諧波抑制元件 | Harmonic Restraint Unit là gì? |
272 | Hazard | Rủi Ro | Hazard là gì? |
273 | Hdlc High Level Data-Link Control | Điều Khiển Dữ Liệu Liên Kết Mức Cao | Hdlc High Level Data-Link Control là gì? |
274 | Head Set | Máy Nghe | Head Set là gì? |
275 | Header | Ống Trung Gian Dùng Để Chia Khí | Header là gì? |
276 | Heat Exchanger; Calorifier | Bộ Trao Đổi Nhiệt | Heat Exchanger; Calorifier là gì? |
277 | Heat Piping System | Hệ Thống Sưởi Ấm Trong Nhà | Heat Piping System là gì? |
278 | Heater | Bộ Gia Nhiệt 電熱器 | Heater là gì? |
279 | Heater | Điện Trở Đốt Nóng | Heater là gì? |
280 | Heating Design | Thiết Kế Sưởi | Heating Design là gì? |
281 | Heating Unit; Heat Emitter | Thiết Bị Phát Nhiệt; Chẳng Hạn Như Một Lò Sưởi Điện | Heating Unit; Heat Emitter là gì? |
282 | Hgc Hydraulic Gap Control | Điều Kiển Thuỷ Lực Của Lổ Hình Trục Cán | Hgc Hydraulic Gap Control là gì? |
283 | High Voltage (Hv) | Cao Thế | High Voltage (Hv) là gì? |
284 | High Voltage | Lưới Cao Thế | High Voltage là gì? |
285 | High Voltage Grid | Lưới Cao Thế | High Voltage Grid là gì? |
286 | Highest Voltage For Equipment | Điện Áp Cao Nhất Đối Với Thiết Bị | Highest Voltage For Equipment là gì? |
287 | High-Frequency | Tần Số Cao | High-Frequency là gì? |
288 | High-Pass | Thông Cao | High-Pass là gì? |
289 | Hmi Human Machine Interface | Giao Diện Người Máy | Hmi Human Machine Interface là gì? |
290 | Hoist | Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng | Hoist là gì? |
291 | Hoist Breake | Phanh Hãm Dừng Chính Xác Của Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng Cho Cầu Trục, Cần Trục |
Hoist Breake là gì? |
292 | Holder | Giá , Dụng Cụ Giữ 保持器 | Holder là gì? |
293 | Hook | Bản Lề Cửa 掛鈎 | Hook là gì? |
294 | Horizontal Angle Of Line | Góc Lái | Horizontal Angle Of Line là gì? |
295 | Horn | Còi Báo Hiệu 蜂鳴器 | Horn là gì? |
296 | Hose | Miêjng Ống 橡皮管 | Hose là gì? |
297 | Hosereel | Cuộn Dây Cứu Hỏa | Hosereel là gì? |
298 | Hot Stand-By | Dự Phòng Nóng | Hot Stand-By là gì? |
299 | Hot Start-Up Thermal Generating Set | Khởi Động Nóng Tổ Máy Nhiệt Điện | Hot Start-Up Thermal Generating Set là gì? |
300 | Hsb Hydraulic Scale Breaker | Máy Tẩy Gi Thuỷ Lực | Hsb Hydraulic Scale Breaker là gì? |
301 | Humidifier | Thiết Bị Phun Nước Hạt Nhỏ | Humidifier là gì? |
302 | Humidity | Độ Ẩm | Humidity là gì? |
303 | Hv Manhole | Hố Kéo Cáp Cao Thế Trung Gian | Hv Manhole là gì? |
304 | Hybrid | Lai | Hybrid là gì? |
305 | Hydraulic Generator | Máy Phát Điện Thủy Lực | Hydraulic Generator là gì? |
306 | Hydro Power (N) | Thủy Điện | Hydro Power (N) là gì? |
307 | Hydroelectric Power Plant | Nhà Máy Điện | Hydroelectric Power Plant là gì? |
308 | Hydrolic | Thủy Lực | Hydrolic là gì? |
309 | Hydrolic Control Valve | Vn Điều Khiển Bằng Thủy Lực | Hydrolic Control Valve là gì? |
310 | Hysteresis | Hiện Tượng Trễ | Hysteresis là gì? |
311 | Ic Looper Control | Vòng Lặp Điều Khiển | Ic Looper Control là gì? |
312 | Ideal | Lý Tưởng | Ideal là gì? |
313 | Ideal Case | Trường Hợp Lý Tưởng | Ideal Case là gì? |
314 | Ignition Transformer | Biến Áp Đánh Lửa | Ignition Transformer là gì? |
315 | Illuminance | Sự Chiếu Sáng | Illuminance là gì? |
316 | Impedance | Trở Kháng | Impedance là gì? |
317 | Impedance | Trở Kháng (Z) | Impedance là gì? |
318 | Impedance Earth | Điện Trở Kháng Đất | Impedance Earth là gì? |
319 | Impedance Relays | Rơ Le Tổng Trở | Impedance Relays là gì? |
320 | Imperfection | Không Hoàn Hảo | Imperfection là gì? |
321 | Implementation | Sự Bổ Sung | Implementation là gì? |
322 | In Chronological Order | Theo Thứ Tự Thời Gian | In Chronological Order là gì? |
323 | Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/ | Đèn Có Ánh Sáng Trắng ( Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng ) |
Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/ là gì? |
324 | Incandescent Daylight Lamb | Đèn Có Ánh Sáng Trắng (Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng) | Incandescent Daylight Lamb là gì? |
325 | Incandescent Daylight Lamp | Đèn Có Dây Tim Ánh Sáng Trắng | Incandescent Daylight Lamp là gì? |
326 | Incandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp | Đèn Bóng Dây Tim | Incandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp là gì? |
327 | Incidentally | Ngẫu Nhiên, Tình Cờ | Incidentally là gì? |
328 | Incoming Circuit Breaker | Aptomat Tổng | Incoming Circuit Breaker là gì? |
329 | Indicator | Thiết Bị Chỉ Báo 指示器 | Indicator là gì? |
330 | Indicator Lamp, Indicating Lamp | Đèn Báo Hiệu, Đèn Chỉ Thị | Indicator Lamp, Indicating Lamp là gì? |
331 | Individual Transformer Windings | Các Cuộn Dây Mbt Riêng Biệt | Individual Transformer Windings là gì? |
332 | Indoor Unit | Dàn Lạnh | Indoor Unit là gì? |
333 | Inductor | Bộ Cảm Ứng 電感器 | Inductor là gì? |
334 | Inertia | Quán Tính, Tính Trì Trệ | Inertia là gì? |
335 | Inertia At Output Shaft | Momen Quán Tính Của Trục Động Cơ (Trong Tính Toán Thì Phải Qui Đổi Hệ Thống Về Trục Động Cơ Hoặc Tải) |
Inertia At Output Shaft là gì? |
336 | Inertia At Output Shalt | Số Vòng Quay | Inertia At Output Shalt là gì? |
337 | Input | Ngõ Vào | Input là gì? |
338 | Insert | Lắp Vào, Cài Vào 嵌入物 | Insert là gì? |
339 | Instantaneous (Inst) | Tức Thời (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) | Instantaneous (Inst) là gì? |
340 | Instantaneous Current | Dòng Điện Tức Thời | Instantaneous Current là gì? |
341 | Instantaneous Operation | Tác Động | Instantaneous Operation là gì? |
342 | Instantaneous Operation | Tác Động Tức Thời | Instantaneous Operation là gì? |
343 | Instantaneous Over Current Protection | Bảo Vệ Quá Dòng Cắt Nhanh | Instantaneous Over Current Protection là gì? |
344 | Instrument Transformer | Bộ Biến Đổi Đo Lường | Instrument Transformer là gì? |
345 | Insulation Co-Ordination | Phối Hợp Cách Điện | Insulation Co-Ordination là gì? |
346 | Insulation Level | Cấp Cách Điện | Insulation Level là gì? |
347 | Insulation Oil | Dầu Cách Điện 絕緣油 | Insulation Oil là gì? |
348 | Insulator | Chất Cách Điện | Insulator là gì? |
349 | Insulator | Lớp Cách Điện 碍子 | Insulator là gì? |
350 | Insulator | Vật Cách Điện | Insulator là gì? |
351 | Insulator Bearing Bar | Ferua Đỡ Bình Sứ Cách Điện | Insulator Bearing Bar là gì? |
352 | Insulator String (N) | Chuỗi Sứ | Insulator String (N) là gì? |
353 | Insulator String Length | Chiều Dài Chuỗi Sứ | Insulator String Length là gì? |
354 | Insullation | Cách Nhiệt | Insullation là gì? |
355 | Integrator | Bộ/Mạch Tích Phân | Integrator là gì? |
356 | Intensity /In’Tensiti/ | Cường Độ | Intensity /In’Tensiti/ là gì? |
357 | Intensity | Cường Độ | Intensity là gì? |
358 | Interconnection Of Power Systems | Liên Kết Hệ Thống Điện | Interconnection Of Power Systems là gì? |
359 | Interference | Sự Nhiễu Loạn | Interference là gì? |
360 | Interlock | Khoá Liên Động 連鎖 | Interlock là gì? |
361 | Internal Insulation | Cách Điện Trong | Internal Insulation là gì? |
362 | Internal Resistance | Nội Trở | Internal Resistance là gì? |
363 | Interrupter | Thiết Bị Ngẳ Mạch 遮斷器 | Interrupter là gì? |
364 | Introduction | Nhập Môn, Giới Thiệu | Introduction là gì? |
365 | Intumescent Fire Damper | Thiết Bị Đóng Bằng Vật Liệu Nở Ra Khi Có Hỏa Hoạn | Intumescent Fire Damper là gì? |
366 | Intumescent Material | Vật Liệu Có Tính Năng Nở Lớn Khi Nóng | Intumescent Material là gì? |
367 | Inverse Time Current Characteristic | Đặc Tính Dòng Điện – Thời Gian Phụ Thuộc | Inverse Time Current Characteristic là gì? |
368 | Inverse Voltage | Điện Áp Ngược (Đặt Lên Linh Kiện Chỉnh Lưu) | Inverse Voltage là gì? |
369 | Inversely Proportional | Tỷ Lệ Nghịch | Inversely Proportional là gì? |
370 | Inverter | Bộ Biến Tần | Inverter là gì? |
371 | Inverter | Bộ Đổi Điện 反向換流器 | Inverter là gì? |
372 | Inverting | Đảo (Dấu) | Inverting là gì? |
373 | Iron Wire | Dây Thép | Iron Wire là gì? |
374 | Isochronous Governor | Bộ Điều Tốc Có Đặc Tính Điều Chỉnh Độc Lập | Isochronous Governor là gì? |
375 | Isolated | Tách Biệt, Riêng Biệt | Isolated là gì? |
376 | Isolator Pin | Sứ Cách Điện | Isolator Pin là gì? |
377 | Isolator Switch | Cầu Dao Lớn | Isolator Switch là gì? |
378 | Jack /Dʤæk/ | Đầu Cắm Theo Từ Điển Oxford . Theo Từ Điển Xây Dựng Và Từ Điển Webster Thì Nghĩa Là Ổ Cắm |
Jack /Dʤæk/ là gì? |
379 | Jack | Đầu Cắm | Jack là gì? |
380 | Jack | Ổ Cắm | Jack là gì? |
381 | Jack | Ổ Cắm Điện, Bệ Đỡ 插口 | Jack là gì? |
382 | Jockey Pump | Bơm Bù Áp | Jockey Pump là gì? |
383 | Join (V) | Nối | Join (V) là gì? |
384 | Joint | Bản Lề, Bộ Nối 接頭 | Joint là gì? |
385 | Junction | Mối Nối (Bán Dẫn) | Junction là gì? |
386 | Key | Khoá 錀匙 | Key là gì? |
387 | Khoảng Cột Gió | Khoảng Cột Trọng Lượng Span Length | Khoảng Cột Gió là gì? |
388 | Kinetic Energy | Động Năng | Kinetic Energy là gì? |
389 | Knob | Nút Bấm 按鍵 | Knob là gì? |
390 | Kwh Metter | Đồng Hồ Kwh | Kwh Metter là gì? |
391 | LaLightning ArrestChống Sét | Lightning Arrest <Chống Sét | LaLightning ArrestChống Sét là gì? |
392 | Laminated Steel Core (N) | Lá Thép | Laminated Steel Core (N) là gì? |
393 | Lamp /Læmp/ | Đèn | Lamp /Læmp/ là gì? |
394 | Lamp | Bóng Đèn | Lamp là gì? |
395 | Lamp | Bóng Đèn Chỉ Báo 指示燈 | Lamp là gì? |
396 | Lamp | Đèn | Lamp là gì? |
397 | Lamp | Đèn Leakage | Lamp là gì? |
398 | Large-Signal | Tín Hiệu Lớn | Large-Signal là gì? |
399 | Lavatory | Lavabo | Lavatory là gì? |
400 | Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out | Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải | Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out là gì? |
401 | LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ Tải | Load Break Switch <Dao Cách Ly Phụ Tải | LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ Tải là gì? |
402 | Lbs | Load Breaker Switch | Lbs là gì? |
403 | Lc Load Cell | Cảm Biến Tải Trọng | Lc Load Cell là gì? |
404 | Lead (N) | Dây Dẫn | Lead (N) là gì? |
405 | Lead | Dây Đo Của Đồng Hồ | Lead là gì? |
406 | Leakage Current | Dòng Điện Rò | Leakage Current là gì? |
407 | Leakage Current | Dòng Rò | Leakage Current là gì? |
408 | Lectrical | Điện | Lectrical là gì? |
409 | Len | Sự Nối Mạng Đầu Vào 鏡頭 | Len là gì? |
410 | Level | Mức | Level là gì? |
411 | Lever | Cần, Đòn Bẩy 槓桿 | Lever là gì? |
412 | Lifting Lug | Vấu Cầu | Lifting Lug là gì? |
413 | Light /Lait/ | Ánh Sáng , Đèn | Light /Lait/ là gì? |
414 | Light | Đèn, Ánh Sáng | Light là gì? |
415 | Light | Ánh Sáng, Đèn | Light là gì? |
416 | Light | Đèn Chỉ Báo 指示燈 | Light là gì? |
417 | Light Emitting Diode | Điốt Phát Sáng | Light Emitting Diode là gì? |
418 | Lightning Arrester (La) | Chống Sét | Lightning Arrester (La) là gì? |
419 | Lightning Down Conductor | Dây Dẫn Sét Xuống Đất | Lightning Down Conductor là gì? |
420 | Lightning Overvoltage | Quá Điện Áp Sét | Lightning Overvoltage là gì? |
421 | Lightning Rod | Cột Thu Lôi (Cột Thu Sét) | Lightning Rod là gì? |
422 | Limit Switch (Ls) | Công Tắc Giới Hạn | Limit Switch (Ls) là gì? |
423 | Limit Switch | Tiếp Điểm Giới Hạn | Limit Switch là gì? |
424 | Limiter | Bộ Giới Hạn 限制器 | Limiter là gì? |
425 | Line Differential Relay | Rơ Le So Lệch Đường Dây | Line Differential Relay là gì? |
426 | Line Impedance | Trở Kháng Đường Dây | Line Impedance là gì? |
427 | Line Voltage Drop | Độ Sụt Điện Áp Đường Dây | Line Voltage Drop là gì? |
428 | Linear | Tuyến Tính | Linear là gì? |
429 | Line-Loss | Tổn Thất Trên Đường Dây | Line-Loss là gì? |
430 | Link | Bản Lề, Cầu Nối 鍵 | Link là gì? |
431 | Live Line Reclosing | Đóng Lại Đường Dây Mang Điện | Live Line Reclosing là gì? |
432 | Live Wire | Dây Nóng | Live Wire là gì? |
433 | Load | Phụ Tải Điện | Load là gì? |
434 | Load | Tải | Load là gì? |
435 | Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco) | Cầu Chì Tự Rơi Kết Hợp Với Dcl Phụ Tải | Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco) là gì? |
436 | Load Break Switch (Lbs) | Cầu Dao Phụ Tải | Load Break Switch (Lbs) là gì? |
437 | Load Break Switch (Lbs) | Thiết Bị Đóng Cắt Tải | Load Break Switch (Lbs) là gì? |
438 | Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc) | Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải | Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc) là gì? |
439 | Load Curve | Biểu Đồ Phụ Tải | Load Curve là gì? |
440 | Load Damping Factor | Hệ Số Chỉnh Tải | Load Damping Factor là gì? |
441 | Load Forecast | Dự Báo Phụ Tải | Load Forecast là gì? |
442 | Load Shedding | Sa Thải Phụ Tải | Load Shedding là gì? |
443 | Load Stability | Độ Ổn Định Của Tải | Load Stability là gì? |
444 | Load Tap Changer (Ltc) | Bộ Đốt Đầu Nấc | Load Tap Changer (Ltc) là gì? |
445 | Loaded | Có Mang Tải | Loaded là gì? |
446 | Loading Effect | Hiệu Ứng Đặt Tải | Loading Effect là gì? |
447 | Load-Line | Đường Tải (Đặc Tuyến Tải) | Load-Line là gì? |
448 | Local Backup Protection | Bảo Vệ Dự Trữ Tại Chỗ | Local Backup Protection là gì? |
449 | Local Control Network (Lcn) | Mạng Điều Khiển Cục Bộ | Local Control Network (Lcn) là gì? |
450 | Local Description Table (Ldt) | Bảng Mô Tả Nội Bộ | Local Description Table (Ldt) là gì? |
451 | Local Digital Switch (Lds) | Chuyển Mạch Số Nội Hạt | Local Digital Switch (Lds) là gì? |
452 | Local Distributed Data Interface (Lddi) | Giao Diện Số Liệu Phân Bố Cục Bộ | Local Distributed Data Interface (Lddi) là gì? |
453 | Logic Gate | Cổng Luận Lý | Logic Gate là gì? |
454 | Long Time Delay (Ltd) | Tác Động Có Thời Gian (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) | Long Time Delay (Ltd) là gì? |
455 | Longitudinal Differential Protection | Bảo Vệ So Lệch Dọc | Longitudinal Differential Protection là gì? |
456 | Loss | Thất Thoát | Loss là gì? |
457 | Loss Of Field | Mất Kích Từ | Loss Of Field là gì? |
458 | Loss Of Phase (Lop) | Mất Pha | Loss Of Phase (Lop) là gì? |
459 | Loudspeaker | Loa | Loudspeaker là gì? |
460 | Louver | Cửa Chớp (Thông Gió) | Louver là gì? |
461 | Low Voltage (Lv) | . Hạ Thế | Low Voltage (Lv) là gì? |
462 | Low Voltage (Lv) | Hạ Thế | Low Voltage (Lv) là gì? |
463 | Low Voltage | Hạ Thế | Low Voltage là gì? |
464 | Low Voltage | Lưới Hạ Thế | Low Voltage là gì? |
465 | Low Voltage | Trung Thế | Low Voltage là gì? |
466 | Low Voltage Grid | Lưới Hạ Thế | Low Voltage Grid là gì? |
467 | Low-Frequency | Tần Số Thấp | Low-Frequency là gì? |
468 | Low-Pass | Thông Thấp | Low-Pass là gì? |
469 | Ls Laser Speed Meter | Đồng Hồ Đo Tốc Đọ Laser | Ls Laser Speed Meter là gì? |
470 | Lub Oil = Lubricating Oil | Dầu Bôi Trơn | Lub Oil = Lubricating Oil là gì? |
471 | Lubricating Oil | Dầu Bôi Trơn 潤滑油 | Lubricating Oil là gì? |
472 | Lue | Đơn Vị Chiếu Sáng, Hệ Si = 1 Lumen/ 1M2 | Lue là gì? |
473 | Lug | Giá Treo, Chốt 凸緣、耳、端子頭 | Lug là gì? |
474 | Lumen | Đơn Vị Thông Lượng Ánh Sáng, Hệ Si | Lumen là gì? |
475 | M & C Motor And Component | Motor Và Các Bộ Phận | M & C Motor And Component là gì? |
476 | Magnet | Nam Châm | Magnet là gì? |
477 | Magnetic Brake | Bộ Hãm Từ | Magnetic Brake là gì? |
478 | Magnetic Contact | Công Tắc Điện Từ | Magnetic Contact là gì? |
479 | Magnetic Field | Từ Trường | Magnetic Field là gì? |
480 | Magnetising Inrush Current | Dòng Điện Từ Hóa Nhảy Vọt | Magnetising Inrush Current là gì? |
481 | Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd) | Máy Phát Từ Thủy Động | Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd) là gì? |
482 | Magnitude | Độ Lớn | Magnitude là gì? |
483 | Main Distribution Board (Mdb) | Tủ Điện Chính | Main Distribution Board (Mdb) là gì? |
484 | Main Generator | Máy Phát Điện Chính | Main Generator là gì? |
485 | Main Insulation | Cách Điện Chính | Main Insulation là gì? |
486 | Main Pipe | Ống Chính | Main Pipe là gì? |
487 | Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi) | Giao Diện Người Máy | Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi) là gì? |
488 | Management Forecast Of A System | Dự Báo Quản Lý Của Hệ Thống Điện | Management Forecast Of A System là gì? |
489 | Management Forecast Of A System | Dự Báo Quản Lý Hệ Thống Điện | Management Forecast Of A System là gì? |
490 | Manhole | Hố Nước Thải Trung Gian | Manhole là gì? |
491 | Manufacturer | Nhà Sản Xuất | Manufacturer là gì? |
492 | Manufacturing Execution System (Mes) | Hệ Thống Thông Tin Sản Xuất | Manufacturing Execution System (Mes) là gì? |
493 | Master Station | Trạm Điều Khiển Trung Tâm | Master Station là gì? |
494 | Max Continuous Stall Torque | Hay Còn Gọi Là Breakdown Torque Là Mômen Cực Đại Duy Trì Được Trong Khi Điện Áp Là Định Mức Và Không Chịu Sự Thay Đổi Đáng Kể Nào Trong Tốc Độ |
Max Continuous Stall Torque là gì? |
495 | Max Continuous Stall Torque | Mô Men Trục Cực Đại | Max Continuous Stall Torque là gì? |
496 | Max. Wind Presseure Per Meter Of Wire | Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Dây Dẫn | Max. Wind Presseure Per Meter Of Wire là gì? |
497 | Maximmum Over Current Protection | Bảo Vệ Dòng Cực Đại | Maximmum Over Current Protection là gì? |
498 | Mb Floor Mounting Magnetic Brake | Thắng Từ | Mb Floor Mounting Magnetic Brake là gì? |
499 | Mcb _ Miniature Circuit Breaker | Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ | Mcb _ Miniature Circuit Breaker là gì? |
500 | Mcc Motor Control Center | Trung Tâm Điều Khiển Motor | Mcc Motor Control Center là gì? |
501 | Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker | Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt | Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker là gì? |
502 | Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker | Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A | Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker là gì? |
503 | Mdb – Main Distribution Board | Tủ Điện Chính | Mdb – Main Distribution Board là gì? |
504 | Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri’BjuƩn BɔD/Tủ Điện Chính |
Ʃn Bɔ <D/ <Tủ Điện Chính | Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri’BjuƩn BɔD/Tủ Điện Chính là gì? |
505 | Mechanical Electric Interlock | Khóa Liên Động Cơ Điện | Mechanical Electric Interlock là gì? |
506 | Mechanical Time Constant | Hằng Số Thời Gian | Mechanical Time Constant là gì? |
507 | Mechanical Time Constant | Hằng Số Thởi Gian Cơ Học | Mechanical Time Constant là gì? |
508 | Mechanical Time Constant | Hằng Số Thời Gian Điện Cơ (Hằng Số Này Xuất Hiện Khi Tính Toán Thiết Kế Bộ Điều Khiển) |
Mechanical Time Constant là gì? |
509 | Medium Voltage (Mv) | Trung Thế | Medium Voltage (Mv) là gì? |
510 | Medium Voltage | Lưới Trung Thế | Medium Voltage là gì? |
511 | Medium Voltage Grid | Lưới Trung Thế | Medium Voltage Grid là gì? |
512 | Megaohmmeter | Thiết Bị Đo Điện Trở Của Vật Cách Điện | Megaohmmeter là gì? |
513 | Mercury Vapor Flood Light | Đèn Pha Chiếu Sáng Khi Chuyển Động | Mercury Vapor Flood Light là gì? |
514 | Mesh | Lưới | Mesh là gì? |
515 | Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet) | Transistor Hiệu Ứng Trường Oxit Kim Loại – Bán Dẫn | Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet) là gì? |
516 | Metal-Oxide-Semiconductor | Bán Dẫn Ô-Xít Kim Loại | Metal-Oxide-Semiconductor là gì? |
517 | Meter | Đơn Vị Mét 電表 | Meter là gì? |
518 | Meter | Thiết Bị Đo Lường | Meter là gì? |
519 | Mg Multi Gauge | Máy Đo Có Chuyền Đổi | Mg Multi Gauge là gì? |
520 | Microphone | Đầu Thu Âm | Microphone là gì? |
521 | Microphone | Máy Vi Âm 耳機 | Microphone là gì? |
522 | Microwave | Vi Ba | Microwave là gì? |
523 | Microwave Site Engineer | Kỹ Thuật Vi Sóng | Microwave Site Engineer là gì? |
524 | Mid-Frequency | Tần Số Trung | Mid-Frequency là gì? |
525 | Migh Voltage Grid | Lưới Cao Thế | Migh Voltage Grid là gì? |
526 | MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều Ngõ Ra |
Multi Input Multi Output <Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều Ngõ Ra |
MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều Ngõ Ra là gì? |
527 | Miniature Circuit Breaker (Mcb) | Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ (At Tép) | Miniature Circuit Breaker (Mcb) là gì? |
528 | Minimum Insulation Clearance | Khoảng Trống Cách Điện Tối Thiểu | Minimum Insulation Clearance là gì? |
529 | Minimum Working Distance | Khoảng Cách Làm Việc Tối Thiểu | Minimum Working Distance là gì? |
530 | Mixed Media Filtration | Lọc Qua Môi Trường Hỗn Hợp | Mixed Media Filtration là gì? |
531 | Mixer | Bộ Pha Trộn 攪拌器 | Mixer là gì? |
532 | Model | Mô Hình | Model là gì? |
533 | Modulator | Bộ Điều Biến 調變器 | Modulator là gì? |
534 | Moduled Case Circuit Breaker (Mccb) | Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A (At Khối) | Moduled Case Circuit Breaker (Mccb) là gì? |
535 | Monitor | Bộ Điều Chỉnh 監視器 | Monitor là gì? |
536 | Monitor | Thiết Bị Kiểm Tra | Monitor là gì? |
537 | Mosfet | Metal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor | Mosfet là gì? |
538 | Motion | Chuyển Động | Motion là gì? |
539 | Motor | Động Cơ 電動機 | Motor là gì? |
540 | Motor Operated Control Valve | Van Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện | Motor Operated Control Valve là gì? |
541 | Mounting Plate | Giá Đỡ Ngoài Mô Tơ | Mounting Plate là gì? |
542 | Mpc Motor Circuit Protector | Mạch Bảo Vệ Motor | Mpc Motor Circuit Protector là gì? |
543 | Mpi Multi Point Interface | Giao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm | Mpi Multi Point Interface là gì? |
544 | Mtr Material Tracking System | Hệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu | Mtr Material Tracking System là gì? |
545 | Multi Input Multi Output (Mimo) | Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra | Multi Input Multi Output (Mimo) là gì? |
546 | Multiplier | Bộ Nhân 倍加器 | Multiplier là gì? |
547 | Mushroom Valve | Van Đĩa | Mushroom Valve là gì? |
548 | Music (Bgm- Back Ground Music) | Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài “Happy Birthday” Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các |
Music (Bgm- Back Ground Music) là gì? |
549 | Mutual Coupling | Hỗ Cảm | Mutual Coupling là gì? |
550 | Mv Swichgear | Medium- Voltage Switchgear | Mv Swichgear là gì? |
551 | National Load Dispatch Center | Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia | National Load Dispatch Center là gì? |
552 | N-Channel | Kênh N | N-Channel là gì? |
553 | Needle | Kim 針 | Needle là gì? |
554 | Negative (Adj) | Âm | Negative (Adj) là gì? |
555 | Negative | Âm | Negative là gì? |
556 | Negative Phase Sequence (Nps) | Thứ Tự Pha Nghịch | Negative Phase Sequence (Nps) là gì? |
557 | Negative Sequence Time Overcurrent Relay | Rơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian | Negative Sequence Time Overcurrent Relay là gì? |
558 | Neon Light | Đèn Nê Ông | Neon Light là gì? |
559 | Neon Light | Đèn Neon Ánh Sáng Đỏ (Ne) | Neon Light là gì? |
560 | Net | Mạng Lưới 綱 | Net là gì? |
561 | Neutral (Adj) | Điểm Trung Tính | Neutral (Adj) là gì? |
562 | Neutral Bar | Thanh Trung Tính | Neutral Bar là gì? |
563 | Neutral Bar | Thanh Trung Hoà | Neutral Bar là gì? |
564 | Neutral Wire | Dây Nguội | Neutral Wire là gì? |
565 | Neutral Wire | Dây Trung Tính, Dây Nguội | Neutral Wire là gì? |
566 | No Load Running Current | Dòng Khi Không Có Tải | No Load Running Current là gì? |
567 | No Load Running Current | Dòng Không Tải | No Load Running Current là gì? |
568 | Node | Nút | Node là gì? |
569 | Noise | Nhiễu | Noise là gì? |
570 | Noise Figure | Chỉ Số Nhiễu | Noise Figure là gì? |
571 | Noise Margin | Biên Chống Nhiễu | Noise Margin là gì? |
572 | Noise Performance | Hiệu Năng Nhiễu | Noise Performance là gì? |
573 | Noise Temperature | Nhiệt Độ Nhiễu | Noise Temperature là gì? |
574 | Nominal Parameters | Thông Số Định Mức | Nominal Parameters là gì? |
575 | Nominal Voltage | Điện Áp Danh Định (Un) | Nominal Voltage là gì? |
576 | Nominal Voltage Of A System | Điện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện | Nominal Voltage Of A System là gì? |
577 | Nominal Weight Per Meter Of Wire | Trọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn | Nominal Weight Per Meter Of Wire là gì? |
578 | Non-Alkaline Hardness | Độ Cứng Không Kiềm | Non-Alkaline Hardness là gì? |
579 | Nonideal | Không Lý Tưởng | Nonideal là gì? |
580 | Noninverting | Không Đảo (Dấu) | Noninverting là gì? |
581 | Nonlinear | Phi Tuyến | Nonlinear là gì? |
582 | Nonmagnetic Conductor | Vật Dẫn Không Từ Tính | Nonmagnetic Conductor là gì? |
583 | Non-Salent Pole (N) | Cực Ẩn | Non-Salent Pole (N) là gì? |
584 | Non-Self-Restoring Insulation | Cách Điện Không Tự Phục Hồi | Non-Self-Restoring Insulation là gì? |
585 | Notation | Cách Ký Hiệu | Notation là gì? |
586 | Nozzle | Lăng Phun | Nozzle là gì? |
587 | Nozzle | Miệng Ống Phụt 噴嘴 | Nozzle là gì? |
588 | Nozzle Control Valve | Van Điều Khiển Vòi Phun | Nozzle Control Valve là gì? |
589 | Nuclear (N) | Nguyên Tử | Nuclear (N) là gì? |
590 | Numerator | Tử Số | Numerator là gì? |
591 | Numerical Analysis | Phân Tích Bằng Phương Pháp Số | Numerical Analysis là gì? |
592 | Nut | Lõi 螺絲帽 | Nut là gì? |
593 | Nylon | Chất Nilông | Nylon là gì? |
594 | Observation | Quan Sát , Theo Dõi | Observation là gì? |
595 | Obviously | Rõ Ràng, Hiển Nhiên | Obviously là gì? |
596 | Oc | (Over Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Dòng |
Oc là gì? |
597 | Of | (Over Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần Số |
Of là gì? |
598 | Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. Xi |
Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví Dụ <Cảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. Xi |
Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. Xi là gì? |
599 | Ohm | Đơn Vị Điện Trở | Ohm là gì? |
600 | Ohm’S Law | Định Luật Ôm | Ohm’S Law là gì? |
601 | Ohmmeter | Điện Trở Kế, Ohm Kế | Ohmmeter là gì? |
602 | Ohm’S Law | Định Luật Ôm | Ohm’S Law là gì? |
603 | Oil Circuit Breaker (Ocb) | Máy Cắt Dầu | Oil Circuit Breaker (Ocb) là gì? |
604 | Oil Immersed Transformer | Máy Biến Áp Dầu | Oil Immersed Transformer là gì? |
605 | Oil Tank (N) | Thùng Dầu Chính | Oil Tank (N) là gì? |
606 | Oil-Immersed Transformer | Máy Biến Áp Dầu | Oil-Immersed Transformer là gì? |
607 | Oltc – On Load Tap Changer | Bộ Chuyển Nấc Dưới Tải (Mba) | Oltc – On Load Tap Changer là gì? |
608 | Omitted | Bị Bỏ Qua, Không Lấy | Omitted là gì? |
609 | Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System |
Ổn Định Quá Độ | Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System là gì? |
610 | On Load Tap Changing Transformer | Máy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải | On Load Tap Changing Transformer là gì? |
611 | One Touch Dialing | Phương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số |
One Touch Dialing là gì? |
612 | Open Loop Loss (Oll) | Suy Hao Vòng Mở | Open Loop Loss (Oll) là gì? |
613 | Open-Circuit | Hở Mạch | Open-Circuit là gì? |
614 | Operand Execution Pipeline (Oep) | Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng | Operand Execution Pipeline (Oep) là gì? |
615 | Operating Thresholds | Ngưỡng Tác Động | Operating Thresholds là gì? |
616 | Operating Voltage In A System | Điện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện | Operating Voltage In A System là gì? |
617 | Operation | Sự Hoạt Động | Operation là gì? |
618 | Operation Regulation | Tiêu Chuẩn Vận Hành | Operation Regulation là gì? |
619 | Operation Station | Trạm Điều Khiển Cơ Sở (Trạm Điều Khiển Phân Xưởng) | Operation Station là gì? |
620 | Operational Amplifier | Bộ Khuếch Đại Thuật Toán | Operational Amplifier là gì? |
621 | Operational Anylifier (Opan) | Khuếch Đại Thuật Toán | Operational Anylifier (Opan) là gì? |
622 | Orifice | Lỗ Tiết Lưu | Orifice là gì? |
623 | Oring | Vòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín | Oring là gì? |
624 | Ornamental Plate | Nắp Trang Trí | Ornamental Plate là gì? |
625 | Os Operation Station | Trạm Điều Khiển | Os Operation Station là gì? |
626 | Osc | (Oscilloscope) Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký | Osc là gì? |
627 | Oscillator | Bộ Giao Động 振盪器 | Oscillator là gì? |
628 | Outdoor Unit | Dàn Nóng | Outdoor Unit là gì? |
629 | Outer Sheath | Vỏ Bọc Dây Điện | Outer Sheath là gì? |
630 | Outlet | Lỗ Ổ Cắm Điện 出口 | Outlet là gì? |
631 | Output | Ngõ Ra | Output là gì? |
632 | Ov | (Over Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Điện Áp |
Ov là gì? |
633 | Oven | Lò | Oven là gì? |
634 | Over Current | Bảo Vệ Quá Dòng | Over Current là gì? |
635 | Over Current Relay (Ocr) | Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải | Over Current Relay (Ocr) là gì? |
636 | Over Current Relay | Rơ Le Quá Dòng | Over Current Relay là gì? |
637 | Over Excitation | Quá Kích Thích | Over Excitation là gì? |
638 | Over Voltage Relay (Ovr) | Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp | Over Voltage Relay (Ovr) là gì? |
639 | Over Voltage Relay | Rơ Le Quá Áp | Over Voltage Relay là gì? |
640 | Over Voltage Relays | Rơ Le Quá Điện Áp | Over Voltage Relays là gì? |
641 | Overflow | Xả Tràn | Overflow là gì? |
642 | Overhead Concealed Loser | Tay Nắm Thuỷ Lực | Overhead Concealed Loser là gì? |
643 | Overhead Storage Water Tank | Tháp Nước Có Áp | Overhead Storage Water Tank là gì? |
644 | Overload Capacity | Khả Năng Quá Tải | Overload Capacity là gì? |
645 | Overload Device | Rơle Quá Tải 過載機件 | Overload Device là gì? |
646 | Overpressure Valve | Van Quá Áp | Overpressure Valve là gì? |
647 | Overreach | Quá Tầm | Overreach là gì? |
648 | Overreaching Transfer Trip Scheme | Sơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm | Overreaching Transfer Trip Scheme là gì? |
649 | Overvoltage In A System | Quá Điện Áp Trong Hệ Thống | Overvoltage In A System là gì? |
650 | Pa Process Automation | Phương Pháp Tự Động Hoá | Pa Process Automation là gì? |
651 | Paging | Một Sự Cố Bất Ngờ ( Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.) Hoặc Cần Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý Sự Cố – Hệ Thống |
Paging là gì? |
652 | Parallel Circuit /’Pærəlel ‘SəKit/Mạch Song Song | Kit/ <Mạch Song Song | Parallel Circuit /’Pærəlel ‘SəKit/Mạch Song Song là gì? |
653 | Parallel Circuit | Mạch Điện Song Song | Parallel Circuit là gì? |
654 | Parameter | Thông Số | Parameter là gì? |
655 | Partial Discharge (V) | Phóng Điện Cục Bộ | Partial Discharge (V) là gì? |
656 | Pcb Circuit Board Mạch | Đều Khiển | Pcb Circuit Board Mạch là gì? |
657 | Pcs Process Control Station | Phương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển | Pcs Process Control Station là gì? |
658 | Pdi Primary Data Input | Dữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản | Pdi Primary Data Input là gì? |
659 | Peak | Đỉnh (Của Dạng Sóng) | Peak là gì? |
660 | Peak Current | Dòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại | Peak Current là gì? |
661 | Peak Current | Dòng Điện Đỉnh, Xung Dòng (Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động Động Cơ) |
Peak Current là gì? |
662 | Peak Load | Phụ Tải Đỉnh, Cực Đại | Peak Load là gì? |
663 | Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme | Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép | Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme là gì? |
664 | Performance | Hiệu Năng | Performance là gì? |
665 | Permanent Magnet (N) | Nam Châm Vĩnh Cửu | Permanent Magnet (N) là gì? |
666 | Permissive Schemes | Sơ Đồ Cho Phép | Permissive Schemes là gì? |
667 | Personal Computer (Pc) | Máy Tính Cá Nhân | Personal Computer (Pc) là gì? |
668 | Pervious | Hút Nước | Pervious là gì? |
669 | Pfsu Profile And Platness Setup | Cài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng | Pfsu Profile And Platness Setup là gì? |
670 | se | Pha | se là gì? |
671 | Phase Reversal | Độ Lệch Pha | Phase Reversal là gì? |
672 | Phase Shift | Độ Lệch Pha | Phase Shift là gì? |
673 | Phase Shifter | Bộ Dịch Pha 相移器 | Phase Shifter là gì? |
674 | Phase Shifting Transformer | Biến Thế Dời Pha | Phase Shifting Transformer là gì? |
675 | Phase Tester | Bút Thử Điện | Phase Tester là gì? |
676 | Phasor | Vectơ | Phasor là gì? |
677 | Phenomenon | Hiện Tượng | Phenomenon là gì? |
678 | Philosophy | Triết Lý | Philosophy là gì? |
679 | Phneumatic Control Valve | Van Điều Khiển Bằng Khí Áp | Phneumatic Control Valve là gì? |
680 | Photoelectric Cell | Tế Bào Quang Điện (Cửa Mở Tự Động) | Photoelectric Cell là gì? |
681 | Photoelectric Cell | Tế Bào Quang Điện | Photoelectric Cell là gì? |
682 | Photometer | Quang Kế, Máy Trắc Quang 光度計 | Photometer là gì? |
683 | Pick Up | Đầu Thu Tín Hiệu | Pick Up là gì? |
684 | Pick Up | Máy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器 | Pick Up là gì? |
685 | Piecewise-Linear | Tuyến Tính Từng Đoạn | Piecewise-Linear là gì? |
686 | Pinch-Off | Thắt (Đối Với Fet) | Pinch-Off là gì? |
687 | Pipe | Ống 管 | Pipe là gì? |
688 | Pl | (Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha |
Pl là gì? |
689 | Pl, Pf | (Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha |
Pl, Pf là gì? |
690 | Plate | Bản 板 | Plate là gì? |
691 | Plug | Bộ Ghép, Bộ Nối 插頭 | Plug là gì? |
692 | Plug | Đầu Cắm | Plug là gì? |
693 | Pointer | Kim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針 | Pointer là gì? |
694 | Polarity (Adj) | Cực Tính | Polarity (Adj) là gì? |
695 | Pole (N) | Cực | Pole (N) là gì? |
696 | Pole | Cột, Trụ Điện | Pole là gì? |
697 | Pole | Cực | Pole là gì? |
698 | Pole | Điện Cực, Điểm Cực 極 | Pole là gì? |
699 | Porcelain | Chất Sứ | Porcelain là gì? |
700 | Position Switch | Tiếp Điểm Vị Trí | Position Switch là gì? |
701 | Positive (Adj) | Dương | Positive (Adj) là gì? |
702 | Possitive | Cực Dương | Possitive là gì? |
703 | Potential (N) | Thế Năng | Potential (N) là gì? |
704 | Potential Energy | Thế Năng | Potential Energy là gì? |
705 | Potential Pulse | Điện Áp Xung | Potential Pulse là gì? |
706 | Potential Transformers | Máy Biến Điện Áp | Potential Transformers là gì? |
707 | Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt)Voltage Transformer |
Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt) <Voltage Transformer |
Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt)Voltage Transformer là gì? |
708 | Powder Coating; Electrostatic Painting | Sơn Tĩnh Điện | Powder Coating; Electrostatic Painting là gì? |
709 | Power | Công Suất | Power là gì? |
710 | Power Conservation | Bảo Toàn Công Suất | Power Conservation là gì? |
711 | Power Dissipation | Tiêu Tán Công Suất | Power Dissipation là gì? |
712 | Power Factor | Hệ Số Công Suất | Power Factor là gì? |
713 | Power Gain | Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Công Suất | Power Gain là gì? |
714 | Power Plant | Nhà Máy Điện | Power Plant là gì? |
715 | Power Station ( Substation) | Trạm Điện | Power Station ( Substation) là gì? |
716 | Power Station | Trạm Điện | Power Station là gì? |
717 | Power Supply | Nguồn (Năng Lượng) | Power Supply là gì? |
718 | Power Swing | Dao Động Công Suất | Power Swing là gì? |
719 | Power System Planning | Quy Hoạch Hệ Thống Điện | Power System Planning là gì? |
720 | Power System Stability | Độ Ổn Định Của Hệ Thống Điện | Power System Stability là gì? |
721 | Power Transformer | Biến Áp Lực | Power Transformer là gì? |
722 | PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao | Polypropylene Random <Ống Nhựa Chịu Áp Cao | PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao là gì? |
723 | Pr | (Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha) |
Pr là gì? |
724 | Pr, Ps | (Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha) |
Pr, Ps là gì? |
725 | Preamplifier | Bộ Tiền Khuyếch Đại 前級放大器 | Preamplifier là gì? |
726 | Pressure Gauge | Đồng Hồ Đo Áp Suất | Pressure Gauge là gì? |
727 | Pressure Gause | Đồng Hồ Áp Suất | Pressure Gause là gì? |
728 | Pressure Switch | Công Tắc Áp Suất | Pressure Switch là gì? |
729 | Pressure Tank | Bình Điều Áp | Pressure Tank là gì? |
730 | Primary Voltage | Điện Áp Sơ Cấp | Primary Voltage là gì? |
731 | Priming Tank | Bể Nước Mồi | Priming Tank là gì? |
732 | Principle Of Operation | Nguyên Tắc Vận Hành | Principle Of Operation là gì? |
733 | Product | Tích, Phép Nhân | Product là gì? |
734 | Program | Chương Trình | Program là gì? |
735 | Programmable Logic Controller (Plc) | Bộ Điều Khiển Logic Lập Trình Được (Khả Trình) | Programmable Logic Controller (Plc) là gì? |
736 | Projector | Máy Chiếu 投影器 | Projector là gì? |
737 | Propagation Delay | Trễ Lan Truyền | Propagation Delay là gì? |
738 | Proportional | Tỉ Lệ | Proportional là gì? |
739 | Protection | Bảo Vệ | Protection là gì? |
740 | Protection Area | Vùng Bảo Vệ; | Protection Area là gì? |
741 | Protection Characteristic | Đặc Tuyến Bảo Vệ | Protection Characteristic là gì? |
742 | Protective Relay | Rơ Le Bảo Vệ | Protective Relay là gì? |
743 | Ps Scanning Type Pyrometer | Máy Quet Kiểu Nhiệt Kế Bức Xạ Nhiệt | Ps Scanning Type Pyrometer là gì? |
744 | PtPotential TransformerBiến Áp Điện Thế | Potential Transformer <Biến Áp Điện Thế | PtPotential TransformerBiến Áp Điện Thế là gì? |
745 | PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng VtVoltage Transformer |
Potention Transformer <Máy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng Vt <Voltage Transformer |
PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng VtVoltage Transformer là gì? |
746 | PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng VtVoltage Transformer |
Potention Transformer <Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng Vt <Voltage Transformer |
PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng VtVoltage Transformer là gì? |
747 | Pt- Potential Transformer (N) | Máy Biến Điện Áp | Pt- Potential Transformer (N) là gì? |
748 | Pull-Up | Kéo Lên | Pull-Up là gì? |
749 | Pulse Genenator (Pg) | Máy Phát Xung(Cảm Biến Tóc Độ) | Pulse Genenator (Pg) là gì? |
750 | Pulser | Bộ Tạo Xung 脉衝器 | Pulser là gì? |
751 | Pump | Bơm 泵 | Pump là gì? |
752 | Pump | Máy Bơm | Pump là gì? |
753 | Pump Room | Phòng Bơm | Pump Room là gì? |
754 | Pumping Station | Trạm Bơm | Pumping Station là gì? |
755 | Punching | Lá Thép Đã Được Dập Định Hình | Punching là gì? |
756 | Push Botton | Nút Bấm | Push Botton là gì? |
757 | Push Botton | Nút Điều Khiển 按鈕 | Push Botton là gì? |
758 | Push Button | Nút Nhấn | Push Button là gì? |
759 | Pws | (Power Supply) Bộ Nguồn, Nguồn Cung Cấp | Pws là gì? |
760 | Quadrant | Góc Phần Tư | Quadrant là gì? |
761 | Qualitative | Định Tính | Qualitative là gì? |
762 | Quality | Chất Lượng | Quality là gì? |
763 | Quantitative | Định Lượng | Quantitative là gì? |
764 | Quantity | Đại Lượng | Quantity là gì? |
765 | Quantity | Số Lượng | Quantity là gì? |
766 | Quartz-Halogen Bulb | Bóng Đèn Tungsten Halogen | Quartz-Halogen Bulb là gì? |
767 | R Reversing | Sự Đảo Chiều | R Reversing là gì? |
768 | Rac Roll Alignment Control | Dđiều Khiển Chỉnh Tâm Trục | Rac Roll Alignment Control là gì? |
769 | Radiator | Bộ Bức Xạ, Bộ Tản Nhiệt 輻射器、放熱器 | Radiator là gì? |
770 | Radiator | Lò Sưởi Điện | Radiator là gì? |
771 | Radiator, Cooler | Bộ Giải Nhiệt Của Máy Biến Áp | Radiator, Cooler là gì? |
772 | Radio | Vô Tuyến Điện 收音機 | Radio là gì? |
773 | Rated Current | Dòng Định Mức | Rated Current là gì? |
774 | Rated Output Power | Công Suất Cơ Đầu Ra Định Mức (Trên Trục Động Cơ) | Rated Output Power là gì? |
775 | Rated Output Power | Công Suất Định Mức | Rated Output Power là gì? |
776 | Rated Value | Giá Trị Định Mức | Rated Value là gì? |
777 | Rated Voltage | Điện Áp Định Mức | Rated Voltage là gì? |
778 | Rated Voltage | Điện Áp Định Mức (Ur) | Rated Voltage là gì? |
779 | Rawc Roughing Automatic Width Control | Tự Động Điều Điều Chỉnh Bề Rộng Của Trục Cán | Rawc Roughing Automatic Width Control là gì? |
780 | Ray/Beam | Tia | Ray/Beam là gì? |
781 | Rc-Coupled | Ghép Bằng Rc | Rc-Coupled là gì? |
782 | Rcd _ Residual Current Device | Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư | Rcd _ Residual Current Device là gì? |
783 | Reactance | Điện Kháng | Reactance là gì? |
784 | Reactive Power | Công Suất Phản Kháng | Reactive Power là gì? |
785 | Reactive Power | Công Suất Phản Kháng, Công Suất Vô Công, Công Suất Ảo | Reactive Power là gì? |
786 | Reactor | Bộ Điện Kháng 電抗器 | Reactor là gì? |
787 | Reactor | Trong Hệ Thống Điện Thì Nó Là Cuộn Cảm. Trong Lò Phản Ứng Hạt Nhân Thì Nó Là Bộ Phận Không Chế Tốc Độ Phản Ứng |
Reactor là gì? |
788 | Read-Only Memory | Bộ Nhớ Chỉ Đọc 閲讀記憶板 | Read-Only Memory là gì? |
789 | Read-Write Memory | Bộ Nhớ Đọc Ghi 讀錄記憶板 | Read-Write Memory là gì? |
790 | Real Power (P) | Công Suất Tiêu Thụ Thật – – Đơn Vị Watt (W) | Real Power (P) là gì? |
791 | Receiver | Bộ Nhận 接收器 | Receiver là gì? |
792 | Receptacle | Ổ Cắm Điện 插座 | Receptacle là gì? |
793 | Recessed Fixture | Đèn Âm Trần | Recessed Fixture là gì? |
794 | Reciprocal | Tương Hỗ, Qua Lại | Reciprocal là gì? |
795 | Recloser | Máy Cắt Tự Đóng Lại | Recloser là gì? |
796 | Recloser | Tự Động Đóng Điện Lại Khi Có Sự Cố( Thường Đặt Ở Switch Yard) |
Recloser là gì? |
797 | Recorder | Bộ Ghi, Máy Ghi Âm 錄音器 | Recorder là gì? |
798 | Rectifier | Bộ Chỉnh Lưu 整流器 | Rectifier là gì? |
799 | Rectifier | Bộ/Mạch Chỉnh Lưu | Rectifier là gì? |
800 | Reference (N) | Tài Liệu Tham Khảo | Reference (N) là gì? |
801 | Reference | Tham Chiếu | Reference là gì? |
802 | Reference Input | Tín Hiệu Vào, Tín Hiệu Chuẩn | Reference Input là gì? |
803 | Reflect | Phản Chiếu, Phản Xạ | Reflect là gì? |
804 | Reflector | Bộ Phaản Xạ, Đẩy Ngược, Đèn Phản Chiếu 反射器、反射電極 | Reflector là gì? |
805 | Refrigerant Pipe | Ống Dẫn Môi Chất Lạnh | Refrigerant Pipe là gì? |
806 | Refrigeration Plant | Máy Lớn Điều Hòa Không Khí | Refrigeration Plant là gì? |
807 | Region | Vùng/Khu Vực | Region là gì? |
808 | Register | Bộ Đếm, Bộ Ghi 計量裝置、度數計 | Register là gì? |
809 | Regulator | Bộ Điều Chỉnh 調整器 | Regulator là gì? |
810 | Regulator | Bộ/Mạch Ổn Định | Regulator là gì? |
811 | Reinforce | Tăng Cường Thêm, Gia Cố Thêm | Reinforce là gì? |
812 | Reinforcement Of A System | Tăng Cường Hệ Thống Điện | Reinforcement Of A System là gì? |
813 | Rejection Ratio | Tỷ Số Khử | Rejection Ratio là gì? |
814 | Relationship | Mối Quan Hệ | Relationship là gì? |
815 | Relative Permeability | Độ Từ Thẩm Tương Đối | Relative Permeability là gì? |
816 | Relay | Công Tắc Điện Tự Động | Relay là gì? |
817 | Relay | Rơ Le | Relay là gì? |
818 | RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm |
Rơ Lesensor / Detector <Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm |
RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm là gì? |
819 | Relay | Rơ-Le | Relay là gì? |
820 | Relay Plug Setting Mutiplier (Psm) | Bội Số Nhân Dòng Điện Đặt | Relay Plug Setting Mutiplier (Psm) là gì? |
821 | Reliability | Đáng Tin Cậy | Reliability là gì? |
822 | Remote Control Swith | Điều Chỉnh Nhiệt Độ Điều Chỉnh Từ Xa | Remote Control Swith là gì? |
823 | Renewable (Adj) | Tái Sinh | Renewable (Adj) là gì? |
824 | Reserve Power Of A System | Công Suất Dự Phòng Của Một Hệ Thống Điện | Reserve Power Of A System là gì? |
825 | Reservoir | Kho Dự Trữ, Nguồn Dự Trữ | Reservoir là gì? |
826 | Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo) |
Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch | Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo) là gì? |
827 | Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo) |
Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch. | Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo) là gì? |
828 | Residual Current Device (Rcd) | Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư | Residual Current Device (Rcd) là gì? |
829 | Resistance /Ri’Zistəns/ | Điện Trở | Resistance /Ri’Zistəns/ là gì? |
830 | Resistance | Điện Trở | Resistance là gì? |
831 | Resistivity | Điện Trở Suất | Resistivity là gì? |
832 | Resistivity | Điện Trở Suất (P) | Resistivity là gì? |
833 | Resistor | Điện Trở 電阻器 | Resistor là gì? |
834 | Resonance | Cộng Hưởng | Resonance là gì? |
835 | Resonant Overvoltage | Quá Điện Áp Cộng Hưởng | Resonant Overvoltage là gì? |
836 | Response | Đáp Ứng | Response là gì? |
837 | Response | Sự Phản Ứng Lại | Response là gì? |
838 | Restricted Earth Fault Protection (Ref) | Bảo Vệ Giới Hạn Sự Cố Đất | Restricted Earth Fault Protection (Ref) là gì? |
839 | Reverse (Adj) | Ngược | Reverse (Adj) là gì? |
840 | Reverse Power Relay (Rpr) | Rơ Le Bảo Vệ Công Suất Ngược | Reverse Power Relay (Rpr) là gì? |
841 | Rf Rolling Force | Lực Cán | Rf Rolling Force là gì? |
842 | Rf-Asc Roll Force Asc | Lực Cán Asc | Rf-Asc Roll Force Asc là gì? |
843 | Rf-Rawc Roll Force Rawc | Lực Cán Rawc | Rf-Rawc Roll Force Rawc là gì? |
844 | Rheostat | Bộ Biến Trở 可變電阻器 | Rheostat là gì? |
845 | Ring Blower | Máy Thổi Khí | Ring Blower là gì? |
846 | Ringer | Chuông 電鈴,信號器 | Ringer là gì? |
847 | Ripple | Độ Nhấp Nhô | Ripple là gì? |
848 | Rise Time | Thời Gian Tăng | Rise Time là gì? |
849 | Rm Roughling Mill | Máy Cán Thô | Rm Roughling Mill là gì? |
850 | Rms Value | Giá Trị Hiệu Dụng | Rms Value là gì? |
851 | Rơ Le Mho | Rơ Le Tổng Dẫn. Ngược Lại Với Rơ Le Tổng Trở, Thường Dùng Để Bảo Vệ Mất Kích Thích Cho Máy Phát. Mho Là Viết Ngược Của Ohm |
Rơ Le Mho là gì? |
852 | Rod | Cần 連桿、極棒 | Rod là gì? |
853 | Roof Vent | Ống Thông Gió Trên Mái | Roof Vent là gì? |
854 | Rotary Switch | Bộ Tiếp Điểm Xoay | Rotary Switch là gì? |
855 | Rotor | Ro Tơ 轉子 | Rotor là gì? |
856 | Routing Domain (Rd) | Vùng Định Tuyến | Routing Domain (Rd) là gì? |
857 | Rsms Communication With Roll Shop | Truyền Thông Với Xưỡng Cán | Rsms Communication With Roll Shop là gì? |
858 | Rsu Roughing Mill Setup | Cài Đăt Cho Máy Cán Thô | Rsu Roughing Mill Setup là gì? |
859 | Rubber | Cao Su | Rubber là gì? |
860 | Sampling Network | Mạng Lưới Lấy Mẫu | Sampling Network là gì? |
861 | Sand Tank | Thùng Cát | Sand Tank là gì? |
862 | Saturation | Bão Hòa | Saturation là gì? |
863 | Sb Sigle Solenoid Valve Brake | Van Từ | Sb Sigle Solenoid Valve Brake là gì? |
864 | Sc Speed Control | Điều Khiển Tốc Độ | Sc Speed Control là gì? |
865 | Scale | Thang Đo | Scale là gì? |
866 | Scc Supervisory Control Computer | Giam Sát Điều Khiển Bằng Máy Tính | Scc Supervisory Control Computer là gì? |
867 | Seal (N) | Cái Chèn, Làm Kín | Seal (N) là gì? |
868 | Secondary | Thứ Cấp | Secondary là gì? |
869 | Secondary Voltage | Điện Áp Thứ Cấp | Secondary Voltage là gì? |
870 | Sedimentation Basin/Tank | Bể Lắng | Sedimentation Basin/Tank là gì? |
871 | Selector | Bộ Dò, Bộ Chọn, Bộ Chuyển Mạch 選擇器 | Selector là gì? |
872 | Selector Switch | Cần Lựa Chọn | Selector Switch là gì? |
873 | Selector Switch | Công Tắc Chuyển Mạch | Selector Switch là gì? |
874 | Self Bias | Tự Phân Cực | Self Bias là gì? |
875 | Self- Excited (Adj) | Tự Kích Từ | Self- Excited (Adj) là gì? |
876 | Self-Closing Valve | Van Tự Đóng, Van Tự Khóa | Self-Closing Valve là gì? |
877 | Self-Restoring Insulation | Cách Điện Tự Phục Hồi | Self-Restoring Insulation là gì? |
878 | Semiconductor | Chất Bán Dẫn | Semiconductor là gì? |
879 | Sensitivity (K) | Độ Nhạy (K) | Sensitivity (K) là gì? |
880 | Sensitivity | Độ Nhạy | Sensitivity là gì? |
881 | Sensor / Detector | Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm | Sensor / Detector là gì? |
882 | Sensor | Cảm Biến | Sensor là gì? |
883 | Sensor/ Detector | Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm | Sensor/ Detector là gì? |
884 | Separately Excited Generator | Máy Phát Điện Kích Từ Độc Lập | Separately Excited Generator là gì? |
885 | Separating Tank | Bình Lắng, Bình Tách | Separating Tank là gì? |
886 | Septic Tank | Hố Phân Tự Hoại, Hố Rác Tự Hoại | Septic Tank là gì? |
887 | Septictank | Hầm Tự Hoại | Septictank là gì? |
888 | Series Circuit /’Siəri:Z ‘Sə:Kit/ | Mạch Nối Tiếp | Series Circuit /’Siəri:Z ‘Sə:Kit/ là gì? |
889 | Series Circuit | Mạch Điện Nối Liến Tiếp | Series Circuit là gì? |
890 | Series Circuit | Mạch Nối Tiếp | Series Circuit là gì? |
891 | Series Generator | Máy Phát Kích Từ Nối Tiếp | Series Generator là gì? |
892 | Series Starter | Bộ Khởi Động Nối Tiếp | Series Starter là gì? |
893 | Service Reliability | Độ Tin Cậy Cung Cấp Điện | Service Reliability là gì? |
894 | Service Security | Độ An Toàn Cung Cấp Điện | Service Security là gì? |
895 | Servo-Mechanism | Bộ Dẫn Động Secvo 伺服機 | Servo-Mechanism là gì? |
896 | Servo-Motor | Môtor Secvo 伺服馬達 | Servo-Motor là gì? |
897 | Settleable Solids | Chất Rắn Có Thể Lắng Được | Settleable Solids là gì? |
898 | Settling Basin/Tank | Bể Lắng | Settling Basin/Tank là gì? |
899 | Sewage Tank | Bể Lắng Nước Thải | Sewage Tank là gì? |
900 | Shaft | Trục Truyền Động 軸 | Shaft là gì? |
901 | Sheath | Vỏ Cáp Điện | Sheath là gì? |
902 | Shielding | Bộ Bọc Chắn 遮蔽、屏隔 | Shielding là gì? |
903 | Short Circuit | Ngắn Điện (Sự Cố) | Short Circuit là gì? |
904 | Short Circuit | Ngắn Mạch | Short Circuit là gì? |
905 | Short Time Delay (Std) | Thời Gian Tác Động Ngắn (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) | Short Time Delay (Std) là gì? |
906 | Short-Circuit | Ngắn Mạch | Short-Circuit là gì? |
907 | Shot Noise | Nhiễu Schottky | Shot Noise là gì? |
908 | Shunt | Mạch Shunt 分流器、分路 | Shunt là gì? |
909 | Shunt Generator | Máy Phát Kích Từ Song Song | Shunt Generator là gì? |
910 | Shut-Off Valve | Van Ngắt | Shut-Off Valve là gì? |
911 | Side Slope | Dốc Bên | Side Slope là gì? |
912 | Signal Source | Nguồn Tín Hiệu | Signal Source là gì? |
913 | Signal-To-Noise Ratio | Tỷ Số Tín Hiệu-Nhiễu | Signal-To-Noise Ratio là gì? |
914 | Silicon Rectifier (Si) | Bộ Chỉnh Lưu | Silicon Rectifier (Si) là gì? |
915 | Simplicity | Sự Đơn Giản | Simplicity là gì? |
916 | Simplified | Đơn Giản Hóa | Simplified là gì? |
917 | Simultaneous Equations | Hệ Phương Trình | Simultaneous Equations là gì? |
918 | Single Input Single Output (Siso) | Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra | Single Input Single Output (Siso) là gì? |
919 | Sink | Chậu Rửa | Sink là gì? |
920 | Sink | Thiết Bị Thu Nhận Dòng | Sink là gì? |
921 | Siren | Còi Báo 警報器 | Siren là gì? |
922 | SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra | Single Input Single Output <Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra | SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra là gì? |
923 | Skin Effects | Hiệu Ứng Bề Mặt | Skin Effects là gì? |
924 | Sleeve | Ống Chờ | Sleeve là gì? |
925 | Slew Rate | Tốc Độ Thay Đổi | Slew Rate là gì? |
926 | Slide Valve | Van Trượt | Slide Valve là gì? |
927 | Slime Tank | Bể Lắng Mùn Khoan | Slime Tank là gì? |
928 | Slip Rings | Vòng Quét Trên Trục, Nơi Tiếp Xúc Với Chổi Quét | Slip Rings là gì? |
929 | Slipring (N) | Vành Trượt | Slipring (N) là gì? |
930 | Slope | Độ Dốc Của Ống | Slope là gì? |
931 | Slope | Đường Dốc | Slope là gì? |
932 | Slow Sand Filtration | Sự Lọc Chậm Bằng Cát | Slow Sand Filtration là gì? |
933 | Slurry Tank | Thùng Vữa, Bể Lắng Mùn Khoan, Thùng Nước Mùn | Slurry Tank là gì? |
934 | Small-Signal | Tín Hiệu Nhỏ | Small-Signal là gì? |
935 | Smdr (Station Message Detail Recording) | Hiển Thị Chi Tiết Cuộc Gọi Được Ghi Nhận Thông Qua Thiết Bị Vào Ra (Máy In/ Phần Mềm Tính Cước) Để Kiểm Soát |
Smdr (Station Message Detail Recording) là gì? |
936 | Smoke Bell | Chuông Báo Khói | Smoke Bell là gì? |
937 | Smoke Bell | Thiết Bị Dò Khói | Smoke Bell là gì? |
938 | Smoke Detector | Đầu Dò Khói | Smoke Detector là gì? |
939 | Smoke Detector | Thiết Bị Dò Khói Và Báo Động | Smoke Detector là gì? |
940 | Snap Sample | Mẫu Đơn | Snap Sample là gì? |
941 | Socket | Ổ Cắm 插座 | Socket là gì? |
942 | Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /’Soudjəm ‘Veipə/ | Đèn Natri Cao Áp , Ánh Sáng Vàng Cam | Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /’Soudjəm ‘Veipə/ là gì? |
943 | Sodium Light = Sodium Vapour Lamp | Đèn Natri Cao Áp, Ánh Sáng Vàng Cam | Sodium Light = Sodium Vapour Lamp là gì? |
944 | Sodium Light; Sodium Vapour Lamp | Đèn Natri Ánh Sáng Màu Cam | Sodium Light; Sodium Vapour Lamp là gì? |
945 | Solar Cell | Tấm Pin Mặt Trời | Solar Cell là gì? |
946 | Solenoid | Cuộn Dây Điện Từ | Solenoid là gì? |
947 | Solenoid | Cuộn Dây Ruột Gà 圓筒狀綫圈 | Solenoid là gì? |
948 | Solenoid Valve | Van Điện Từ | Solenoid Valve là gì? |
949 | Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một Chiều | Van Điện Từ Check Valve <Van Một Chiều | Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một Chiều là gì? |
950 | Solids | Chất Rắn | Solids là gì? |
951 | Space | Dự Phòng | Space là gì? |
952 | Space Heater | Điện Trở Sấy Dự Phòng | Space Heater là gì? |
953 | Spacer | Miếng Đệm 間隔片 | Spacer là gì? |
954 | Spark Plug | Nến Lửa, Bu Gi | Spark Plug là gì? |
955 | Speaker | Cái Loa 擴音器 | Speaker là gì? |
956 | Specific | Cụ Thể | Specific là gì? |
957 | Specification | Chỉ Tiêu Kỹ Thuật | Specification là gì? |
958 | Spinning | Xoay Tròn | Spinning là gì? |
959 | Spring | Lò Xo 彈簧 | Spring là gì? |
960 | Spring Valve | Van Lò Xo | Spring Valve là gì? |
961 | Squelch Unit | Thiết Bị Giảm Ồn 消防雜音元件 | Squelch Unit là gì? |
962 | Ssc Short Stroke Control | Điều Khiển Hành Trình Ngắn | Ssc Short Stroke Control là gì? |
963 | Stabiliation | Sự Ổn Định | Stabiliation là gì? |
964 | Stability | Xác Lập | Stability là gì? |
965 | Stabilizer | Bộ Ổn Áp 穩定器 | Stabilizer là gì? |
966 | Stagnant Water | Nước Tù | Stagnant Water là gì? |
967 | Starter | Bộ Khởi Động 啟動器、啓動開關 | Starter là gì? |
968 | Starting Current | Dòng Khởi Động | Starting Current là gì? |
969 | Starting Valve | Van Khởi Động | Starting Valve là gì? |
970 | Statationary (Adj) | Đứng Yên | Statationary (Adj) là gì? |
971 | Static | Tĩnh | Static là gì? |
972 | Stator | Phần Tĩnh 定子 | Stator là gì? |
973 | Steady State Of A Power System | Chế Độ Xác Lập Của Hệ Thống Điện | Steady State Of A Power System là gì? |
974 | Steady State Stability Of A Power System | Ổn Định Tĩnh Của Hệ Thống Điện | Steady State Stability Of A Power System là gì? |
975 | Steam (N) | Hơi | Steam (N) là gì? |
976 | Steam Turbine | Tuabin Hơi | Steam Turbine là gì? |
977 | Steam Valve | Van Hơi | Steam Valve là gì? |
978 | Step Down Voltage (V) | Giảm Điện Áp | Step Down Voltage (V) là gì? |
979 | Step Motor | Mô Tơ Xung | Step Motor là gì? |
980 | Step-Down Transformer | Mba Giảm Áp | Step-Down Transformer là gì? |
981 | Step-Up Transformer | Mba Tăng Áp | Step-Up Transformer là gì? |
982 | Stepup Voltage (V) | Nâng Điện Áp | Stepup Voltage (V) là gì? |
983 | Storage (N) | Hồ Chứa | Storage (N) là gì? |
984 | Straight Forward | Thẳng Tới | Straight Forward là gì? |
985 | Strand | Dây Điện Nhiều Sợi Nhỏ | Strand là gì? |
986 | String (N) | Chuỗi | String (N) là gì? |
987 | Stripper | Kìm Tuốt Vỏ Dây | Stripper là gì? |
988 | Structure | Cấu Trúc | Structure là gì? |
989 | Sub Miniature A Connector (Sma) | Đầu Nối A Siêu Nhỏ | Sub Miniature A Connector (Sma) là gì? |
990 | Submersible Pump | Máy Bơm Chìm | Submersible Pump là gì? |
991 | Subscript | Kí Hiệu, Chỉ Số Dưới | Subscript là gì? |
992 | Substation (Power Station) | Trạm Biến Áp (Tba) | Substation (Power Station) là gì? |
993 | Subtracting | Bớt Ra | Subtracting là gì? |
994 | Sudden Pressure Relay | Rơ Le Đột Biến Áp Suất | Sudden Pressure Relay là gì? |
995 | Summer | Bộ/Mạch Cộng | Summer là gì? |
996 | Sumpit | Hố Bơm Nước Thải Trung Gian | Sumpit là gì? |
997 | Superconductor | Vât Liệu Siêu Dẫn | Superconductor là gì? |
998 | Superposition | (Nguyên Tắc) Xếp Chồng | Superposition là gì? |
999 | Supervisory | Giám Sát | Supervisory là gì? |
1000 | Supervisory Control And Data Acquisition (Scada) | Hệ Thống Thu Thập Dữ Liệu, Giám Sát Và Điều Khiển Các Quá Trình Từ Xa |
Supervisory Control And Data Acquisition (Scada) là gì? |
1001 | Supervisory Control And Data Acquisition System | Hệ Thống Scada | Supervisory Control And Data Acquisition System là gì? |
1002 | Support | Bộ Hỗ Trợ 支持 | Support là gì? |
1003 | Support | Giá Đỡ | Support là gì? |
1004 | Support | Phần Bổ Trợ | Support là gì? |
1005 | Surge Protector | Bộ Chống Sốc Điện 突波保護設備 | Surge Protector là gì? |
1006 | Sustained | Duy Trì | Sustained là gì? |
1007 | Swing | Biên Dao Động | Swing là gì? |
1008 | Switch | Bộ Chuyển, Bộ Cắt Mạch 開關 | Switch là gì? |
1009 | Switch Yard | Trạm Điện Vào (Trụ Điện ,La,Ct,Pt.) | Switch Yard là gì? |
1010 | Switchbox | Hộp Ngắt Điện 開關盒 | Switchbox là gì? |
1011 | Switching Overvoltage | Quá Điện Áp Thao Tác | Switching Overvoltage là gì? |
1012 | Switching Panel | Bảng Đóng Ngắt Mạch | Switching Panel là gì? |
1013 | Switching Panel | Bảng Đóng Ngắt Mạch. | Switching Panel là gì? |
1014 | Symmetrical Load | Phụ Tải Đối Xứng | Symmetrical Load là gì? |
1015 | Synchro Check Relay | Rơ Le Chống Hòa Sai | Synchro Check Relay là gì? |
1016 | Synchro Scope | Đồng Bộ Kế, Đồng Hồ Đo Góc Pha Khi Hòa Điện | Synchro Scope là gì? |
1017 | Synchro Switch | Cần Cho Phép Hòa Đồng Bộ | Synchro Switch là gì? |
1018 | Synchronizing (Syn) | Hòa Đồng Bộ | Synchronizing (Syn) là gì? |
1019 | Synchronizing Basic Unit | Bộ Đồng Bộ Hoá Cơ Bản 同步基準元件 | Synchronizing Basic Unit là gì? |
1020 | Synchronizing Lamp (Syl) | Đèn Hòa Đồng Bộ | Synchronizing Lamp (Syl) là gì? |
1021 | Synchronizising Relay | Rơ Le Hòa Đồng Bộ | Synchronizising Relay là gì? |
1022 | Synchronous Generator | Máy Phát Đồng Bộ | Synchronous Generator là gì? |
1023 | Synchronous Operation Of A System | Vận Hành Đồng Bộ Hệ Thống Điện | Synchronous Operation Of A System là gì? |
1024 | Synchroscope | Đồng Bộ Kế | Synchroscope là gì? |
1025 | Synchroscope | Đồng Hồ Kế 同步儀 | Synchroscope là gì? |
1026 | System Demand Control | Kiểm Soát Nhu Cầu Hệ Thống | System Demand Control là gì? |
1027 | System Demand Control | Quản Lý Nhu Cầu Hệ Thống | System Demand Control là gì? |
1028 | System Diagram | Sơ Đồ Hệ Thống Điện | System Diagram là gì? |
1029 | System Operational Diagram | Sơ Đồ Vận Hành Hệ Thống Điện | System Operational Diagram là gì? |
1030 | System Software | Phần Mềm Hệ Thống | System Software là gì? |
1031 | Tacho Generator | Máy Phát Tốc 轉速發電機 | Tacho Generator là gì? |
1032 | Tachogenerator | Máy Phát Tốc | Tachogenerator là gì? |
1033 | Tacho-Meter | Đồng Hồ Tốc Độ 轉速計 | Tacho-Meter là gì? |
1034 | Tachometer | Tốc Độ Kế | Tachometer là gì? |
1035 | Tap | Nấc Điều Chỉnh | Tap là gì? |
1036 | Tap Changer | Bộ Chuyển Nấc (Mba) | Tap Changer là gì? |
1037 | Tap Changer | Bộ Điều Khiển Điện Áp 接頭切換器 | Tap Changer là gì? |
1038 | Tap Changer | Bộ Đổi Nấc Biến Áp | Tap Changer là gì? |
1039 | Tapping | Đầu Dây Ra (Của Biến Áp), Đục Lỗ | Tapping là gì? |
1040 | Target | Chỉ Điểm, Cọc Cắm 標示牌 | Target là gì? |
1041 | Tc Thickness Monitor Control | Giám Sát Và Điều Khiền Bề Dày Tấm Thép | Tc Thickness Monitor Control là gì? |
1042 | Temperature Coefficient | Hệ Số Nhiệt Độ | Temperature Coefficient là gì? |
1043 | Temporary Overvoltage | Quá Điện Áp Tạm Thời | Temporary Overvoltage là gì? |
1044 | Tender Dossier | Hồ Sơ Đấu Thầu | Tender Dossier là gì? |
1045 | Term | Thuật Ngữ | Term là gì? |
1046 | Terminal | Cái Kẹp 端子 | Terminal là gì? |
1047 | Terminal Block | Bản Đấu Dây 端子板 | Terminal Block là gì? |
1048 | Terminal Mark | Đặt Mốc Đấu Dây 端子記號 | Terminal Mark là gì? |
1049 | Termination Kit | Đầu Cáp | Termination Kit là gì? |
1050 | Terminology (N) | Thuật Ngữ | Terminology (N) là gì? |
1051 | Terminology | Thuật Ngữ | Terminology là gì? |
1052 | Testing Unit | Thiết Bị Kiểm Tra 測試設施 | Testing Unit là gì? |
1053 | Tft Thin-Film Transistor | Transitor Màng Mỏng | Tft Thin-Film Transistor là gì? |
1054 | Tg Tension Measuring System | Hệ Thống Đo Sức Căng | Tg Tension Measuring System là gì? |
1055 | Tg Thickness Gauge Meter | Máy Đo Bề Dày Tấm Thép | Tg Thickness Gauge Meter là gì? |
1056 | ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài | Total Harmonic Distortion <Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài | ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài là gì? |
1057 | The Winding Involved | Cuộn Dây Liên Quan | The Winding Involved là gì? |
1058 | Therefore | Vì Vậy = Thus | Therefore là gì? |
1059 | Thermal Power (N) | Nhiệt Điện | Thermal Power (N) là gì? |
1060 | Thermal Power Plant | Nhà Máy Nhiệt Điện | Thermal Power Plant là gì? |
1061 | Thermistor | Cảm Biến Nhiệt | Thermistor là gì? |
1062 | Thermistor | Nhiệt Điện Trở 熱電阻體 | Thermistor là gì? |
1063 | Thermocouple | Bộ Nhiệt Điện 熱電偶 | Thermocouple là gì? |
1064 | Thermometer | Đồng Hồ Nhiệt Độ | Thermometer là gì? |
1065 | Thermostat | Cảm Biến Nhiệt Độ | Thermostat là gì? |
1066 | Thermostat, Thermal Switch | Công Tắc Nhiệt | Thermostat, Thermal Switch là gì? |
1067 | Three Winding Transformer | Máy Biến Áp 3 Cuộn Dây | Three Winding Transformer là gì? |
1068 | Threshold | Ngưỡng | Threshold là gì? |
1069 | Thun. Wind Presseure Per Meter Of Wire | Ap Lực Gió Chế Độ Quá Điện Áp Lên Dây Dẫn | Thun. Wind Presseure Per Meter Of Wire là gì? |
1070 | Tidal Power Plant | Nhà Máy Điện Thủy Triều | Tidal Power Plant là gì? |
1071 | Time Delay Relay | Rơ Le Thời Gian | Time Delay Relay là gì? |
1072 | Time Dial | Dĩa Chia Độ Thời Gian | Time Dial là gì? |
1073 | Time Over Current Relay | Rơ Le Quá Dòngcó Thời Gian | Time Over Current Relay là gì? |
1074 | Time Service | Cho Phép Cài Đặt Thời Gian Phục Vụ ( Ngày/Đêm/Trưa ) Theo Từng Nhu Cầu. Ví Dụ: Thời Thời Gian Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Thời Gian Nghỉ Trưa Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Và Ngoài Giờ Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ |
Time Service là gì? |
1075 | Timer | Bộ Định Thời 時計 | Timer là gì? |
1076 | Tolerance | Dung Sai | Tolerance là gì? |
1077 | Topologically | Theo Sơ Đồ | Topologically là gì? |
1078 | Topology | Sơ Đồ | Topology là gì? |
1079 | Torque | Mômen Xoắn | Torque là gì? |
1080 | Torque Constant | Hằng Số Momen Của Động Cơ (Hệ Số K Trong Công Thức Tính Mô Men Của Động Cơ M = K Φ I ) |
Torque Constant là gì? |
1081 | Torque Constant | Mô Men Không Đổi | Torque Constant là gì? |
1082 | Torque Speed Gradient | Độ Biến Thiên Moment Theo Tốc Độ | Torque Speed Gradient là gì? |
1083 | Torque -Speed Gradient | Tốc Độ Biến Thiên Momen | Torque -Speed Gradient là gì? |
1084 | Torque-Speed Gradient | Đây Là Độ Dốc Của Đường Đặc Tính Momen Tốc Độ | Torque-Speed Gradient là gì? |
1085 | Total Harmonic Distortion (Thd) | Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài | Total Harmonic Distortion (Thd) là gì? |
1086 | Totalizer | Bộ Đếm 綜合計量器、總計電表 | Totalizer là gì? |
1087 | Tr Transformer | Trạm Biến Áp | Tr Transformer là gì? |
1088 | Tr Transistor Converter Transitor | Chuyển Đổi | Tr Transistor Converter Transitor là gì? |
1089 | Trạm Biến Áp Nè | (Hi Hi, Mấy Cái Này Ai Cũng Biết “Gồi”) | Trạm Biến Áp Nè là gì? |
1090 | Trạm Cơ Sở | Operation Station | Trạm Cơ Sở là gì? |
1091 | (Master Station) | Trạm Điều Khiển Trung Tâm | (Master Station) là gì? |
1092 | Transcendental | Siêu Việt | Transcendental là gì? |
1093 | Transconductance | Điện Dẫn Truyền | Transconductance là gì? |
1094 | Transducer | Bộ Cảm Biến 轉送器 | Transducer là gì? |
1095 | Transfer | (Sự) Truyền (Năng Lượng, Tín Hiệu .) | Transfer là gì? |
1096 | Transformer | Máy Biến Áp 變壓器 | Transformer là gì? |
1097 | Transformer | Máy Biến Thế | Transformer là gì? |
1098 | Transformer Differential Relay | Rơ Le So Lệch Máy Biến Áp | Transformer Differential Relay là gì? |
1099 | Transient | Tạm Thời, Ngắn Ngủi | Transient là gì? |
1100 | Transient Overvoltage | Quá Điện Áp Quá Độ | Transient Overvoltage là gì? |
1101 | Transient Stability Of A Power System | Ổn Định Quá Độ – Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện | Transient Stability Of A Power System là gì? |
1102 | Transient Stability Of A Power System | Ổn Định Quá Độ (Ổn Định Động) Của Hệ Thống Điện | Transient Stability Of A Power System là gì? |
1103 | Transient Stability Of A Power System | Ổn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện | Transient Stability Of A Power System là gì? |
1104 | Transient State Of A Power System | Chế Độ Quá Độ Của Hệ Thống Điện | Transient State Of A Power System là gì? |
1105 | Transistor | Điện Trở 電晶體 | Transistor là gì? |
1106 | Transistor Tran-Zi-To | (Linh Kiện Tích Cực 3 Cực) | Transistor Tran-Zi-To là gì? |
1107 | Translator | Bộ Dịch 中斷器 | Translator là gì? |
1108 | Transmission | Truyền Tải | Transmission là gì? |
1109 | Transmission Lines | Đường Dây Truyền Tải | Transmission Lines là gì? |
1110 | Transmission Of Electricity | Truyền Tải Điện | Transmission Of Electricity là gì? |
1111 | Transmission Pipeline | Tuyến Ống Truyền Tải | Transmission Pipeline là gì? |
1112 | Transmitter | Máy Phát, Máy Phát Vô Tuyến 發射機、送信器 | Transmitter là gì? |
1113 | Transresistance | Điện Trở Truyền | Transresistance là gì? |
1114 | Treated Water | Nước Đã Qua Xử Lý | Treated Water là gì? |
1115 | Tributary Streams | Đường Tụ Thuỷ | Tributary Streams là gì? |
1116 | Trickle Charging Mode | Giai Đoạn Nạp Nguồn Dòng Nhỏ Để Sạc An Toàn Khi Ăcquy Đã Được Xả. Giai Đoạn Này Bảo Vệ Những Ăcquy Hư Hỏng Hoặc Ngắn Mạch Khỏi Quá Dòng Điện |
Trickle Charging Mode là gì? |
1117 | Trigger | Bộ Chuyển Mạch | Trigger là gì? |
1118 | Trigger | Bộ Khởi Động 觸發器 | Trigger là gì? |
1119 | Triode | Linh Kiện 3 Cực | Triode là gì? |
1120 | Triode | Linh Kiện Cực | Triode là gì? |
1121 | Trip | Máy Bị Ngưng Hoạt Động Do Sự Cố | Trip là gì? |
1122 | Trip Unit | Thiết Bị An Toàn 跳脫元件 | Trip Unit là gì? |
1123 | Trip Unit | Thiết Bị Ngừng Máy | Trip Unit là gì? |
1124 | Trolley | Cơ Cấu Di Chuyển Xe Con | Trolley là gì? |
1125 | Trolley Wire | Máy Dây Hồi Chuyển 電車綫 | Trolley Wire là gì? |
1126 | Trong Đó Fet | Field Efect Transistor Là Transistor Hiệu Ứng Trường | Trong Đó Fet là gì? |
1127 | Trong Hệ Thống Overvoltage In A System | Quá Điện Áp | Trong Hệ Thống Overvoltage In A System là gì? |
1128 | Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài |
Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E1 <30 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T1 <24 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài |
Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài là gì? |
1129 | Tss Timer Sharing System | Hệ Thống Phân Chia Thời Gian | Tss Timer Sharing System là gì? |
1130 | Ttc Tail End Tension Control | Điều Khiển Sức Căng Đầu Cuối | Ttc Tail End Tension Control là gì? |
1131 | Tube | Đèn Ống, Đèn Điện Tử 管、真空管 | Tube là gì? |
1132 | Tubular Fluorescent Lam | Đèn Ống Huỳnh Quang | Tubular Fluorescent Lam là gì? |
1133 | Tubular Fluorescent Lamp | Đèn Ống Huỳnh Quang | Tubular Fluorescent Lamp là gì? |
1134 | Tubular Fluorescent Lamp | Đèn Ống Huỳnh Quang | Tubular Fluorescent Lamp là gì? |
1135 | Tubular Fluorescent Lamp | Đèn Ống Huỳnh Quang. | Tubular Fluorescent Lamp là gì? |
1136 | Tuner | Bộ Cộng Hưởng 調節器 | Tuner là gì? |
1137 | Turbine | Tuabin | Turbine là gì? |
1138 | Turbine Governor | Bộ Điều Tốc Tuabin | Turbine Governor là gì? |
1139 | Two-Winding Transformer | Máy Biến Áp – Cuộn Dây | Two-Winding Transformer là gì? |
1140 | Two-Winding Transformer | Máy Biến Áp 2 Cuộn Dây | Two-Winding Transformer là gì? |
1141 | Typically | Điển Hình, Tiêu Biểu | Typically là gì? |
1142 | Ubc | (Unbalance Current) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Cân Bằng Dòng Điện |
Ubc là gì? |
1143 | Ubv | (Unbalance Voltage) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Cân Bằng Áp |
Ubv là gì? |
1144 | Uc | (Under Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Dòng Điện |
Uc là gì? |
1145 | Ucd (Uniform Call Distribution) | Hình Thức Đổ Chuông Phân Phối Cho Từng Nhóm Máy (Group) Theo Kiểu Quay Vòng (Ring) Hoặc Đầu Cuối (Terminate), Chức Năng Này Thường Dùng Cho Các Nhóm Máy Như Nhóm Kinh Doanh, Tư Vấn, Bánh Hàng,.) |
Ucd (Uniform Call Distribution) là gì? |
1146 | Uf | (Under Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Tần Số |
Uf là gì? |
1147 | Unbalance Factor | Hệ Số Không Cân Bằng | Unbalance Factor là gì? |
1148 | Unbalanced State Of A Polyphase Network | Trạng Thái Không Cân Bằng Của Một Lưới Điện Nhiều Pha | Unbalanced State Of A Polyphase Network là gì? |
1149 | Unblanced Load | Phụ Tải Không Cân Bằng | Unblanced Load là gì? |
1150 | Uncorrelated | Không Tương Quan | Uncorrelated là gì? |
1151 | Under Voltage (Uv) | Thấp Áp (Rơ Le Bảo Vệ Thấp Áp) | Under Voltage (Uv) là gì? |
1152 | Under Voltage Relay | Rơ Le Thấp Áp | Under Voltage Relay là gì? |
1153 | Underground Storage Tank | Bể Chứa Ngầm | Underground Storage Tank là gì? |
1154 | Underreaching Transfer Trip Scheme | Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm | Underreaching Transfer Trip Scheme là gì? |
1155 | Undervoltage Trip Coil (Uvc) | Cuộn Nhả Điện Áp Thấp | Undervoltage Trip Coil (Uvc) là gì? |
1156 | Uniqueness | Tính Độc Nhất | Uniqueness là gì? |
1157 | UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp Ứng | Tính Độc Nhất Response <Đáp Ứng | UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp Ứng là gì? |
1158 | Uniral | Bồn Tiểu | Uniral là gì? |
1159 | Unload | Bỏ Tải ,Loại Bỏ Tải | Unload là gì? |
1160 | Unload | Bỏ Tải, Loại Bỏ Tải | Unload là gì? |
1161 | Unload | Bỏ Tải, Loại Bỏ Tải. | Unload là gì? |
1162 | Upstream Circuit Breaker | Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn | Upstream Circuit Breaker là gì? |
1163 | Upstream Circuit Breaker | Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn | Upstream Circuit Breaker là gì? |
1164 | Upstream Circuit Breaker | Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn. | Upstream Circuit Breaker là gì? |
1165 | U-Trap | Ngăn Mùi Trong Ống Xả Nước Không Đi Ngược Vào Phòng | U-Trap là gì? |
1166 | Uv | (Under Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Điện Áp (Thấp Áp) |
Uv là gì? |
1167 | Va | Đơn Vị Volt-Ampere | Va là gì? |
1168 | Vacuum Circuit Breaker (Vcb) | Máy Cắt Chân Không | Vacuum Circuit Breaker (Vcb) là gì? |
1169 | Vacuum Tank | Thùng Chân Không, Bình Chân Không | Vacuum Tank là gì? |
1170 | Valve | Van (Gate,Butterfly,Float Valve.) | Valve là gì? |
1171 | Valve | Van 閥 | Valve là gì? |
1172 | Var | Đơn Vị Volt-Ampere Reactive | Var là gì? |
1173 | Variable Autotransformer | Biến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay | Variable Autotransformer là gì? |
1174 | VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay |
Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer <Biến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay |
VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay là gì? |
1175 | VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay |
Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer <Biến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay |
VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay là gì? |
1176 | Varister | Biến Trở 變阻半導體 | Varister là gì? |
1177 | Vcb _ Vacuum Circuit Breaker | Máy Cắt Chân Không | Vcb _ Vacuum Circuit Breaker là gì? |
1178 | VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió | Volume Control Damper <Cánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió | VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió là gì? |
1179 | Vector Group | Tổ Đầu Dây | Vector Group là gì? |
1180 | Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ |
Tổ Đầu Dây”Magnetic Contact <Hãm Từ” Có Phải Là <Công Tắc (Tiếp Điểm) Từ |
Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ là gì? |
1181 | Vem Vertical Edger Mill | Máy Ép Theo Chiều Dọc | Vem Vertical Edger Mill là gì? |
1182 | Vent Pipe | Ống Thông Hơi | Vent Pipe là gì? |
1183 | Ventcap | Nắp Chụp Ống Vent Gắn Trên Tường | Ventcap là gì? |
1184 | Ventilation Duct | Ống Thông Gió Lớn, Dạng Hộp Hoặc Tròn | Ventilation Duct là gì? |
1185 | Ventilation System (N) | Hệ Thống Tuần Hoàn | Ventilation System (N) là gì? |
1186 | Versatile | Đa Năng | Versatile là gì? |
1187 | Vibration Detector, Vibration Sensor | Cảm Biến Độ Rung | Vibration Detector, Vibration Sensor là gì? |
1188 | Vibrator | Bộ Rung, Dao Động 振動器 | Vibrator là gì? |
1189 | Viscous Damping Constant | Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ Lớn M = B.Ω |
Viscous Damping Constant là gì? |
1190 | Viscous Damping Constant | Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ Lớn M = Bω |
Viscous Damping Constant là gì? |
1191 | Viscuos Damping Constant | Dải Cho Phép | Viscuos Damping Constant là gì? |
1192 | Visualization | Sự Trực Quan Hóa | Visualization là gì? |
1193 | Visualize | Trực Quan Hóa | Visualize là gì? |
1194 | Volt | Đơn Vị Điện Thế | Volt là gì? |
1195 | Voltage | Điện Thế | Voltage là gì? |
1196 | Voltage | Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp | Voltage là gì? |
1197 | Voltage Deviation | Độ Lệch Điện Áp | Voltage Deviation là gì? |
1198 | Voltage Divider | Bộ/Mạch Phân Áp | Voltage Divider là gì? |
1199 | Voltage Drop | Sụt Áp | Voltage Drop là gì? |
1200 | Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ Kiện | Sụt Ápaccesssories <Phụ Kiện | Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ Kiện là gì? |
1201 | Voltage Fluctuation | Dao Động Điện Áp | Voltage Fluctuation là gì? |
1202 | Voltage Fluctuation | Dao Độngđiện Áp | Voltage Fluctuation là gì? |
1203 | Voltage Follower | Bộ/Mạch Theo Điện Áp | Voltage Follower là gì? |
1204 | Voltage Gain | Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp | Voltage Gain là gì? |
1205 | Voltage Increase | Tăng Giảm Điện Áp | Voltage Increase là gì? |
1206 | Voltage Level | Cấp Điện Áp | Voltage Level là gì? |
1207 | Voltage Recovery | Phục Hồi Điện Áp | Voltage Recovery là gì? |
1208 | Voltage Source | Nguồn Áp | Voltage Source là gì? |
1209 | Voltage Surge | Dâng Điện Áp | Voltage Surge là gì? |
1210 | Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt) | Máy Biến Áp Đo Lường | Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt) là gì? |
1211 | Voltage Unbalance | Sự Không Cân Bằng Điện Áp | Voltage Unbalance là gì? |
1212 | Voltage-Dependent | Phụ Thuộc Điện Áp | Voltage-Dependent là gì? |
1213 | Voltmeter | Volt Kế | Voltmeter là gì? |
1214 | Voltmeter | Vôn Kế | Voltmeter là gì? |
1215 | Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter | Các Dụng Cụ Đo Lường V, A, W, Cos Phi | Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter là gì? |
1216 | Vv Varible Voltage | Biến Đổi Điện Áp | Vv Varible Voltage là gì? |
1217 | Vvvf Varible Voltage Varible Frequency | Biến Đổi Điện Áp Và Biến Đổi Tần Số | Vvvf Varible Voltage Varible Frequency là gì? |
1218 | W Width Gauge | Máy Đo Chiều Rộng | W Width Gauge là gì? |
1219 | W.R.T | So Với | W.R.T là gì? |
1220 | Wall Mounted | Gắn Nổi Trên Tường | Wall Mounted là gì? |
1221 | Wall Mounted | Gắn Tường | Wall Mounted là gì? |
1222 | Washer | Long Đền 襯墊 | Washer là gì? |
1223 | Waste Water Treatment Tank | Bể Xử Lí Nước Thải | Waste Water Treatment Tank là gì? |
1224 | Water Meter | Đồng Hồ Nước | Water Meter là gì? |
1225 | Water Softening System | Cụm Làm Mềm Nước | Water Softening System là gì? |
1226 | Water Tank | Bể Nước | Water Tank là gì? |
1227 | Water Tank | Bể Nước, Thùng Nước, Téc Nước | Water Tank là gì? |
1228 | Water-Cooled Valve | Van Làm Nguội Bằng Nước | Water-Cooled Valve là gì? |
1229 | Water-Storage Tank | Bể Trữ Nước | Water-Storage Tank là gì? |
1230 | Wc Water Closet | Bàn Cầu | Wc Water Closet là gì? |
1231 | Weatherproof Switch | Công Tắc Ngoài Trời (Chống Tác Nhân Thời Tiết) | Weatherproof Switch là gì? |
1232 | Wedge | Cái Chốt Khoá 楔子 | Wedge là gì? |
1233 | Weigh Bridge | Trạm Cân Xe | Weigh Bridge là gì? |
1234 | Weight Of In. Suspension String | Trọng Lượng Chuỗi Cách Điện | Weight Of In. Suspension String là gì? |
1235 | Wind Averrage Stress | Ưng Suất Trung Bình Dây Dẫn | Wind Averrage Stress là gì? |
1236 | Wind Max. Stress | Ưng Suất Lớn Nhất Dây Dẫn | Wind Max. Stress là gì? |
1237 | Wind Power Plant | Nhà Máy Điện Gió | Wind Power Plant là gì? |
1238 | Wind Presseure Of Insulator Assembly | Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Chuỗi Sứ | Wind Presseure Of Insulator Assembly là gì? |
1239 | Wind Thunderstorm Stress | Ưng Suất Chế Độ Quá Điện Áp Dây Dẫn | Wind Thunderstorm Stress là gì? |
1240 | Wind Turbine | Tuabin Gió | Wind Turbine là gì? |
1241 | Winding | Cuộn Dây 繞組 | Winding là gì? |
1242 | Winding | Dây Quấn | Winding là gì? |
1243 | Winding | Dây Quấn (Trong Máy Điện) | Winding là gì? |
1244 | Winding Type Ct | Biến Dòng Kiểu Dây Quấn | Winding Type Ct là gì? |
1245 | Wire . | Dây Điện | Wire . là gì? |
1246 | Wire | Dây (Điện) | Wire là gì? |
1247 | Wire | Dây Dẫn Điện | Wire là gì? |
1248 | Wire | Dây Điện | Wire là gì? |
1249 | Wire | Dây Điện 電綫 | Wire là gì? |
1250 | Wire | Dây Điện, Dây Dẫn Điện | Wire là gì? |
1251 | Wiring | Công Việc Đi Dây | Wiring là gì? |
1252 | Wiring | Công Việc Đi Dây. | Wiring là gì? |
1253 | Work On The System | Công TrìNh Trên MạNg | Work On The System là gì? |
1254 | Worst-Case | Trường Hợp Xấu Nhất | Worst-Case là gì? |
1255 | Wr Work Roll | Trục Làm Việc | Wr Work Roll là gì? |
1256 | Wrb Work Roll Bending System | Hệ Thống Uốn Trục Làm Việc | Wrb Work Roll Bending System là gì? |
1257 | Wrs Work Roll Shifting | Xê Dịch Trục Làm Việc | Wrs Work Roll Shifting là gì? |
1258 | Ws Control Panel | Tủ Điện Điều Khiển Bơm | Ws Control Panel là gì? |
1259 | WspWater Supply PipeỐng Cấp Nước | Water Supply Pipe <Ống Cấp Nước | WspWater Supply PipeỐng Cấp Nước là gì? |
1260 | Wwp Waste Water Pipe | Ống Thải | Wwp Waste Water Pipe là gì? |
1261 | Wye Configuration (N) | Nối Hình Sao | Wye Configuration (N) là gì? |
1262 | Xem Bài Tiếp Theo Tại | Cách Tính Công Suất Trạm Biến Áp Cực Đơn Giản Ít Người Biết | Xem Bài Tiếp Theo Tại là gì? |
1263 | Yoke | Cái Kẹp Cực | Yoke là gì? |
1264 | Yoke | Móc Chữ U 軛鐵 | Yoke là gì? |
1265 | Y-Strainer | Lọc Y | Y-Strainer là gì? |
Content retrieved from: https://machdientu.org/thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-dien-dien-tu-tu-dong-hoa-he-thong-dien#gsc.tab=0.