Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Điện – Điện tử – Tự động hóa – Hệ thống điện

Do nhu cầu đọc các tài liệu tiếng Anh nên thường xuyên gặp các thuật ngữ chuyên ngành Điện, Điện tử, Tự động hóa, Hệ thống Điện, Điện lạnh… mấy từ này là khó nhớ nên được tổng hợp lại thành một bảng để tra nhanh các thuật ngữ.

Dưới đây là bảng hơn 1000 thuật ngữ đã sưu tầm (hầu hết) có thể tra nhanh bằng cách gõ vào ô tìm kiếm của bảng từ khóa cần tìm, từ khóa có thể là tiếng Anh hay tiếng việt và sau đó sẽ hiện ra phần giải thích.

Nguồn gốc các thuật ngữ tiếng Anh này được sưu tầm từ Internet nên có vài chỗ sai sót, mong bạn đọc bỏ quá, và cũng xin góp ý vào phần bình luận cuối bài viết để hiệu đính bổ sung thêm thuật ngữ và lời giải thích cho chính xác, đầy đủ hơn.

Gõ Từ khóa cần tìm vào ô tìm kiếm Bảng 999+ thuật ngữ

STT Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
1 Distribution Head Miệng Phân Phối Không Khí Lạnh
2 Distribution Management System (Dms) Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối
3 Distribution Of Electricity Phân Phối Điện
4 Distribution Subtation Trạm Phân Phối
5 Disturbance Nhiễu
6 Disturbance Sự Nhiễu Loạn
7 Divede Chia
8 Diviation Sự Khác Biệt
9 Divider Bộ Chia 分壓器
10 Domestic Trong, Nội Địa
11 Door Grill Giống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa
12 Door Phone/Door Opener Chức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại (Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa)
13 Double Insulation Cách Điện Kép
14 Doubler Bộ Nhân Đôi
15 Downstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Cuối Nguồn
16 Dpc Dynamic Profile Control Điều Khiển Biến Dạng Động
17 Drain Hose Cụm Ống Xả Nước
18 Drawback Nhược Điểm
19 Drive Shaft Điều Khiển, Bánh Lái
20 Driver Bộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機
21 Dry Khô
22 Ds Drive Side Phía Dẫn Động
23 Dts Detail Technical Specification Ghi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt
24 Dual Đôi, Cặp
25 Dual-Supply Nguồn Đôi
26 Duct Ống
27 Duct Ống Dẫn Không Khí Lạnh
28 Duct Ống Gió
29 Due To Do, Vì
30 During This Process Trong Suốt
31 Dynamic Động
32 Dynamo Bình Phát Điện 原動機
33 Earth Bar Thanh Nối Đất
34 Earth Clamp Kẹp Nối Đất
35 Earth Conductor Dây Dẫn Đất, Dây Nối Đất
36 Earth Conductor Dây Nối Đất
37 Earth Electrode Thanh Tiêu Sét Trong Đất
38 Earth Fault (Ef) Chạm Đất
39 Earth Fault Chạm Đất
40 Earth Fault Sự Cố Chạm Đất
41 Earth Fault Relay Rơ Le Chạm Đất
42 Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò
43 Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) Máy Cắt Chống Dòng Rò
44 Earth Leakage Circuit Breaker Máy Cắt Chống Dòng Rò
45 Earth Leakage Protection Bảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất
46 Earth Rod Cực Nối Đất
47 Earthing Leads (Grounding Wire) Dây Tiếp Địa
48 Earthing Leads Dây Tiếp Địa
49 Earthing System Hệ Thống Nối Đất
50 Earthing System Hệ Thống Nối Đất
51 Economic Loading Schedule Phân Phối Kinh Tế Phụ Tải
52 Eddy Xoáy
53 Ef (Earth Fault), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm Đất
54 Effect Hiệu Ứng
55 Efficiency Hiệu Suất
56 El (Earth Leakage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Dòng Rò (Dùng Zct)
57 -Elcb Cầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- ( Earth Leakage Circuit Breaker
58 Electric Điện, Thuộc Về Điện
59 Electric Door Opener Thiết Bị Mở Cửa
60 Electric Generator Máy Phát Điện
61 Electric Network Gird Lưới Điện
62 Electric Network/Grid Mạng (Lưới) Điện
63 Electric Power System Hệ Thống Điện (Htđ)
64 Electric Pump Bơm Điện
65 Electrical Appliances Thiết Bị Điện Gia Dụng
66 Electrical Conductivity Tính Dẫn Điện
67 Electrical Insulating Material Vật Liệu Cách Điện
68 Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating Material Vật Liệu Cách Điện
69 Electrical Noise Độ Nhiễu Điện Cao
70 Electricity (N) Các Nguồn Sinh Điện
71 Electricity Distribution Phân Phối Điện
72 Electricity Generation Phát Điện
73 Electricity Meter Đồng Hồ Điện
74 Electricity Transmission Truyền Tải Điện
75 Electro Magnet (N) Nam Châm Điện
76 Electrode Rod Que Điện Cực 電極棒
77 Electrolysis Điện Phân
78 Electrolyte Chất Điện Phân
79 Electrolytic Điện Phân
80 Electro-Magnetic Clutch Bộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器
81 Electromechanical Relays Rơle Điện Cơ
82 Electronic Timing Thiết Bị Điều Khiển Điện
83 Electroplating Xi Mạ Điện (Bằng Điện Phân)
84 Element Phần Tử
85 Elevation Ratio Of Adjacent Tower Góc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ
86 Eliminator Bộ Khử 代用器
89 Emergency Light Đèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện​
90 Emission Sự Phát Xạ
91 Emitter Cực Phát
92 Endec Encorder/Decorder Bộ Mã Hoá Va Giải Mã
93 Energy Management System (Ems) Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng
94 Energy=Power Năng Lượng
95 Engine Pump ( Diezel Pump ) Bơm Dầu
96 Enhancement (Sự) Tăng Cường
97 Ent Dòng Điện Rò
98 Enterprise Resource Planning (Erp) Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung
99 Equalizer Bộ Hiệu Chỉnh 均壓器
100 Equipotential Bonding Liên Kết Đẳng Thế
101 Equivalent Circuit Mạch Tương Đương
102 Error Model Mô Hình Sai Số
103 Essential Cần Thiết
104 Evaporator Dàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi
105 Excitation Switch (Exs) Công Tắc Kích Từ (Mồi Từ)
106 Exciter Bộ Kích Động 勵磁機
107 Exciter Máy Kích Thích
108 Exciter Field Kích Thích Của… Máy Kích Thích
109 Excitor (N) Bộ Kích Từ
110 Exhaust Stack (N) Ống (Thải) Khói
111 Exhaust Stack Ống Thải Khói Cho Bơm
112 Exhauust Fan Quạt Hút
113 Exitation System Hệ Thống Kích Từ
114 Exploit Khai Thác, Kì Công
115 Exponential Đường Cong Số Mũ
116 External Insulation Cách Điện Ngoài
117 External System Connection (N) Hệ Thống Nối Ra Ngoài
118 Extinguisher Biình Chữa Cháy 消孤器
119 Extinguisher(Abc & Co2) Bình Chữa Cháy(Bằng Bột Hay Co2)
120 Extra High Voltage (Ehv) Siêu Cao Áp
121 Extra High Voltage Lưới Siêu Cao Thế
122 Extra High Voltage Grid Lưới Siêu Cao Thế
123 Extract Air Không Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời
124 Extract Fan Quạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời
125 Extremely High Voltage (Ehv) Siêu Cao Thế
126 Extremely High Voltage Grid Lưới Cực Cao Thế
127 F. Air Compressor Hệ Thống Khí Nén
128 Fall Time Thời Gian Giảm
129 Fan Motor Moto Quat
130 Fan-Out Khả Năng Kéo Tải
131 Faucet Vòi Nước
132 Fault Dòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố
133 Fault Sự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch
134 Fbk -Dcc Feed Back Crown Control Tín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm
135 Fc Function Configuration Cấu Hình Chức Năng
136 Fce Reheating Furnace Gia Nhiệt Cho Lò
137 Fco _ Fuse Cut Out Cầu Chì Tự Rơi
138 FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi Fuse Cut Out <cầu chì=”” tự=”” rơi<=”” td=””></cầu>
139 Fcu Fan Coil Unit
140 FdFloor DrainThoát Sàn Floor Drain <thoát sàn<=”” td=””></thoát>
141 Feedback Hồi Tiếp
142 Feeder Cáp Tiếp Sóng 饋綫
143 Fg (Function Generator) Máy Phát Sóng
144 Fibre Loop Carrier (Flc) Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang
145 Field Cuộn Dây Kích Thích
146 Field Trong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. (Như Điện Trường, Từ Trường…). Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng
147 Field Amp Dòng Điện Kích Thích
148 Field Circuit (N) Mạch Kích Từ
149 Field Efect Transistor (Fet) Transistor Hiệu Ứng Trường
150 Field Magnet Nam Châm Tạo Từ Trường
151 Field Shorting Circuit Mạch Đập Từ Trường
152 Field Volt Điện Áp Kích Thích
153 Field Winding (N) Cuộn Kích Từ
154 Filter Bể Lọc
155 Filter Bộ Lọc 濾波器
156 Fire Damper Gắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa Cháy Lan
157 Fire Detector Cảm Biến Lửa (Dùng Cho Báo Cháy)
158 Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor) Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà
159 Fire Retardant Chất Cản Cháy
160 Fire Retardant Chất Cản Cháy
161 Fire Retardant Chất Cản Cháy.
162 Fitting Bộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件
163 Fittings Co,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống
164 Fixed Cố Định
165 Fixture /’Fikstʃə/ Bộ Đèn
166 Fixture Bộ Đèn
167 FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế Bộ Đèn High Voltage
168 FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện Floor Level
169 Fl Flatness Meter Máy Đo Mặt Phẵng
170 Flame Detector Cảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt
171 Flasher Bộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器
172 Flexible Duct Ống Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán
173 Flexible Pipe Ống Mềm
174 Flicker Máy Hiệu Ứng 閃爍電驛
175 Flicker Noise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F
176 Float Charging Mode Giai Đoạn Thả Nổi (Float) Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các Tải Dc Đang Hoạt Động
177 Float Tank Thùng Có Phao, Bình Có Phao
178 Flood Đèn Pha
179 Flourescent Light Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
180 Flowing Water Tank Bể Nước Chảy
181 Flue Ống Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà
182 Fluorescent Đèn Huỳnh Quang
183 Fluorescent Light /Fluorescent/ Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
184 Fluorescent Light Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
185 Fly Ash (N) Bộ Phận Lọc Bụi
186 Fm _ Frequency Modulation Biến Điệu Tần Số
187 Forward ( Chuyển Hướng Gọi ) Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng (Có Thể Là Thuê Bao Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ
188 Fossil (Adj) Hóa Thạch
189 Fossil Fuel (N) Năng Lượng Hóa Thạch
190 Four-Resistor Bốn-Điện Trở
191 Fraction Một Phần
192 Fraction Impervious (Pervious) Khả Năng Thấm Nước
193 Frame Bộ Khung 骨架
194 Free Board Khoảng Cách Nước Dâng Cho Phép
195 Free Carbon Dioxide Cacbon Dioxit Tự Do
196 Free Discharge Valve Van Tháo Tự Do, Van Cửa Cống
197 Frequency Tần Số
198 Frequency Tần Số F
199 Frequency Modulation (Fm) Biến Điệu Tần Số
200 Frequency Range Dải Tần Số
201 Fresh Air Fan Quạt Cấp Gió Tươi
202 Fsk Frequency Shift Keying Chốt Chuyển Đổi Tần Số
203 Fsu Finishing Mill Setup Cài Đặt Cho Giá Cán Tinh
204 Ftc Finishing Delivery Temperature Control Điều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh
205 Ftp File Transfer Protocol Giao Thức Vận Chuyển Têp Tin
206 Fuel Valve Van Nhiên Liệu
207 Fundamental Cơ Bản
208 Fundamental Cơ Bản, Cơ Sở
209 Fuse /FjuZ/Cầu Chì Z/ <cầu chì<=”” td=””></cầu>
210 Fuse Bộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲
211 Fuse Cầu Chì
212 Fuse Cut Out (Fco) Cầu Chì Tự Rơi
213 Gain Hệ Số Khuếch Đại (Hskđ), Độ Lợi
214 Galvanised Component Cấu Kiện Mạ Kẽm
215 Galvanised Component Cấu Kiện Mạ Kẽm.
216 Galvanometer Điện Kế 檢流計
217 Galvanometer Thiết Bị Kiểm Điện Trở Suất
218 Gantry Cơ Cấu Di Chuyển Giàn
219 Gasket Lớp Đệm 墊圈
220 Gate Cổng
221 Gate Cổng 波閘
222 Gate Valve Van Cổng
223 Gathering Tank Bình Góp, Bể Góp
224 Gauge Đồng Hồ 電表
225 Gauging Tank Thùng Đong, Bình Đong
226 Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor Điều Khiển Ngắt Thyristor
227 Gear Bánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪
228 Generalization Sự Khái Quát Hóa
229 Generation Sản Suất
230 Generation Mix Forecast Dự Báo Cấu Trúc Phát Điện
231 Generator /’Dʤenəreitə/ Máy Phát Điện
232 Generator Máy Phát Điện
233 Geometric Mean Radius Bán Kính Trung Bình Hình Học (Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song)
234 GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm Galvanized <sắt tráng=”” kẽm<=”” td=””></sắt>
235 Giá Trị Định Mức Rated Value)
236 GlGround LevelCao Độ Cỏ Ground Level
237 Gm Gear Motor Hộp Số Motor
238 Governed Ảnh Hưởng
239 Governing Chi Phối
240 Governor Bộ Điều Tốc
241 Governor Valve Van Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh
242 Graphical Analysis Phân Tích Bằng Đồ Thị
243 Grid Lưới Điện 柵
244 Grille Khung Giàn Lạnh
245 Grille Nắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua
246 Grille Ass’Y Cụm Khung Dàn Lạnh
247 Ground Enhancement Material (Gem) Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất
248 Ground Fault Dòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất
249 Ground Fault Circuit Interrupter – Gfci Ngắt Điện Tự Động Chống Ground Fault
250 Ground Fault Protection Bảo Vệ Chống Ground Fault
251 Ground Potential Điện Thế Đất
252 Ground Reservoir Bể Chứa Xây Kiểu Ngầm
253 Ground Rod Cọc Tiếp Đất 接地棒
254 Ground Terminal Cực (Nối) Đất
255 Ground Water Stream Dòng Nước Ngầm
256 Ground Wire Dây Nối Đất
257 Ground Wire; Earth Dây Tiếp Đất
258 Grounded-Emitter Cực Phát Nối Đất
259 Gutter Flow Characteristics Đặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh
260 Gyrotas Cabin Lái
261 Half-Cycle Nửa Chu Kỳ
262 Half-Wave Nửa Sóng
263 Halogen Bulb /KwɔTs ‘Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen Ts ‘Hæloudʤen Bʌlb/ <Đèn Halogen
264 Halogen Bulb Đèn Halogen
265 Hand Crank (N) Quay Tay
266 Hand Set Bộ Sắp Chữ Thủ Công
267 Hand Set Thiết Bị Cầm Tay
268 Handle Cần Điều Khiển 把柄
269 Hanger Ty Treo Ống Gió
270 Hardness Độ Cứng
271 Harmonic Restraint Unit Bộ Cưỡng Bức Điều Hoà 諧波抑制元件
272 Hazard Rủi Ro
273 Hdlc High Level Data-Link Control Điều Khiển Dữ Liệu Liên Kết Mức Cao
274 Head Set Máy Nghe
275 Header Ống Trung Gian Dùng Để Chia Khí
276 Heat Exchanger; Calorifier Bộ Trao Đổi Nhiệt
277 Heat Piping System Hệ Thống Sưởi Ấm Trong Nhà
278 Heater Bộ Gia Nhiệt 電熱器
279 Heater Điện Trở Đốt Nóng
280 Heating Design Thiết Kế Sưởi
281 Heating Unit; Heat Emitter Thiết Bị Phát Nhiệt; Chẳng Hạn Như Một Lò Sưởi Điện
282 Hgc Hydraulic Gap Control Điều Kiển Thuỷ Lực Của Lổ Hình Trục Cán
283 High Voltage (Hv) Cao Thế
284 High Voltage Lưới Cao Thế
285 High Voltage Grid Lưới Cao Thế
286 Highest Voltage For Equipment Điện Áp Cao Nhất Đối Với Thiết Bị
287 High-Frequency Tần Số Cao
288 High-Pass Thông Cao
289 Hmi Human Machine Interface Giao Diện Người Máy
290 Hoist Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng
291 Hoist Breake Phanh Hãm Dừng Chính Xác Của Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng Cho Cầu Trục, Cần Trục
292 Holder Giá , Dụng Cụ Giữ 保持器
293 Hook Bản Lề Cửa 掛鈎
294 Horizontal Angle Of Line Góc Lái
295 Horn Còi Báo Hiệu 蜂鳴器
296 Hose Miêjng Ống 橡皮管
297 Hosereel Cuộn Dây Cứu Hỏa
298 Hot Stand-By Dự Phòng Nóng
299 Hot Start-Up Thermal Generating Set Khởi Động Nóng Tổ Máy Nhiệt Điện
300 Hsb Hydraulic Scale Breaker Máy Tẩy Gi Thuỷ Lực
301 Humidifier Thiết Bị Phun Nước Hạt Nhỏ
302 Humidity Độ Ẩm
303 Hv Manhole Hố Kéo Cáp Cao Thế Trung Gian
304 Hybrid Lai
305 Hydraulic Generator Máy Phát Điện Thủy Lực
306 Hydro Power (N) Thủy Điện
307 Hydroelectric Power Plant Nhà Máy Điện
308 Hydrolic Thủy Lực
309 Hydrolic Control Valve Vn Điều Khiển Bằng Thủy Lực
310 Hysteresis Hiện Tượng Trễ
311 Ic Looper Control Vòng Lặp Điều Khiển
312 Ideal Lý Tưởng
313 Ideal Case Trường Hợp Lý Tưởng
314 Ignition Transformer Biến Áp Đánh Lửa
315 Illuminance Sự Chiếu Sáng
316 Impedance Trở Kháng
317 Impedance Trở Kháng (Z)
318 Impedance Earth Điện Trở Kháng Đất
319 Impedance Relays Rơ Le Tổng Trở
320 Imperfection Không Hoàn Hảo
321 Implementation Sự Bổ Sung
322 In Chronological Order Theo Thứ Tự Thời Gian
323 Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/ Đèn Có Ánh Sáng Trắng ( Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng )
324 Incandescent Daylight Lamb Đèn Có Ánh Sáng Trắng (Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng)
325 Incandescent Daylight Lamp Đèn Có Dây Tim Ánh Sáng Trắng
326 Incandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp Đèn Bóng Dây Tim
327 Incidentally Ngẫu Nhiên, Tình Cờ
328 Incoming Circuit Breaker Aptomat Tổng
329 Indicator Thiết Bị Chỉ Báo 指示器
330 Indicator Lamp, Indicating Lamp Đèn Báo Hiệu, Đèn Chỉ Thị
331 Individual Transformer Windings Các Cuộn Dây Mbt Riêng Biệt
332 Indoor Unit Dàn Lạnh
333 Inductor Bộ Cảm Ứng 電感器
334 Inertia Quán Tính, Tính Trì Trệ
335 Inertia At Output Shaft Momen Quán Tính Của Trục Động Cơ (Trong Tính Toán Thì Phải Qui Đổi Hệ Thống Về Trục Động Cơ Hoặc Tải)
336 Inertia At Output Shalt Số Vòng Quay
337 Input Ngõ Vào
338 Insert Lắp Vào, Cài Vào 嵌入物
339 Instantaneous (Inst) Tức Thời (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)
340 Instantaneous Current Dòng Điện Tức Thời
341 Instantaneous Operation Tác Động
342 Instantaneous Operation Tác Động Tức Thời
343 Instantaneous Over Current Protection Bảo Vệ Quá Dòng Cắt Nhanh
344 Instrument Transformer Bộ Biến Đổi Đo Lường
345 Insulation Co-Ordination Phối Hợp Cách Điện
346 Insulation Level Cấp Cách Điện
347 Insulation Oil Dầu Cách Điện 絕緣油
348 Insulator Chất Cách Điện
349 Insulator Lớp Cách Điện 碍子
350 Insulator Vật Cách Điện
351 Insulator Bearing Bar Ferua Đỡ Bình Sứ Cách Điện
352 Insulator String (N) Chuỗi Sứ
353 Insulator String Length Chiều Dài Chuỗi Sứ
354 Insullation Cách Nhiệt
355 Integrator Bộ/Mạch Tích Phân
356 Intensity /In’Tensiti/ Cường Độ
357 Intensity Cường Độ
358 Interconnection Of Power Systems Liên Kết Hệ Thống Điện
359 Interference Sự Nhiễu Loạn
360 Interlock Khoá Liên Động 連鎖
361 Internal Insulation Cách Điện Trong
362 Internal Resistance Nội Trở
363 Interrupter Thiết Bị Ngẳ Mạch 遮斷器
364 Introduction Nhập Môn, Giới Thiệu
365 Intumescent Fire Damper Thiết Bị Đóng Bằng Vật Liệu Nở Ra Khi Có Hỏa Hoạn
366 Intumescent Material Vật Liệu Có Tính Năng Nở Lớn Khi Nóng
367 Inverse Time Current Characteristic Đặc Tính Dòng Điện – Thời Gian Phụ Thuộc
368 Inverse Voltage Điện Áp Ngược (Đặt Lên Linh Kiện Chỉnh Lưu)
369 Inversely Proportional Tỷ Lệ Nghịch
370 Inverter Bộ Biến Tần
371 Inverter Bộ Đổi Điện 反向換流器
372 Inverting Đảo (Dấu)
373 Iron Wire Dây Thép
374 Isochronous Governor Bộ Điều Tốc Có Đặc Tính Điều Chỉnh Độc Lập
375 Isolated Tách Biệt, Riêng Biệt
376 Isolator Pin Sứ Cách Điện
377 Isolator Switch Cầu Dao Lớn
378 Jack /Dʤæk/ Đầu Cắm Theo Từ Điển Oxford . Theo Từ Điển Xây Dựng Và Từ Điển Webster Thì Nghĩa Là Ổ Cắm
379 Jack Đầu Cắm
380 Jack Ổ Cắm
381 Jack Ổ Cắm Điện, Bệ Đỡ 插口
382 Jockey Pump Bơm Bù Áp
383 Join (V) Nối
384 Joint Bản Lề, Bộ Nối 接頭
385 Junction Mối Nối (Bán Dẫn)
386 Key Khoá 錀匙
387 Khoảng Cột Gió Khoảng Cột Trọng Lượng Span Length
388 Kinetic Energy Động Năng
389 Knob Nút Bấm 按鍵
390 Kwh Metter Đồng Hồ Kwh
391 LaLightning ArrestChống Sét Lightning Arrest <chống sét<=”” td=””></chống>
392 Laminated Steel Core (N) Lá Thép
393 Lamp /Læmp/ Đèn
394 Lamp Bóng Đèn
395 Lamp Bóng Đèn Chỉ Báo 指示燈
396 Lamp Đèn
397 Lamp Đèn Leakage
398 Large-Signal Tín Hiệu Lớn
399 Lavatory Lavabo
400 Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải
401 LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ Tải Load Break Switch
402 Lbs Load Breaker Switch
403 Lc Load Cell Cảm Biến Tải Trọng
404 Lead (N) Dây Dẫn
405 Lead Dây Đo Của Đồng Hồ
406 Leakage Current Dòng Điện Rò
407 Leakage Current Dòng Rò
408 Lectrical Điện
409 Len Sự Nối Mạng Đầu Vào 鏡頭
410 Level Mức
411 Lever Cần, Đòn Bẩy 槓桿
412 Lifting Lug Vấu Cầu
413 Light /Lait/ Ánh Sáng , Đèn
414 Light Đèn, Ánh Sáng
415 Light Ánh Sáng, Đèn
416 Light Đèn Chỉ Báo 指示燈
417 Light Emitting Diode Điốt Phát Sáng
418 Lightning Arrester (La) Chống Sét
419 Lightning Down Conductor Dây Dẫn Sét Xuống Đất
420 Lightning Overvoltage Quá Điện Áp Sét
421 Lightning Rod Cột Thu Lôi (Cột Thu Sét)
422 Limit Switch (Ls) Công Tắc Giới Hạn
423 Limit Switch Tiếp Điểm Giới Hạn
424 Limiter Bộ Giới Hạn 限制器
425 Line Differential Relay Rơ Le So Lệch Đường Dây
426 Line Impedance Trở Kháng Đường Dây
427 Line Voltage Drop Độ Sụt Điện Áp Đường Dây
428 Linear Tuyến Tính
429 Line-Loss Tổn Thất Trên Đường Dây
430 Link Bản Lề, Cầu Nối 鍵
431 Live Line Reclosing Đóng Lại Đường Dây Mang Điện
432 Live Wire Dây Nóng
433 Load Phụ Tải Điện
434 Load Tải
435 Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco) Cầu Chì Tự Rơi Kết Hợp Với Dcl Phụ Tải
436 Load Break Switch (Lbs) Cầu Dao Phụ Tải
437 Load Break Switch (Lbs) Thiết Bị Đóng Cắt Tải
438 Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc) Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải
439 Load Curve Biểu Đồ Phụ Tải
440 Load Damping Factor Hệ Số Chỉnh Tải
441 Load Forecast Dự Báo Phụ Tải
442 Load Shedding Sa Thải Phụ Tải
443 Load Stability Độ Ổn Định Của Tải
444 Load Tap Changer (Ltc) Bộ Đốt Đầu Nấc
445 Loaded Có Mang Tải
446 Loading Effect Hiệu Ứng Đặt Tải
447 Load-Line Đường Tải (Đặc Tuyến Tải)
448 Local Backup Protection Bảo Vệ Dự Trữ Tại Chỗ
449 Local Control Network (Lcn) Mạng Điều Khiển Cục Bộ
450 Local Description Table (Ldt) Bảng Mô Tả Nội Bộ
451 Local Digital Switch (Lds) Chuyển Mạch Số Nội Hạt
452 Local Distributed Data Interface (Lddi) Giao Diện Số Liệu Phân Bố Cục Bộ
453 Logic Gate Cổng Luận Lý
454 Long Time Delay (Ltd) Tác Động Có Thời Gian (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)
455 Longitudinal Differential Protection Bảo Vệ So Lệch Dọc
456 Loss Thất Thoát
457 Loss Of Field Mất Kích Từ
458 Loss Of Phase (Lop) Mất Pha
459 Loudspeaker Loa
460 Louver Cửa Chớp (Thông Gió)
461 Low Voltage (Lv) . Hạ Thế
462 Low Voltage (Lv) Hạ Thế
463 Low Voltage Hạ Thế
464 Low Voltage Lưới Hạ Thế
465 Low Voltage Trung Thế
466 Low Voltage Grid Lưới Hạ Thế
467 Low-Frequency Tần Số Thấp
468 Low-Pass Thông Thấp
469 Ls Laser Speed Meter Đồng Hồ Đo Tốc Đọ Laser
470 Lub Oil = Lubricating Oil Dầu Bôi Trơn
471 Lubricating Oil Dầu Bôi Trơn 潤滑油
472 Lue Đơn Vị Chiếu Sáng, Hệ Si = 1 Lumen/ 1M2​
473 Lug Giá Treo, Chốt 凸緣、耳、端子頭
474 Lumen Đơn Vị Thông Lượng Ánh Sáng, Hệ Si
475 M & C Motor And Component Motor Và Các Bộ Phận
476 Magnet Nam Châm
477 Magnetic Brake Bộ Hãm Từ
478 Magnetic Contact Công Tắc Điện Từ
479 Magnetic Field Từ Trường
480 Magnetising Inrush Current Dòng Điện Từ Hóa Nhảy Vọt
481 Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd) Máy Phát Từ Thủy Động
482 Magnitude Độ Lớn
483 Main Distribution Board (Mdb) Tủ Điện Chính
484 Main Generator Máy Phát Điện Chính
485 Main Insulation Cách Điện Chính
486 Main Pipe Ống Chính
487 Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi) Giao Diện Người Máy
488 Management Forecast Of A System Dự Báo Quản Lý Của Hệ Thống Điện
489 Management Forecast Of A System Dự Báo Quản Lý Hệ Thống Điện
490 Manhole Hố Nước Thải Trung Gian
491 Manufacturer Nhà Sản Xuất
492 Manufacturing Execution System (Mes) Hệ Thống Thông Tin Sản Xuất
493 Master Station Trạm Điều Khiển Trung Tâm
494 Max Continuous Stall Torque Hay Còn Gọi Là Breakdown Torque Là Mômen Cực Đại Duy Trì Được Trong Khi Điện Áp Là Định Mức Và Không Chịu Sự Thay Đổi Đáng Kể Nào Trong Tốc Độ
495 Max Continuous Stall Torque Mô Men Trục Cực Đại
496 Max. Wind Presseure Per Meter Of Wire Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Dây Dẫn
497 Maximmum Over Current Protection Bảo Vệ Dòng Cực Đại
498 Mb Floor Mounting Magnetic Brake Thắng Từ
499 Mcb _ Miniature Circuit Breaker Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ
500 Mcc Motor Control Center Trung Tâm Điều Khiển Motor
501 Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt
502 Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A
503 Mdb – Main Distribution Board Tủ Điện Chính
504 Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri’BjuƩn BɔD/Tủ Điện Chính Ʃn Bɔ
505 Mechanical Electric Interlock Khóa Liên Động Cơ Điện
506 Mechanical Time Constant Hằng Số Thời Gian
507 Mechanical Time Constant Hằng Số Thởi Gian Cơ Học
508 Mechanical Time Constant Hằng Số Thời Gian Điện Cơ (Hằng Số Này Xuất Hiện Khi Tính Toán Thiết Kế Bộ Điều Khiển)
509 Medium Voltage (Mv) Trung Thế
510 Medium Voltage Lưới Trung Thế
511 Medium Voltage Grid Lưới Trung Thế
512 Megaohmmeter Thiết Bị Đo Điện Trở Của Vật Cách Điện
513 Mercury Vapor Flood Light Đèn Pha Chiếu Sáng Khi Chuyển Động
514 Mesh Lưới
515 Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet) Transistor Hiệu Ứng Trường Oxit Kim Loại – Bán Dẫn
516 Metal-Oxide-Semiconductor Bán Dẫn Ô-Xít Kim Loại
517 Meter Đơn Vị Mét 電表
518 Meter Thiết Bị Đo Lường
519 Mg Multi Gauge Máy Đo Có Chuyền Đổi
520 Microphone Đầu Thu Âm
521 Microphone Máy Vi Âm 耳機
522 Microwave Vi Ba
523 Microwave Site Engineer Kỹ Thuật Vi Sóng
524 Mid-Frequency Tần Số Trung
525 Migh Voltage Grid Lưới Cao Thế
526 MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều Ngõ Ra Multi Input Multi Output <hệ thống=”” nhiều=”” ngõ=”” vào=”” ,=”” ra<=”” td=””></hệ>
527 Miniature Circuit Breaker (Mcb) Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ (At Tép)
528 Minimum Insulation Clearance Khoảng Trống Cách Điện Tối Thiểu
529 Minimum Working Distance Khoảng Cách Làm Việc Tối Thiểu
530 Mixed Media Filtration Lọc Qua Môi Trường Hỗn Hợp
531 Mixer Bộ Pha Trộn 攪拌器
532 Model Mô Hình
533 Modulator Bộ Điều Biến 調變器
534 Moduled Case Circuit Breaker (Mccb) Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A (At Khối)
535 Monitor Bộ Điều Chỉnh 監視器
536 Monitor Thiết Bị Kiểm Tra
537 Mosfet Metal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor
538 Motion Chuyển Động
539 Motor Động Cơ 電動機
540 Motor Operated Control Valve Van Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện
541 Mounting Plate Giá Đỡ Ngoài Mô Tơ
542 Mpc Motor Circuit Protector Mạch Bảo Vệ Motor
543 Mpi Multi Point Interface Giao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm
544 Mtr Material Tracking System Hệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu
545 Multi Input Multi Output (Mimo) Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra
546 Multiplier Bộ Nhân 倍加器
547 Mushroom Valve Van Đĩa
548 Music (Bgm- Back Ground Music) Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài “Happy Birthday” Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các
549 Mutual Coupling Hỗ Cảm
550 Mv Swichgear Medium- Voltage Switchgear
551 National Load Dispatch Center Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia
552 N-Channel Kênh N
553 Needle Kim 針
554 Negative (Adj) Âm
555 Negative Âm
556 Negative Phase Sequence (Nps) Thứ Tự Pha Nghịch
557 Negative Sequence Time Overcurrent Relay Rơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian
558 Neon Light Đèn Nê Ông
559 Neon Light Đèn Neon Ánh Sáng Đỏ (Ne)
560 Net Mạng Lưới 綱
561 Neutral (Adj) Điểm Trung Tính
562 Neutral Bar Thanh Trung Tính
563 Neutral Bar Thanh Trung Hoà
564 Neutral Wire Dây Nguội
565 Neutral Wire Dây Trung Tính, Dây Nguội
566 No Load Running Current Dòng Khi Không Có Tải
567 No Load Running Current Dòng Không Tải
568 Node Nút
569 Noise Nhiễu
570 Noise Figure Chỉ Số Nhiễu
571 Noise Margin Biên Chống Nhiễu
572 Noise Performance Hiệu Năng Nhiễu
573 Noise Temperature Nhiệt Độ Nhiễu
574 Nominal Parameters Thông Số Định Mức
575 Nominal Voltage Điện Áp Danh Định (Un)
576 Nominal Voltage Of A System Điện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện
577 Nominal Weight Per Meter Of Wire Trọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn
578 Non-Alkaline Hardness Độ Cứng Không Kiềm
579 Nonideal Không Lý Tưởng
580 Noninverting Không Đảo (Dấu)
581 Nonlinear Phi Tuyến
582 Nonmagnetic Conductor Vật Dẫn Không Từ Tính
583 Non-Salent Pole (N) Cực Ẩn
584 Non-Self-Restoring Insulation Cách Điện Không Tự Phục Hồi
585 Notation Cách Ký Hiệu
586 Nozzle Lăng Phun
587 Nozzle Miệng Ống Phụt 噴嘴
588 Nozzle Control Valve Van Điều Khiển Vòi Phun
589 Nuclear (N) Nguyên Tử
590 Numerator Tử Số
591 Numerical Analysis Phân Tích Bằng Phương Pháp Số
592 Nut Lõi 螺絲帽
593 Nylon Chất Nilông
594 Observation Quan Sát , Theo Dõi
595 Obviously Rõ Ràng, Hiển Nhiên
596 Oc (Over Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Dòng
597 Of (Over Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần Số
598 Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. Xi Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví Dụ <cảm Ơn=”” quý=”” khách=”” Đã=”” gọi=”” Đến=”” công=”” ty=”” a,=”” xin=”” vui=”” lòng=”” quay=”” tiếp=”” số=”” máy=”” lẻ=”” cần=”” gặp=”” hoặc=”” bấm=”” 0=”” Để=”” Được=”” hướng=”” dẫn.=”” xi<=”” td=””></cảm>
599 Ohm Đơn Vị Điện Trở
600 Ohm’S Law Định Luật Ôm
601 Ohmmeter Điện Trở Kế, Ohm Kế
602 Ohm’S Law Định Luật Ôm
603 Oil Circuit Breaker (Ocb) Máy Cắt Dầu
604 Oil Immersed Transformer Máy Biến Áp Dầu
605 Oil Tank (N) Thùng Dầu Chính
606 Oil-Immersed Transformer Máy Biến Áp Dầu
607 Oltc – On Load Tap Changer Bộ Chuyển Nấc Dưới Tải (Mba)
608 Omitted Bị Bỏ Qua, Không Lấy
609 Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System Ổn Định Quá Độ
610 On Load Tap Changing Transformer Máy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải
611 One Touch Dialing Phương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số
612 Open Loop Loss (Oll) Suy Hao Vòng Mở
613 Open-Circuit Hở Mạch
614 Operand Execution Pipeline (Oep) Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng
615 Operating Thresholds Ngưỡng Tác Động
616 Operating Voltage In A System Điện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện
617 Operation Sự Hoạt Động
618 Operation Regulation Tiêu Chuẩn Vận Hành
619 Operation Station Trạm Điều Khiển Cơ Sở (Trạm Điều Khiển Phân Xưởng)
620 Operational Amplifier Bộ Khuếch Đại Thuật Toán
621 Operational Anylifier (Opan) Khuếch Đại Thuật Toán
622 Orifice Lỗ Tiết Lưu
623 Oring Vòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín
624 Ornamental Plate Nắp Trang Trí
625 Os Operation Station Trạm Điều Khiển
626 Osc (Oscilloscope) Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký
627 Oscillator Bộ Giao Động 振盪器
628 Outdoor Unit Dàn Nóng
629 Outer Sheath Vỏ Bọc Dây Điện
630 Outlet Lỗ Ổ Cắm Điện 出口
631 Output Ngõ Ra
632 Ov (Over Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Điện Áp
633 Oven
634 Over Current Bảo Vệ Quá Dòng
635 Over Current Relay (Ocr) Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải
636 Over Current Relay Rơ Le Quá Dòng
637 Over Excitation Quá Kích Thích
638 Over Voltage Relay (Ovr) Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp
639 Over Voltage Relay Rơ Le Quá Áp
640 Over Voltage Relays Rơ Le Quá Điện Áp
641 Overflow Xả Tràn
642 Overhead Concealed Loser Tay Nắm Thuỷ Lực
643 Overhead Storage Water Tank Tháp Nước Có Áp
644 Overload Capacity Khả Năng Quá Tải
645 Overload Device Rơle Quá Tải 過載機件
646 Overpressure Valve Van Quá Áp
647 Overreach Quá Tầm
648 Overreaching Transfer Trip Scheme Sơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm
649 Overvoltage In A System Quá Điện Áp Trong Hệ Thống
650 Pa Process Automation Phương Pháp Tự Động Hoá
651 Paging Một Sự Cố Bất Ngờ ( Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.) Hoặc Cần Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý Sự Cố – Hệ Thống
652 Parallel Circuit /’Pærəlel ‘SəKit/Mạch Song Song Kit/ <mạch song=”” song<=”” td=””></mạch>
653 Parallel Circuit Mạch Điện Song Song
654 Parameter Thông Số
655 Partial Discharge (V) Phóng Điện Cục Bộ
656 Pcb Circuit Board Mạch Đều Khiển
657 Pcs Process Control Station Phương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển
658 Pdi Primary Data Input Dữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản
659 Peak Đỉnh (Của Dạng Sóng)
660 Peak Current Dòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại
661 Peak Current Dòng Điện Đỉnh, Xung Dòng (Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động Động Cơ)
662 Peak Load Phụ Tải Đỉnh, Cực Đại
663 Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép
664 Performance Hiệu Năng
665 Permanent Magnet (N) Nam Châm Vĩnh Cửu
666 Permissive Schemes Sơ Đồ Cho Phép
667 Personal Computer (Pc) Máy Tính Cá Nhân
668 Pervious Hút Nước
669 Pfsu Profile And Platness Setup Cài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng
670 se Pha
671 Phase Reversal Độ Lệch Pha
672 Phase Shift Độ Lệch Pha
673 Phase Shifter Bộ Dịch Pha 相移器
674 Phase Shifting Transformer Biến Thế Dời Pha
675 Phase Tester Bút Thử Điện
676 Phasor Vectơ
677 Phenomenon Hiện Tượng
678 Philosophy Triết Lý
679 Phneumatic Control Valve Van Điều Khiển Bằng Khí Áp
680 Photoelectric Cell Tế Bào Quang Điện (Cửa Mở Tự Động)
681 Photoelectric Cell Tế Bào Quang Điện
682 Photometer Quang Kế, Máy Trắc Quang 光度計
683 Pick Up Đầu Thu Tín Hiệu
684 Pick Up Máy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器
685 Piecewise-Linear Tuyến Tính Từng Đoạn
686 Pinch-Off Thắt (Đối Với Fet)
687 Pipe Ống 管
688 Pl (Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha
689 Pl, Pf (Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha
690 Plate Bản 板
691 Plug Bộ Ghép, Bộ Nối 插頭
692 Plug Đầu Cắm
693 Pointer Kim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針
694 Polarity (Adj) Cực Tính
695 Pole (N) Cực
696 Pole Cột, Trụ Điện
697 Pole Cực
698 Pole Điện Cực, Điểm Cực 極
699 Porcelain Chất Sứ
700 Position Switch Tiếp Điểm Vị Trí
701 Positive (Adj) Dương
702 Possitive Cực Dương
703 Potential (N) Thế Năng
704 Potential Energy Thế Năng
705 Potential Pulse Điện Áp Xung
706 Potential Transformers Máy Biến Điện Áp
707 Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt)Voltage Transformer Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt)
708 Powder Coating; Electrostatic Painting Sơn Tĩnh Điện
709 Power Công Suất
710 Power Conservation Bảo Toàn Công Suất
711 Power Dissipation Tiêu Tán Công Suất
712 Power Factor Hệ Số Công Suất
713 Power Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Công Suất
714 Power Plant Nhà Máy Điện
715 Power Station ( Substation) Trạm Điện
716 Power Station Trạm Điện
717 Power Supply Nguồn (Năng Lượng)
718 Power Swing Dao Động Công Suất
719 Power System Planning Quy Hoạch Hệ Thống Điện
720 Power System Stability Độ Ổn Định Của Hệ Thống Điện
721 Power Transformer Biến Áp Lực
722 PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao Polypropylene Random <Ống Nhựa Chịu Áp Cao
723 Pr (Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
724 Pr, Ps (Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
725 Preamplifier Bộ Tiền Khuyếch Đại 前級放大器
726 Pressure Gauge Đồng Hồ Đo Áp Suất
727 Pressure Gause Đồng Hồ Áp Suất
728 Pressure Switch Công Tắc Áp Suất
729 Pressure Tank Bình Điều Áp
730 Primary Voltage Điện Áp Sơ Cấp
731 Priming Tank Bể Nước Mồi
732 Principle Of Operation Nguyên Tắc Vận Hành
733 Product Tích, Phép Nhân
734 Program Chương Trình
735 Programmable Logic Controller (Plc) Bộ Điều Khiển Logic Lập Trình Được (Khả Trình)
736 Projector Máy Chiếu 投影器
737 Propagation Delay Trễ Lan Truyền
738 Proportional Tỉ Lệ
739 Protection Bảo Vệ
740 Protection Area Vùng Bảo Vệ;
741 Protection Characteristic Đặc Tuyến Bảo Vệ
742 Protective Relay Rơ Le Bảo Vệ
743 Ps Scanning Type Pyrometer Máy Quet Kiểu Nhiệt Kế Bức Xạ Nhiệt
744 PtPotential TransformerBiến Áp Điện Thế Potential Transformer <biến Áp=”” Điện=”” thế<=”” td=””></biến>
745 PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng VtVoltage Transformer Potention Transformer <máy biến=”” Áp=”” Đo=”” lường=”” cũng=”” dùng=”” vt=”” <voltage=”” transformer<=”” td=””></máy>
746 PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng VtVoltage Transformer Potention Transformer <máy biến=”” Áp=”” Đo=”” lường.=”” cũng=”” dùng=”” vt=”” <voltage=”” transformer<=”” td=””></máy>
747 Pt- Potential Transformer (N) Máy Biến Điện Áp
748 Pull-Up Kéo Lên
749 Pulse Genenator (Pg) Máy Phát Xung(Cảm Biến Tóc Độ)
750 Pulser Bộ Tạo Xung 脉衝器
751 Pump Bơm 泵
752 Pump Máy Bơm
753 Pump Room Phòng Bơm
754 Pumping Station Trạm Bơm
755 Punching Lá Thép Đã Được Dập Định Hình
756 Push Botton Nút Bấm
757 Push Botton Nút Điều Khiển 按鈕
758 Push Button Nút Nhấn
759 Pws (Power Supply) Bộ Nguồn, Nguồn Cung Cấp
760 Quadrant Góc Phần Tư
761 Qualitative Định Tính
762 Quality Chất Lượng
763 Quantitative Định Lượng
764 Quantity Đại Lượng
765 Quantity Số Lượng
766 Quartz-Halogen Bulb Bóng Đèn Tungsten Halogen
767 R Reversing Sự Đảo Chiều
768 Rac Roll Alignment Control Dđiều Khiển Chỉnh Tâm Trục
769 Radiator Bộ Bức Xạ, Bộ Tản Nhiệt 輻射器、放熱器
770 Radiator Lò Sưởi Điện
771 Radiator, Cooler Bộ Giải Nhiệt Của Máy Biến Áp
772 Radio Vô Tuyến Điện 收音機
773 Rated Current Dòng Định Mức
774 Rated Output Power Công Suất Cơ Đầu Ra Định Mức (Trên Trục Động Cơ)
775 Rated Output Power Công Suất Định Mức
776 Rated Value Giá Trị Định Mức
777 Rated Voltage Điện Áp Định Mức
778 Rated Voltage Điện Áp Định Mức (Ur)
779 Rawc Roughing Automatic Width Control Tự Động Điều Điều Chỉnh Bề Rộng Của Trục Cán
780 Ray/Beam Tia
781 Rc-Coupled Ghép Bằng Rc
782 Rcd _ Residual Current Device Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư
783 Reactance Điện Kháng
784 Reactive Power Công Suất Phản Kháng
785 Reactive Power Công Suất Phản Kháng, Công Suất Vô Công, Công Suất Ảo
786 Reactor Bộ Điện Kháng 電抗器
787 Reactor Trong Hệ Thống Điện Thì Nó Là Cuộn Cảm. Trong Lò Phản Ứng Hạt Nhân Thì Nó Là Bộ Phận Không Chế Tốc Độ Phản Ứng
788 Read-Only Memory Bộ Nhớ Chỉ Đọc 閲讀記憶板
789 Read-Write Memory Bộ Nhớ Đọc Ghi 讀錄記憶板
790 Real Power (P) Công Suất Tiêu Thụ Thật – – Đơn Vị Watt (W)
791 Receiver Bộ Nhận 接收器
792 Receptacle Ổ Cắm Điện 插座
793 Recessed Fixture Đèn Âm Trần
794 Reciprocal Tương Hỗ, Qua Lại
795 Recloser Máy Cắt Tự Đóng Lại
796 Recloser Tự Động Đóng Điện Lại Khi Có Sự Cố( Thường Đặt Ở Switch Yard)
797 Recorder Bộ Ghi, Máy Ghi Âm 錄音器
798 Rectifier Bộ Chỉnh Lưu 整流器
799 Rectifier Bộ/Mạch Chỉnh Lưu
800 Reference (N) Tài Liệu Tham Khảo
801 Reference Tham Chiếu
802 Reference Input Tín Hiệu Vào, Tín Hiệu Chuẩn
803 Reflect Phản Chiếu, Phản Xạ
804 Reflector Bộ Phaản Xạ, Đẩy Ngược, Đèn Phản Chiếu 反射器、反射電極
805 Refrigerant Pipe Ống Dẫn Môi Chất Lạnh
806 Refrigeration Plant Máy Lớn Điều Hòa Không Khí
807 Region Vùng/Khu Vực
808 Register Bộ Đếm, Bộ Ghi 計量裝置、度數計
809 Regulator Bộ Điều Chỉnh 調整器
810 Regulator Bộ/Mạch Ổn Định
811 Reinforce Tăng Cường Thêm, Gia Cố Thêm
812 Reinforcement Of A System Tăng Cường Hệ Thống Điện
813 Rejection Ratio Tỷ Số Khử
814 Relationship Mối Quan Hệ
815 Relative Permeability Độ Từ Thẩm Tương Đối
816 Relay Công Tắc Điện Tự Động
817 Relay Rơ Le
818 RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm Rơ Lesensor / Detector <thiết bị=”” cảm=”” biến,=”” thiết=”” dò=”” tìm<=”” td=””></thiết>
819 Relay Rơ-Le
820 Relay Plug Setting Mutiplier (Psm) Bội Số Nhân Dòng Điện Đặt
821 Reliability Đáng Tin Cậy
822 Remote Control Swith Điều Chỉnh Nhiệt Độ Điều Chỉnh Từ Xa
823 Renewable (Adj) Tái Sinh
824 Reserve Power Of A System Công Suất Dự Phòng Của Một Hệ Thống Điện
825 Reservoir Kho Dự Trữ, Nguồn Dự Trữ
826 Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo) Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch
827 Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo) Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch.
828 Residual Current Device (Rcd) Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư
829 Resistance /Ri’Zistəns/ Điện Trở
830 Resistance Điện Trở
831 Resistivity Điện Trở Suất
832 Resistivity Điện Trở Suất (P)
833 Resistor Điện Trở 電阻器
834 Resonance Cộng Hưởng
835 Resonant Overvoltage Quá Điện Áp Cộng Hưởng
836 Response Đáp Ứng
837 Response Sự Phản Ứng Lại
838 Restricted Earth Fault Protection (Ref) Bảo Vệ Giới Hạn Sự Cố Đất
839 Reverse (Adj) Ngược
840 Reverse Power Relay (Rpr) Rơ Le Bảo Vệ Công Suất Ngược
841 Rf Rolling Force Lực Cán
842 Rf-Asc Roll Force Asc Lực Cán Asc
843 Rf-Rawc Roll Force Rawc Lực Cán Rawc
844 Rheostat Bộ Biến Trở 可變電阻器
845 Ring Blower Máy Thổi Khí
846 Ringer Chuông 電鈴,信號器
847 Ripple Độ Nhấp Nhô
848 Rise Time Thời Gian Tăng
849 Rm Roughling Mill Máy Cán Thô
850 Rms Value Giá Trị Hiệu Dụng
851 Rơ Le Mho Rơ Le Tổng Dẫn. Ngược Lại Với Rơ Le Tổng Trở, Thường Dùng Để Bảo Vệ Mất Kích Thích Cho Máy Phát. Mho Là Viết Ngược Của Ohm
852 Rod Cần 連桿、極棒
853 Roof Vent Ống Thông Gió Trên Mái
854 Rotary Switch Bộ Tiếp Điểm Xoay
855 Rotor Ro Tơ 轉子
856 Routing Domain (Rd) Vùng Định Tuyến
857 Rsms Communication With Roll Shop Truyền Thông Với Xưỡng Cán
858 Rsu Roughing Mill Setup Cài Đăt Cho Máy Cán Thô
859 Rubber Cao Su
860 Sampling Network Mạng Lưới Lấy Mẫu
861 Sand Tank Thùng Cát
862 Saturation Bão Hòa
863 Sb Sigle Solenoid Valve Brake Van Từ
864 Sc Speed Control Điều Khiển Tốc Độ
865 Scale Thang Đo
866 Scc Supervisory Control Computer Giam Sát Điều Khiển Bằng Máy Tính
867 Seal (N) Cái Chèn, Làm Kín
868 Secondary Thứ Cấp
869 Secondary Voltage Điện Áp Thứ Cấp
870 Sedimentation Basin/Tank Bể Lắng
871 Selector Bộ Dò, Bộ Chọn, Bộ Chuyển Mạch 選擇器
872 Selector Switch Cần Lựa Chọn
873 Selector Switch Công Tắc Chuyển Mạch
874 Self Bias Tự Phân Cực
875 Self- Excited (Adj) Tự Kích Từ
876 Self-Closing Valve Van Tự Đóng, Van Tự Khóa
877 Self-Restoring Insulation Cách Điện Tự Phục Hồi
878 Semiconductor Chất Bán Dẫn
879 Sensitivity (K) Độ Nhạy (K)
880 Sensitivity Độ Nhạy
881 Sensor / Detector Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm
882 Sensor Cảm Biến
883 Sensor/ Detector Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm
884 Separately Excited Generator Máy Phát Điện Kích Từ Độc Lập
885 Separating Tank Bình Lắng, Bình Tách
886 Septic Tank Hố Phân Tự Hoại, Hố Rác Tự Hoại
887 Septictank Hầm Tự Hoại
888 Series Circuit /’Siəri:Z ‘Sə:Kit/ Mạch Nối Tiếp
889 Series Circuit Mạch Điện Nối Liến Tiếp
890 Series Circuit Mạch Nối Tiếp
891 Series Generator Máy Phát Kích Từ Nối Tiếp
892 Series Starter Bộ Khởi Động Nối Tiếp
893 Service Reliability Độ Tin Cậy Cung Cấp Điện
894 Service Security Độ An Toàn Cung Cấp Điện
895 Servo-Mechanism Bộ Dẫn Động Secvo 伺服機
896 Servo-Motor Môtor Secvo 伺服馬達
897 Settleable Solids Chất Rắn Có Thể Lắng Được
898 Settling Basin/Tank Bể Lắng
899 Sewage Tank Bể Lắng Nước Thải
900 Shaft Trục Truyền Động 軸
901 Sheath Vỏ Cáp Điện
902 Shielding Bộ Bọc Chắn 遮蔽、屏隔
903 Short Circuit Ngắn Điện (Sự Cố)
904 Short Circuit Ngắn Mạch
905 Short Time Delay (Std) Thời Gian Tác Động Ngắn (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)
906 Short-Circuit Ngắn Mạch
907 Shot Noise Nhiễu Schottky
908 Shunt Mạch Shunt 分流器、分路
909 Shunt Generator Máy Phát Kích Từ Song Song
910 Shut-Off Valve Van Ngắt
911 Side Slope Dốc Bên
912 Signal Source Nguồn Tín Hiệu
913 Signal-To-Noise Ratio Tỷ Số Tín Hiệu-Nhiễu
914 Silicon Rectifier (Si) Bộ Chỉnh Lưu
915 Simplicity Sự Đơn Giản
916 Simplified Đơn Giản Hóa
917 Simultaneous Equations Hệ Phương Trình
918 Single Input Single Output (Siso) Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra
919 Sink Chậu Rửa
920 Sink Thiết Bị Thu Nhận Dòng
921 Siren Còi Báo 警報器
922 SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra Single Input Single Output <hệ thống=”” 1=”” ngõ=”” vào=”” ra<=”” td=””></hệ>
923 Skin Effects Hiệu Ứng Bề Mặt
924 Sleeve Ống Chờ
925 Slew Rate Tốc Độ Thay Đổi
926 Slide Valve Van Trượt
927 Slime Tank Bể Lắng Mùn Khoan
928 Slip Rings Vòng Quét Trên Trục, Nơi Tiếp Xúc Với Chổi Quét
929 Slipring (N) Vành Trượt
930 Slope Độ Dốc Của Ống
931 Slope Đường Dốc
932 Slow Sand Filtration Sự Lọc Chậm Bằng Cát
933 Slurry Tank Thùng Vữa, Bể Lắng Mùn Khoan, Thùng Nước Mùn
934 Small-Signal Tín Hiệu Nhỏ
935 Smdr (Station Message Detail Recording) Hiển Thị Chi Tiết Cuộc Gọi Được Ghi Nhận Thông Qua Thiết Bị Vào Ra (Máy In/ Phần Mềm Tính Cước) Để Kiểm Soát
936 Smoke Bell Chuông Báo Khói
937 Smoke Bell Thiết Bị Dò Khói
938 Smoke Detector Đầu Dò Khói
939 Smoke Detector Thiết Bị Dò Khói Và Báo Động
940 Snap Sample Mẫu Đơn
941 Socket Ổ Cắm 插座
942 Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /’Soudjəm ‘Veipə/ Đèn Natri Cao Áp , Ánh Sáng Vàng Cam
943 Sodium Light = Sodium Vapour Lamp Đèn Natri Cao Áp, Ánh Sáng Vàng Cam
944 Sodium Light; Sodium Vapour Lamp Đèn Natri Ánh Sáng Màu Cam
945 Solar Cell Tấm Pin Mặt Trời
946 Solenoid Cuộn Dây Điện Từ
947 Solenoid Cuộn Dây Ruột Gà 圓筒狀綫圈
948 Solenoid Valve Van Điện Từ
949 Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một Chiều Van Điện Từ Check Valve
950 Solids Chất Rắn
951 Space Dự Phòng
952 Space Heater Điện Trở Sấy Dự Phòng
953 Spacer Miếng Đệm 間隔片
954 Spark Plug Nến Lửa, Bu Gi
955 Speaker Cái Loa 擴音器
956 Specific Cụ Thể
957 Specification Chỉ Tiêu Kỹ Thuật
958 Spinning Xoay Tròn
959 Spring Lò Xo 彈簧
960 Spring Valve Van Lò Xo
961 Squelch Unit Thiết Bị Giảm Ồn 消防雜音元件
962 Ssc Short Stroke Control Điều Khiển Hành Trình Ngắn
963 Stabiliation Sự Ổn Định
964 Stability Xác Lập
965 Stabilizer Bộ Ổn Áp 穩定器
966 Stagnant Water Nước Tù
967 Starter Bộ Khởi Động 啟動器、啓動開關
968 Starting Current Dòng Khởi Động
969 Starting Valve Van Khởi Động
970 Statationary (Adj) Đứng Yên
971 Static Tĩnh
972 Stator Phần Tĩnh 定子
973 Steady State Of A Power System Chế Độ Xác Lập Của Hệ Thống Điện
974 Steady State Stability Of A Power System Ổn Định Tĩnh Của Hệ Thống Điện
975 Steam (N) Hơi
976 Steam Turbine Tuabin Hơi
977 Steam Valve Van Hơi
978 Step Down Voltage (V) Giảm Điện Áp
979 Step Motor Mô Tơ Xung
980 Step-Down Transformer Mba Giảm Áp
981 Step-Up Transformer Mba Tăng Áp
982 Stepup Voltage (V) Nâng Điện Áp
983 Storage (N) Hồ Chứa
984 Straight Forward Thẳng Tới
985 Strand Dây Điện Nhiều Sợi Nhỏ
986 String (N) Chuỗi
987 Stripper Kìm Tuốt Vỏ Dây
988 Structure Cấu Trúc
989 Sub Miniature A Connector (Sma) Đầu Nối A Siêu Nhỏ
990 Submersible Pump Máy Bơm Chìm
991 Subscript Kí Hiệu, Chỉ Số Dưới
992 Substation (Power Station) Trạm Biến Áp (Tba)
993 Subtracting Bớt Ra
994 Sudden Pressure Relay Rơ Le Đột Biến Áp Suất
995 Summer Bộ/Mạch Cộng
996 Sumpit Hố Bơm Nước Thải Trung Gian
997 Superconductor Vât Liệu Siêu Dẫn
998 Superposition (Nguyên Tắc) Xếp Chồng
999 Supervisory Giám Sát
1000 Supervisory Control And Data Acquisition (Scada) Hệ Thống Thu Thập Dữ Liệu, Giám Sát Và Điều Khiển Các Quá Trình Từ Xa
1001 Supervisory Control And Data Acquisition System Hệ Thống Scada
1002 Support Bộ Hỗ Trợ 支持
1003 Support Giá Đỡ
1004 Support Phần Bổ Trợ
1005 Surge Protector Bộ Chống Sốc Điện 突波保護設備
1006 Sustained Duy Trì
1007 Swing Biên Dao Động
1008 Switch Bộ Chuyển, Bộ Cắt Mạch 開關
1009 Switch Yard Trạm Điện Vào (Trụ Điện ,La,Ct,Pt.)
1010 Switchbox Hộp Ngắt Điện 開關盒
1011 Switching Overvoltage Quá Điện Áp Thao Tác
1012 Switching Panel Bảng Đóng Ngắt Mạch
1013 Switching Panel Bảng Đóng Ngắt Mạch.
1014 Symmetrical Load Phụ Tải Đối Xứng
1015 Synchro Check Relay Rơ Le Chống Hòa Sai
1016 Synchro Scope Đồng Bộ Kế, Đồng Hồ Đo Góc Pha Khi Hòa Điện
1017 Synchro Switch Cần Cho Phép Hòa Đồng Bộ
1018 Synchronizing (Syn) Hòa Đồng Bộ
1019 Synchronizing Basic Unit Bộ Đồng Bộ Hoá Cơ Bản 同步基準元件
1020 Synchronizing Lamp (Syl) Đèn Hòa Đồng Bộ
1021 Synchronizising Relay Rơ Le Hòa Đồng Bộ
1022 Synchronous Generator Máy Phát Đồng Bộ
1023 Synchronous Operation Of A System Vận Hành Đồng Bộ Hệ Thống Điện
1024 Synchroscope Đồng Bộ Kế
1025 Synchroscope Đồng Hồ Kế 同步儀
1026 System Demand Control Kiểm Soát Nhu Cầu Hệ Thống
1027 System Demand Control Quản Lý Nhu Cầu Hệ Thống
1028 System Diagram Sơ Đồ Hệ Thống Điện
1029 System Operational Diagram Sơ Đồ Vận Hành Hệ Thống Điện
1030 System Software Phần Mềm Hệ Thống
1031 Tacho Generator Máy Phát Tốc 轉速發電機
1032 Tachogenerator Máy Phát Tốc
1033 Tacho-Meter Đồng Hồ Tốc Độ 轉速計
1034 Tachometer Tốc Độ Kế
1035 Tap Nấc Điều Chỉnh
1036 Tap Changer Bộ Chuyển Nấc (Mba)
1037 Tap Changer Bộ Điều Khiển Điện Áp 接頭切換器
1038 Tap Changer Bộ Đổi Nấc Biến Áp
1039 Tapping Đầu Dây Ra (Của Biến Áp), Đục Lỗ
1040 Target Chỉ Điểm, Cọc Cắm 標示牌
1041 Tc Thickness Monitor Control Giám Sát Và Điều Khiền Bề Dày Tấm Thép
1042 Temperature Coefficient Hệ Số Nhiệt Độ
1043 Temporary Overvoltage Quá Điện Áp Tạm Thời
1044 Tender Dossier Hồ Sơ Đấu Thầu
1045 Term Thuật Ngữ
1046 Terminal Cái Kẹp 端子
1047 Terminal Block Bản Đấu Dây 端子板
1048 Terminal Mark Đặt Mốc Đấu Dây 端子記號
1049 Termination Kit Đầu Cáp
1050 Terminology (N) Thuật Ngữ
1051 Terminology Thuật Ngữ
1052 Testing Unit Thiết Bị Kiểm Tra 測試設施
1053 Tft Thin-Film Transistor Transitor Màng Mỏng
1054 Tg Tension Measuring System Hệ Thống Đo Sức Căng
1055 Tg Thickness Gauge Meter Máy Đo Bề Dày Tấm Thép
1056 ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài Total Harmonic Distortion <Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài
1057 The Winding Involved Cuộn Dây Liên Quan
1058 Therefore Vì Vậy = Thus
1059 Thermal Power (N) Nhiệt Điện
1060 Thermal Power Plant Nhà Máy Nhiệt Điện
1061 Thermistor Cảm Biến Nhiệt
1062 Thermistor Nhiệt Điện Trở 熱電阻體
1063 Thermocouple Bộ Nhiệt Điện 熱電偶
1064 Thermometer Đồng Hồ Nhiệt Độ
1065 Thermostat Cảm Biến Nhiệt Độ
1066 Thermostat, Thermal Switch Công Tắc Nhiệt
1067 Three Winding Transformer Máy Biến Áp 3 Cuộn Dây
1068 Threshold Ngưỡng
1069 Thun. Wind Presseure Per Meter Of Wire Ap Lực Gió Chế Độ Quá Điện Áp Lên Dây Dẫn
1070 Tidal Power Plant Nhà Máy Điện Thủy Triều
1071 Time Delay Relay Rơ Le Thời Gian
1072 Time Dial Dĩa Chia Độ Thời Gian
1073 Time Over Current Relay Rơ Le Quá Dòngcó Thời Gian
1074 Time Service Cho Phép Cài Đặt Thời Gian Phục Vụ ( Ngày/Đêm/Trưa ) Theo Từng Nhu Cầu. Ví Dụ: Thời Thời Gian Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Thời Gian Nghỉ Trưa Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Và Ngoài Giờ Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ
1075 Timer Bộ Định Thời 時計
1076 Tolerance Dung Sai
1077 Topologically Theo Sơ Đồ
1078 Topology Sơ Đồ
1079 Torque Mômen Xoắn
1080 Torque Constant Hằng Số Momen Của Động Cơ (Hệ Số K Trong Công Thức Tính Mô Men Của Động Cơ M = K Φ I )
1081 Torque Constant Mô Men Không Đổi
1082 Torque Speed Gradient Độ Biến Thiên Moment Theo Tốc Độ
1083 Torque -Speed Gradient Tốc Độ Biến Thiên Momen
1084 Torque-Speed Gradient Đây Là Độ Dốc Của Đường Đặc Tính Momen Tốc Độ
1085 Total Harmonic Distortion (Thd) Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài
1086 Totalizer Bộ Đếm 綜合計量器、總計電表
1087 Tr Transformer Trạm Biến Áp
1088 Tr Transistor Converter Transitor Chuyển Đổi
1089 Trạm Biến Áp Nè (Hi Hi, Mấy Cái Này Ai Cũng Biết “Gồi”)
1090 Trạm Cơ Sở Operation Station
1091 (Master Station) Trạm Điều Khiển Trung Tâm
1092 Transcendental Siêu Việt
1093 Transconductance Điện Dẫn Truyền
1094 Transducer Bộ Cảm Biến 轉送器
1095 Transfer (Sự) Truyền (Năng Lượng, Tín Hiệu .)
1096 Transformer Máy Biến Áp 變壓器
1097 Transformer Máy Biến Thế
1098 Transformer Differential Relay Rơ Le So Lệch Máy Biến Áp
1099 Transient Tạm Thời, Ngắn Ngủi
1100 Transient Overvoltage Quá Điện Áp Quá Độ
1101 Transient Stability Of A Power System Ổn Định Quá Độ – Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện
1102 Transient Stability Of A Power System Ổn Định Quá Độ (Ổn Định Động) Của Hệ Thống Điện
1103 Transient Stability Of A Power System Ổn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện
1104 Transient State Of A Power System Chế Độ Quá Độ Của Hệ Thống Điện
1105 Transistor Điện Trở 電晶體
1106 Transistor Tran-Zi-To (Linh Kiện Tích Cực 3 Cực)
1107 Translator Bộ Dịch 中斷器
1108 Transmission Truyền Tải
1109 Transmission Lines Đường Dây Truyền Tải
1110 Transmission Of Electricity Truyền Tải Điện
1111 Transmission Pipeline Tuyến Ống Truyền Tải
1112 Transmitter Máy Phát, Máy Phát Vô Tuyến 發射機、送信器
1113 Transresistance Điện Trở Truyền
1114 Treated Water Nước Đã Qua Xử Lý
1115 Tributary Streams Đường Tụ Thuỷ
1116 Trickle Charging Mode Giai Đoạn Nạp Nguồn Dòng Nhỏ Để Sạc An Toàn Khi Ăcquy Đã Được Xả. Giai Đoạn Này Bảo Vệ Những Ăcquy Hư Hỏng Hoặc Ngắn Mạch Khỏi Quá Dòng Điện
1117 Trigger Bộ Chuyển Mạch
1118 Trigger Bộ Khởi Động 觸發器
1119 Triode Linh Kiện 3 Cực
1120 Triode Linh Kiện Cực
1121 Trip Máy Bị Ngưng Hoạt Động Do Sự Cố
1122 Trip Unit Thiết Bị An Toàn 跳脫元件
1123 Trip Unit Thiết Bị Ngừng Máy
1124 Trolley Cơ Cấu Di Chuyển Xe Con
1125 Trolley Wire Máy Dây Hồi Chuyển 電車綫
1126 Trong Đó Fet Field Efect Transistor Là Transistor Hiệu Ứng Trường
1127 Trong Hệ Thống Overvoltage In A System Quá Điện Áp
1128 Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E1 <30 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T1 <24 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài
1129 Tss Timer Sharing System Hệ Thống Phân Chia Thời Gian
1130 Ttc Tail End Tension Control Điều Khiển Sức Căng Đầu Cuối
1131 Tube Đèn Ống, Đèn Điện Tử 管、真空管
1132 Tubular Fluorescent Lam Đèn Ống Huỳnh Quang
1133 Tubular Fluorescent Lamp Đèn Ống Huỳnh Quang
1134 Tubular Fluorescent Lamp Đèn Ống Huỳnh Quang
1135 Tubular Fluorescent Lamp Đèn Ống Huỳnh Quang.
1136 Tuner Bộ Cộng Hưởng 調節器
1137 Turbine Tuabin
1138 Turbine Governor Bộ Điều Tốc Tuabin
1139 Two-Winding Transformer Máy Biến Áp – Cuộn Dây
1140 Two-Winding Transformer Máy Biến Áp 2 Cuộn Dây
1141 Typically Điển Hình, Tiêu Biểu
1142 Ubc (Unbalance Current) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Cân Bằng Dòng Điện
1143 Ubv (Unbalance Voltage) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Cân Bằng Áp
1144 Uc (Under Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Dòng Điện
1145 Ucd (Uniform Call Distribution) Hình Thức Đổ Chuông Phân Phối Cho Từng Nhóm Máy (Group) Theo Kiểu Quay Vòng (Ring) Hoặc Đầu Cuối (Terminate), Chức Năng Này Thường Dùng Cho Các Nhóm Máy Như Nhóm Kinh Doanh, Tư Vấn, Bánh Hàng,.)
1146 Uf (Under Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Tần Số
1147 Unbalance Factor Hệ Số Không Cân Bằng
1148 Unbalanced State Of A Polyphase Network Trạng Thái Không Cân Bằng Của Một Lưới Điện Nhiều Pha
1149 Unblanced Load Phụ Tải Không Cân Bằng
1150 Uncorrelated Không Tương Quan
1151 Under Voltage (Uv) Thấp Áp (Rơ Le Bảo Vệ Thấp Áp)
1152 Under Voltage Relay Rơ Le Thấp Áp
1153 Underground Storage Tank Bể Chứa Ngầm
1154 Underreaching Transfer Trip Scheme Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm
1155 Undervoltage Trip Coil (Uvc) Cuộn Nhả Điện Áp Thấp
1156 Uniqueness Tính Độc Nhất
1157 UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp Ứng Tính Độc Nhất Response <Đáp Ứng
1158 Uniral Bồn Tiểu
1159 Unload Bỏ Tải ,Loại Bỏ Tải
1160 Unload Bỏ Tải, Loại Bỏ Tải
1161 Unload Bỏ Tải, Loại Bỏ Tải.
1162 Upstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn
1163 Upstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn
1164 Upstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn.
1165 U-Trap Ngăn Mùi Trong Ống Xả Nước Không Đi Ngược Vào Phòng
1166 Uv (Under Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Điện Áp (Thấp Áp)
1167 Va Đơn Vị Volt-Ampere
1168 Vacuum Circuit Breaker (Vcb) Máy Cắt Chân Không
1169 Vacuum Tank Thùng Chân Không, Bình Chân Không
1170 Valve Van (Gate,Butterfly,Float Valve.)
1171 Valve Van 閥
1172 Var Đơn Vị Volt-Ampere Reactive
1173 Variable Autotransformer Biến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
1174 VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer <biến Áp=”” tự=”” ngẫu=”” Điều=”” chỉnh=”” Được=”” bằng=”” cách=”” xoay<=”” td=””></biến>
1175 VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer <biến Áp=”” tự=”” ngẫu=”” Điều=”” chỉnh=”” Được=”” bằng=”” cách=”” xoay<=”” td=””></biến>
1176 Varister Biến Trở 變阻半導體
1177 Vcb _ Vacuum Circuit Breaker Máy Cắt Chân Không
1178 VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió Volume Control Damper <cánh Điều=”” chỉnh=”” lưu=”” lượng=”” gió<=”” td=””></cánh>
1179 Vector Group Tổ Đầu Dây
1180 Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ Tổ Đầu Dây”Magnetic Contact <hãm từ”=”” có=”” phải=”” là=”” <công=”” tắc=”” (tiếp=”” Điểm)=”” từ<=”” td=””></hãm>
1181 Vem Vertical Edger Mill Máy Ép Theo Chiều Dọc
1182 Vent Pipe Ống Thông Hơi
1183 Ventcap Nắp Chụp Ống Vent Gắn Trên Tường
1184 Ventilation Duct Ống Thông Gió Lớn, Dạng Hộp Hoặc Tròn
1185 Ventilation System (N) Hệ Thống Tuần Hoàn
1186 Versatile Đa Năng
1187 Vibration Detector, Vibration Sensor Cảm Biến Độ Rung
1188 Vibrator Bộ Rung, Dao Động 振動器
1189 Viscous Damping Constant Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ Lớn M = B.Ω
1190 Viscous Damping Constant Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ Lớn M = Bω
1191 Viscuos Damping Constant Dải Cho Phép
1192 Visualization Sự Trực Quan Hóa
1193 Visualize Trực Quan Hóa
1194 Volt Đơn Vị Điện Thế
1195 Voltage Điện Thế
1196 Voltage Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp
1197 Voltage Deviation Độ Lệch Điện Áp
1198 Voltage Divider Bộ/Mạch Phân Áp
1199 Voltage Drop Sụt Áp
1200 Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ Kiện Sụt Ápaccesssories <phụ kiện<=”” td=””></phụ>
1201 Voltage Fluctuation Dao Động Điện Áp
1202 Voltage Fluctuation Dao Độngđiện Áp
1203 Voltage Follower Bộ/Mạch Theo Điện Áp
1204 Voltage Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp
1205 Voltage Increase Tăng Giảm Điện Áp
1206 Voltage Level Cấp Điện Áp
1207 Voltage Recovery Phục Hồi Điện Áp
1208 Voltage Source Nguồn Áp
1209 Voltage Surge Dâng Điện Áp
1210 Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt) Máy Biến Áp Đo Lường
1211 Voltage Unbalance Sự Không Cân Bằng Điện Áp
1212 Voltage-Dependent Phụ Thuộc Điện Áp
1213 Voltmeter Volt Kế
1214 Voltmeter Vôn Kế
1215 Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter Các Dụng Cụ Đo Lường V, A, W, Cos Phi
1216 Vv Varible Voltage Biến Đổi Điện Áp
1217 Vvvf Varible Voltage Varible Frequency Biến Đổi Điện Áp Và Biến Đổi Tần Số
1218 W Width Gauge Máy Đo Chiều Rộng
1219 W.R.T So Với
1220 Wall Mounted Gắn Nổi Trên Tường
1221 Wall Mounted Gắn Tường
1222 Washer Long Đền 襯墊
1223 Waste Water Treatment Tank Bể Xử Lí Nước Thải
1224 Water Meter Đồng Hồ Nước
1225 Water Softening System Cụm Làm Mềm Nước
1226 Water Tank Bể Nước
1227 Water Tank Bể Nước, Thùng Nước, Téc Nước
1228 Water-Cooled Valve Van Làm Nguội Bằng Nước
1229 Water-Storage Tank Bể Trữ Nước
1230 Wc Water Closet Bàn Cầu
1231 Weatherproof Switch Công Tắc Ngoài Trời (Chống Tác Nhân Thời Tiết)
1232 Wedge Cái Chốt Khoá 楔子
1233 Weigh Bridge Trạm Cân Xe
1234 Weight Of In. Suspension String Trọng Lượng Chuỗi Cách Điện
1235 Wind Averrage Stress Ưng Suất Trung Bình Dây Dẫn
1236 Wind Max. Stress Ưng Suất Lớn Nhất Dây Dẫn
1237 Wind Power Plant Nhà Máy Điện Gió
1238 Wind Presseure Of Insulator Assembly Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Chuỗi Sứ
1239 Wind Thunderstorm Stress Ưng Suất Chế Độ Quá Điện Áp Dây Dẫn
1240 Wind Turbine Tuabin Gió
1241 Winding Cuộn Dây 繞組
1242 Winding Dây Quấn
1243 Winding Dây Quấn (Trong Máy Điện)
1244 Winding Type Ct Biến Dòng Kiểu Dây Quấn
1245 Wire . Dây Điện
1246 Wire Dây (Điện)
1247 Wire Dây Dẫn Điện
1248 Wire Dây Điện
1249 Wire Dây Điện 電綫
1250 Wire Dây Điện, Dây Dẫn Điện
1251 Wiring Công Việc Đi Dây
1252 Wiring Công Việc Đi Dây.
1253 Work On The System Công TrìNh Trên MạNg
1254 Worst-Case Trường Hợp Xấu Nhất
1255 Wr Work Roll Trục Làm Việc
1256 Wrb Work Roll Bending System Hệ Thống Uốn Trục Làm Việc
1257 Wrs Work Roll Shifting Xê Dịch Trục Làm Việc
1258 Ws Control Panel Tủ Điện Điều Khiển Bơm
1259 WspWater Supply PipeỐng Cấp Nước Water Supply Pipe <Ống Cấp Nước
1260 Wwp Waste Water Pipe Ống Thải
1261 Wye Configuration (N) Nối Hình Sao
1263 Yoke Cái Kẹp Cực
1264 Yoke Móc Chữ U 軛鐵
1265 Jitter ví dụ máy tính truyền 3 byte trong 1 ms , trong khi DAc nhận được 3 byte trong 1.1 ms , sự chênh lệch về mặt thời gian gọi là Jitter 0.1ms
1266 Y-Strainer Lọc Y
1267 bit-perfect tín hiệu có bit-rate đồng nhất giữa nguồn vào phát

 

 

STT Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
1 Distribution Head Miệng Phân Phối Không Khí Lạnh Distribution Head là gì?
2 Distribution Management System (Dms) Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối Distribution Management System (Dms) là gì?
3 Distribution Of Electricity Phân Phối Điện Distribution Of Electricity là gì?
4 Distribution Subtation Trạm Phân Phối Distribution Subtation là gì?
5 Disturbance Nhiễu Disturbance là gì?
6 Disturbance Sự Nhiễu Loạn Disturbance là gì?
7 Divede Chia Divede là gì?
8 Diviation Sự Khác Biệt Diviation là gì?
9 Divider Bộ Chia 分壓器 Divider là gì?
10 Domestic Trong, Nội Địa Domestic là gì?
11 Door Grill Giống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa Door Grill là gì?
12 Door Phone/Door Opener Chức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo
Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại
(Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa)
Door Phone/Door Opener là gì?
13 Double Insulation Cách Điện Kép Double Insulation là gì?
14 Doubler Bộ Nhân Đôi Doubler là gì?
15 Downstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Cuối Nguồn Downstream Circuit Breaker là gì?
16 Dpc Dynamic Profile Control Điều Khiển Biến Dạng Động Dpc Dynamic Profile Control là gì?
17 Drain Hose Cụm Ống Xả Nước Drain Hose là gì?
18 Drawback Nhược Điểm Drawback là gì?
19 Drive Shaft Điều Khiển, Bánh Lái Drive Shaft là gì?
20 Driver Bộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機 Driver là gì?
21 Dry Khô Dry là gì?
22 Ds Drive Side Phía Dẫn Động Ds Drive Side là gì?
23 Dts Detail Technical Specification Ghi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt Dts Detail Technical Specification là gì?
24 Dual Đôi, Cặp Dual là gì?
25 Dual-Supply Nguồn Đôi Dual-Supply là gì?
26 Duct Ống Duct là gì?
27 Duct Ống Dẫn Không Khí Lạnh Duct là gì?
28 Duct Ống Gió Duct là gì?
29 Due To Do, Vì Due To là gì?
30 During This Process Trong Suốt During This Process là gì?
31 Dynamic Động Dynamic là gì?
32 Dynamo Bình Phát Điện 原動機 Dynamo là gì?
33 Earth Bar Thanh Nối Đất Earth Bar là gì?
34 Earth Clamp Kẹp Nối Đất Earth Clamp là gì?
35 Earth Conductor Dây Dẫn Đất, Dây Nối Đất Earth Conductor là gì?
36 Earth Conductor Dây Nối Đất Earth Conductor là gì?
37 Earth Electrode Thanh Tiêu Sét Trong Đất Earth Electrode là gì?
38 Earth Fault (Ef) Chạm Đất Earth Fault (Ef) là gì?
39 Earth Fault Chạm Đất Earth Fault là gì?
40 Earth Fault Sự Cố Chạm Đất Earth Fault là gì?
41 Earth Fault Relay Rơ Le Chạm Đất Earth Fault Relay là gì?
42 Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) là gì?
43 Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) Máy Cắt Chống Dòng Rò Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) là gì?
44 Earth Leakage Circuit Breaker Máy Cắt Chống Dòng Rò Earth Leakage Circuit Breaker là gì?
45 Earth Leakage Protection Bảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất Earth Leakage Protection là gì?
46 Earth Rod Cực Nối Đất Earth Rod là gì?
47 Earthing Leads (Grounding Wire) Dây Tiếp Địa Earthing Leads là gì?
48 Earthing Leads Dây Tiếp Địa Earthing Leads là gì?
49 Earthing System Hệ Thống Nối Đất Earthing System là gì?
50 Earthing System Hệ Thống Nối Đất Earthing System là gì?
51 Economic Loading Schedule Phân Phối Kinh Tế Phụ Tải Economic Loading Schedule là gì?
52 Eddy Xoáy Eddy là gì?
53 Ef (Earth Fault), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm
Đất
Ef là gì?
54 Effect Hiệu Ứng Effect là gì?
55 Efficiency Hiệu Suất Efficiency là gì?
56 El (Earth Leakage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ
Dòng Rò (Dùng Zct)
El là gì?
57 -Elcb Cầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- ( Earth Leakage Circuit
Breaker
-Elcb là gì?
58 Electric Điện, Thuộc Về Điện Electric là gì?
59 Electric Door Opener Thiết Bị Mở Cửa Electric Door Opener là gì?
60 Electric Generator Máy Phát Điện Electric Generator là gì?
61 Electric Network Gird Lưới Điện Electric Network Gird là gì?
62 Electric Network/Grid Mạng (Lưới) Điện Electric Network/Grid là gì?
63 Electric Power System Hệ Thống Điện (Htđ) Electric Power System là gì?
64 Electric Pump Bơm Điện Electric Pump là gì?
65 Electrical Appliances Thiết Bị Điện Gia Dụng Electrical Appliances là gì?
66 Electrical Conductivity Tính Dẫn Điện Electrical Conductivity là gì?
67 Electrical Insulating Material Vật Liệu Cách Điện Electrical Insulating Material là gì?
68 Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating
Material
Vật Liệu Cách Điện Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating
Material là gì?
69 Electrical Noise Độ Nhiễu Điện Cao Electrical Noise là gì?
70 Electricity (N) Các Nguồn Sinh Điện Electricity (N) là gì?
71 Electricity Distribution Phân Phối Điện Electricity Distribution là gì?
72 Electricity Generation Phát Điện Electricity Generation là gì?
73 Electricity Meter Đồng Hồ Điện Electricity Meter là gì?
74 Electricity Transmission Truyền Tải Điện Electricity Transmission là gì?
75 Electro Magnet (N) Nam Châm Điện Electro Magnet (N) là gì?
76 Electrode Rod Que Điện Cực 電極棒 Electrode Rod là gì?
77 Electrolysis Điện Phân Electrolysis là gì?
78 Electrolyte Chất Điện Phân Electrolyte là gì?
79 Electrolytic Điện Phân Electrolytic là gì?
80 Electro-Magnetic Clutch Bộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器 Electro-Magnetic Clutch là gì?
81 Electromechanical Relays Rơle Điện Cơ Electromechanical Relays là gì?
82 Electronic Timing Thiết Bị Điều Khiển Điện Electronic Timing là gì?
83 Electroplating Xi Mạ Điện (Bằng Điện Phân) Electroplating là gì?
84 Element Phần Tử Element là gì?
85 Elevation Ratio Of Adjacent Tower Góc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ Elevation Ratio Of Adjacent Tower là gì?
86 Eliminator Bộ Khử 代用器 Eliminator là gì?
89 Emergency Light Đèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện​ Emergency Light là gì?
90 Emission Sự Phát Xạ Emission là gì?
91 Emitter Cực Phát Emitter là gì?
92 Endec Encorder/Decorder Bộ Mã Hoá Va Giải Mã Endec Encorder/Decorder là gì?
93 Energy Management System (Ems) Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng Energy Management System (Ems) là gì?
94 Energy=Power Năng Lượng Energy=Power là gì?
95 Engine Pump ( Diezel Pump ) Bơm Dầu Engine Pump ( Diezel Pump ) là gì?
96 Enhancement (Sự) Tăng Cường Enhancement là gì?
97 Ent Dòng Điện Rò Ent là gì?
98 Enterprise Resource Planning (Erp) Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung Enterprise Resource Planning (Erp) là gì?
99 Equalizer Bộ Hiệu Chỉnh 均壓器 Equalizer là gì?
100 Equipotential Bonding Liên Kết Đẳng Thế Equipotential Bonding là gì?
101 Equivalent Circuit Mạch Tương Đương Equivalent Circuit là gì?
102 Error Model Mô Hình Sai Số Error Model là gì?
103 Essential Cần Thiết Essential là gì?
104 Evaporator Dàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi Evaporator là gì?
105 Excitation Switch (Exs) Công Tắc Kích Từ (Mồi Từ) Excitation Switch (Exs) là gì?
106 Exciter Bộ Kích Động 勵磁機 Exciter là gì?
107 Exciter Máy Kích Thích Exciter là gì?
108 Exciter Field Kích Thích Của… Máy Kích Thích Exciter Field là gì?
109 Excitor (N) Bộ Kích Từ Excitor (N) là gì?
110 Exhaust Stack (N) Ống (Thải) Khói Exhaust Stack (N) là gì?
111 Exhaust Stack Ống Thải Khói Cho Bơm Exhaust Stack là gì?
112 Exhauust Fan Quạt Hút Exhauust Fan là gì?
113 Exitation System Hệ Thống Kích Từ Exitation System là gì?
114 Exploit Khai Thác, Kì Công Exploit là gì?
115 Exponential Đường Cong Số Mũ Exponential là gì?
116 External Insulation Cách Điện Ngoài External Insulation là gì?
117 External System Connection (N) Hệ Thống Nối Ra Ngoài External System Connection (N) là gì?
118 Extinguisher Biình Chữa Cháy 消孤器 Extinguisher là gì?
119 Extinguisher(Abc & Co2) Bình Chữa Cháy(Bằng Bột Hay Co2) Extinguisher(Abc & Co2) là gì?
120 Extra High Voltage (Ehv) Siêu Cao Áp Extra High Voltage (Ehv) là gì?
121 Extra High Voltage Lưới Siêu Cao Thế Extra High Voltage là gì?
122 Extra High Voltage Grid Lưới Siêu Cao Thế Extra High Voltage Grid là gì?
123 Extract Air Không Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời Extract Air là gì?
124 Extract Fan Quạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời Extract Fan là gì?
125 Extremely High Voltage (Ehv) Siêu Cao Thế Extremely High Voltage (Ehv) là gì?
126 Extremely High Voltage Grid Lưới Cực Cao Thế Extremely High Voltage Grid là gì?
127 F. Air Compressor Hệ Thống Khí Nén F. Air Compressor là gì?
128 Fall Time Thời Gian Giảm Fall Time là gì?
129 Fan Motor Moto Quat Fan Motor là gì?
130 Fan-Out Khả Năng Kéo Tải Fan-Out là gì?
131 Faucet Vòi Nước Faucet là gì?
132 Fault Dòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố Fault là gì?
133 Fault Sự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch Fault là gì?
134 Fbk -Dcc Feed Back Crown Control Tín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm Fbk -Dcc Feed Back Crown Control là gì?
135 Fc Function Configuration Cấu Hình Chức Năng Fc Function Configuration là gì?
136 Fce Reheating Furnace Gia Nhiệt Cho Lò Fce Reheating Furnace là gì?
137 Fco _ Fuse Cut Out Cầu Chì Tự Rơi Fco _ Fuse Cut Out là gì?
138 FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi Fuse Cut Out <Cầu Chì Tự Rơi FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi là gì?
139 Fcu Fan Coil Unit Fcu là gì?
140 FdFloor DrainThoát Sàn Floor Drain <Thoát Sàn FdFloor DrainThoát Sàn là gì?
141 Feedback Hồi Tiếp Feedback là gì?
142 Feeder Cáp Tiếp Sóng 饋綫 Feeder là gì?
143 Fg (Function Generator) Máy Phát Sóng Fg là gì?
144 Fibre Loop Carrier (Flc) Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang Fibre Loop Carrier (Flc) là gì?
145 Field Cuộn Dây Kích Thích Field là gì?
146 Field Trong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. (Như Điện Trường, Từ
Trường…). Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong
Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng
Field là gì?
147 Field Amp Dòng Điện Kích Thích Field Amp là gì?
148 Field Circuit (N) Mạch Kích Từ Field Circuit (N) là gì?
149 Field Efect Transistor (Fet) Transistor Hiệu Ứng Trường Field Efect Transistor (Fet) là gì?
150 Field Magnet Nam Châm Tạo Từ Trường Field Magnet là gì?
151 Field Shorting Circuit Mạch Đập Từ Trường Field Shorting Circuit là gì?
152 Field Volt Điện Áp Kích Thích Field Volt là gì?
153 Field Winding (N) Cuộn Kích Từ Field Winding (N) là gì?
154 Filter Bể Lọc Filter là gì?
155 Filter Bộ Lọc 濾波器 Filter là gì?
156 Fire Damper Gắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa
Cháy Lan
Fire Damper là gì?
157 Fire Detector Cảm Biến Lửa (Dùng Cho Báo Cháy) Fire Detector là gì?
158 Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor) Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor) là gì?
159 Fire Retardant Chất Cản Cháy Fire Retardant là gì?
160 Fire Retardant Chất Cản Cháy Fire Retardant là gì?
161 Fire Retardant Chất Cản Cháy. Fire Retardant là gì?
162 Fitting Bộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件 Fitting là gì?
163 Fittings Co,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống Fittings là gì?
164 Fixed Cố Định Fixed là gì?
165 Fixture /’Fikstʃə/ Bộ Đèn Fixture /’Fikstʃə/ là gì?
166 Fixture Bộ Đèn Fixture là gì?
167 FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế Bộ Đèn High Voltage <Cao Thế FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế là gì?
168 FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện Floor Level <Cao Độ Sàn Hoàn Thiện FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện là gì?
169 Fl Flatness Meter Máy Đo Mặt Phẵng Fl Flatness Meter là gì?
170 Flame Detector Cảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt Flame Detector là gì?
171 Flasher Bộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器 Flasher là gì?
172 Flexible Duct Ống Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán Flexible Duct là gì?
173 Flexible Pipe Ống Mềm Flexible Pipe là gì?
174 Flicker Máy Hiệu Ứng 閃爍電驛 Flicker là gì?
175 Flicker Noise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F Flicker là gì?
176 Float Charging Mode Giai Đoạn Thả Nổi (Float) Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở
Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các
Tải Dc Đang Hoạt Động
Float Charging Mode là gì?
177 Float Tank Thùng Có Phao, Bình Có Phao Float Tank là gì?
178 Flood Đèn Pha Flood là gì?
179 Flourescent Light Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng Flourescent Light là gì?
180 Flowing Water Tank Bể Nước Chảy Flowing Water Tank là gì?
181 Flue Ống Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà Flue là gì?
182 Fluorescent Đèn Huỳnh Quang Fluorescent là gì?
183 Fluorescent Light /Fluorescent/ Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng Fluorescent Light /Fluorescent/ là gì?
184 Fluorescent Light Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng Fluorescent Light là gì?
185 Fly Ash (N) Bộ Phận Lọc Bụi Fly Ash (N) là gì?
186 Fm _ Frequency Modulation Biến Điệu Tần Số Fm _ Frequency Modulation là gì?
187 Forward ( Chuyển Hướng Gọi ) Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện
Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến
Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng (Có Thể Là Thuê Bao
Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ
Forward ( Chuyển Hướng Gọi ) là gì?
188 Fossil (Adj) Hóa Thạch Fossil (Adj) là gì?
189 Fossil Fuel (N) Năng Lượng Hóa Thạch Fossil Fuel (N) là gì?
190 Four-Resistor Bốn-Điện Trở Four-Resistor là gì?
191 Fraction Một Phần Fraction là gì?
192 Fraction Impervious (Pervious) Khả Năng Thấm Nước Fraction Impervious (Pervious) là gì?
193 Frame Bộ Khung 骨架 Frame là gì?
194 Free Board Khoảng Cách Nước Dâng Cho Phép Free Board là gì?
195 Free Carbon Dioxide Cacbon Dioxit Tự Do Free Carbon Dioxide là gì?
196 Free Discharge Valve Van Tháo Tự Do, Van Cửa Cống Free Discharge Valve là gì?
197 Frequency Tần Số Frequency là gì?
198 Frequency Tần Số F Frequency là gì?
199 Frequency Modulation (Fm) Biến Điệu Tần Số Frequency Modulation (Fm) là gì?
200 Frequency Range Dải Tần Số Frequency Range là gì?
201 Fresh Air Fan Quạt Cấp Gió Tươi Fresh Air Fan là gì?
202 Fsk Frequency Shift Keying Chốt Chuyển Đổi Tần Số Fsk Frequency Shift Keying là gì?
203 Fsu Finishing Mill Setup Cài Đặt Cho Giá Cán Tinh Fsu Finishing Mill Setup là gì?
204 Ftc Finishing Delivery Temperature Control Điều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh Ftc Finishing Delivery Temperature Control là gì?
205 Ftp File Transfer Protocol Giao Thức Vận Chuyển Têp Tin Ftp File Transfer Protocol là gì?
206 Fuel Valve Van Nhiên Liệu Fuel Valve là gì?
207 Fundamental Cơ Bản Fundamental là gì?
208 Fundamental Cơ Bản, Cơ Sở Fundamental là gì?
209 Fuse /FjuZ/Cầu Chì Z/ <Cầu Chì Fuse /FjuZ/Cầu Chì là gì?
210 Fuse Bộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲 Fuse là gì?
211 Fuse Cầu Chì Fuse là gì?
212 Fuse Cut Out (Fco) Cầu Chì Tự Rơi Fuse Cut Out (Fco) là gì?
213 Gain Hệ Số Khuếch Đại (Hskđ), Độ Lợi Gain là gì?
214 Galvanised Component Cấu Kiện Mạ Kẽm Galvanised Component là gì?
215 Galvanised Component Cấu Kiện Mạ Kẽm. Galvanised Component là gì?
216 Galvanometer Điện Kế 檢流計 Galvanometer là gì?
217 Galvanometer Thiết Bị Kiểm Điện Trở Suất Galvanometer là gì?
218 Gantry Cơ Cấu Di Chuyển Giàn Gantry là gì?
219 Gasket Lớp Đệm 墊圈 Gasket là gì?
220 Gate Cổng Gate là gì?
221 Gate Cổng 波閘 Gate là gì?
222 Gate Valve Van Cổng Gate Valve là gì?
223 Gathering Tank Bình Góp, Bể Góp Gathering Tank là gì?
224 Gauge Đồng Hồ 電表 Gauge là gì?
225 Gauging Tank Thùng Đong, Bình Đong Gauging Tank là gì?
226 Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor Điều Khiển Ngắt Thyristor Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor là gì?
227 Gear Bánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪 Gear là gì?
228 Generalization Sự Khái Quát Hóa Generalization là gì?
229 Generation Sản Suất Generation là gì?
230 Generation Mix Forecast Dự Báo Cấu Trúc Phát Điện Generation Mix Forecast là gì?
231 Generator /’Dʤenəreitə/ Máy Phát Điện Generator /’Dʤenəreitə/ là gì?
232 Generator Máy Phát Điện Generator là gì?
233 Geometric Mean Radius Bán Kính Trung Bình Hình Học (Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song) Geometric Mean Radius là gì?
234 GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm Galvanized <Sắt Tráng Kẽm GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm là gì?
235 Giá Trị Định Mức Rated Value) Giá Trị Định Mức là gì?
236 GlGround LevelCao Độ Cỏ Ground Level <Cao Độ Cỏ GlGround LevelCao Độ Cỏ là gì?
237 Gm Gear Motor Hộp Số Motor Gm Gear Motor là gì?
238 Governed Ảnh Hưởng Governed là gì?
239 Governing Chi Phối Governing là gì?
240 Governor Bộ Điều Tốc Governor là gì?
241 Governor Valve Van Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh Governor Valve là gì?
242 Graphical Analysis Phân Tích Bằng Đồ Thị Graphical Analysis là gì?
243 Grid Lưới Điện 柵 Grid là gì?
244 Grille Khung Giàn Lạnh Grille là gì?
245 Grille Nắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua Grille là gì?
246 Grille Ass’Y Cụm Khung Dàn Lạnh Grille Ass’Y là gì?
247 Ground Enhancement Material (Gem) Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất Ground Enhancement Material (Gem) là gì?
248 Ground Fault Dòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất Ground Fault là gì?
249 Ground Fault Circuit Interrupter – Gfci Ngắt Điện Tự Động Chống Ground Fault Ground Fault Circuit Interrupter – Gfci là gì?
250 Ground Fault Protection Bảo Vệ Chống Ground Fault Ground Fault Protection là gì?
251 Ground Potential Điện Thế Đất Ground Potential là gì?
252 Ground Reservoir Bể Chứa Xây Kiểu Ngầm Ground Reservoir là gì?
253 Ground Rod Cọc Tiếp Đất 接地棒 Ground Rod là gì?
254 Ground Terminal Cực (Nối) Đất Ground Terminal là gì?
255 Ground Water Stream Dòng Nước Ngầm Ground Water Stream là gì?
256 Ground Wire Dây Nối Đất Ground Wire là gì?
257 Ground Wire; Earth Dây Tiếp Đất Ground Wire; Earth là gì?
258 Grounded-Emitter Cực Phát Nối Đất Grounded-Emitter là gì?
259 Gutter Flow Characteristics Đặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh Gutter Flow Characteristics là gì?
260 Gyrotas Cabin Lái Gyrotas là gì?
261 Half-Cycle Nửa Chu Kỳ Half-Cycle là gì?
262 Half-Wave Nửa Sóng Half-Wave là gì?
263 Halogen Bulb /KwɔTs ‘Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen Ts ‘Hæloudʤen Bʌlb/ <Đèn Halogen Halogen Bulb /KwɔTs ‘Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen là gì?
264 Halogen Bulb Đèn Halogen Halogen Bulb là gì?
265 Hand Crank (N) Quay Tay Hand Crank (N) là gì?
266 Hand Set Bộ Sắp Chữ Thủ Công Hand Set là gì?
267 Hand Set Thiết Bị Cầm Tay Hand Set là gì?
268 Handle Cần Điều Khiển 把柄 Handle là gì?
269 Hanger Ty Treo Ống Gió Hanger là gì?
270 Hardness Độ Cứng Hardness là gì?
271 Harmonic Restraint Unit Bộ Cưỡng Bức Điều Hoà 諧波抑制元件 Harmonic Restraint Unit là gì?
272 Hazard Rủi Ro Hazard là gì?
273 Hdlc High Level Data-Link Control Điều Khiển Dữ Liệu Liên Kết Mức Cao Hdlc High Level Data-Link Control là gì?
274 Head Set Máy Nghe Head Set là gì?
275 Header Ống Trung Gian Dùng Để Chia Khí Header là gì?
276 Heat Exchanger; Calorifier Bộ Trao Đổi Nhiệt Heat Exchanger; Calorifier là gì?
277 Heat Piping System Hệ Thống Sưởi Ấm Trong Nhà Heat Piping System là gì?
278 Heater Bộ Gia Nhiệt 電熱器 Heater là gì?
279 Heater Điện Trở Đốt Nóng Heater là gì?
280 Heating Design Thiết Kế Sưởi Heating Design là gì?
281 Heating Unit; Heat Emitter Thiết Bị Phát Nhiệt; Chẳng Hạn Như Một Lò Sưởi Điện Heating Unit; Heat Emitter là gì?
282 Hgc Hydraulic Gap Control Điều Kiển Thuỷ Lực Của Lổ Hình Trục Cán Hgc Hydraulic Gap Control là gì?
283 High Voltage (Hv) Cao Thế High Voltage (Hv) là gì?
284 High Voltage Lưới Cao Thế High Voltage là gì?
285 High Voltage Grid Lưới Cao Thế High Voltage Grid là gì?
286 Highest Voltage For Equipment Điện Áp Cao Nhất Đối Với Thiết Bị Highest Voltage For Equipment là gì?
287 High-Frequency Tần Số Cao High-Frequency là gì?
288 High-Pass Thông Cao High-Pass là gì?
289 Hmi Human Machine Interface Giao Diện Người Máy Hmi Human Machine Interface là gì?
290 Hoist Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng Hoist là gì?
291 Hoist Breake Phanh Hãm Dừng Chính Xác Của Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng Cho Cầu
Trục, Cần Trục
Hoist Breake là gì?
292 Holder Giá , Dụng Cụ Giữ 保持器 Holder là gì?
293 Hook Bản Lề Cửa 掛鈎 Hook là gì?
294 Horizontal Angle Of Line Góc Lái Horizontal Angle Of Line là gì?
295 Horn Còi Báo Hiệu 蜂鳴器 Horn là gì?
296 Hose Miêjng Ống 橡皮管 Hose là gì?
297 Hosereel Cuộn Dây Cứu Hỏa Hosereel là gì?
298 Hot Stand-By Dự Phòng Nóng Hot Stand-By là gì?
299 Hot Start-Up Thermal Generating Set Khởi Động Nóng Tổ Máy Nhiệt Điện Hot Start-Up Thermal Generating Set là gì?
300 Hsb Hydraulic Scale Breaker Máy Tẩy Gi Thuỷ Lực Hsb Hydraulic Scale Breaker là gì?
301 Humidifier Thiết Bị Phun Nước Hạt Nhỏ Humidifier là gì?
302 Humidity Độ Ẩm Humidity là gì?
303 Hv Manhole Hố Kéo Cáp Cao Thế Trung Gian Hv Manhole là gì?
304 Hybrid Lai Hybrid là gì?
305 Hydraulic Generator Máy Phát Điện Thủy Lực Hydraulic Generator là gì?
306 Hydro Power (N) Thủy Điện Hydro Power (N) là gì?
307 Hydroelectric Power Plant Nhà Máy Điện Hydroelectric Power Plant là gì?
308 Hydrolic Thủy Lực Hydrolic là gì?
309 Hydrolic Control Valve Vn Điều Khiển Bằng Thủy Lực Hydrolic Control Valve là gì?
310 Hysteresis Hiện Tượng Trễ Hysteresis là gì?
311 Ic Looper Control Vòng Lặp Điều Khiển Ic Looper Control là gì?
312 Ideal Lý Tưởng Ideal là gì?
313 Ideal Case Trường Hợp Lý Tưởng Ideal Case là gì?
314 Ignition Transformer Biến Áp Đánh Lửa Ignition Transformer là gì?
315 Illuminance Sự Chiếu Sáng Illuminance là gì?
316 Impedance Trở Kháng Impedance là gì?
317 Impedance Trở Kháng (Z) Impedance là gì?
318 Impedance Earth Điện Trở Kháng Đất Impedance Earth là gì?
319 Impedance Relays Rơ Le Tổng Trở Impedance Relays là gì?
320 Imperfection Không Hoàn Hảo Imperfection là gì?
321 Implementation Sự Bổ Sung Implementation là gì?
322 In Chronological Order Theo Thứ Tự Thời Gian In Chronological Order là gì?
323 Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/ Đèn Có Ánh Sáng Trắng ( Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng
)
Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/ là gì?
324 Incandescent Daylight Lamb Đèn Có Ánh Sáng Trắng (Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng) Incandescent Daylight Lamb là gì?
325 Incandescent Daylight Lamp Đèn Có Dây Tim Ánh Sáng Trắng Incandescent Daylight Lamp là gì?
326 Incandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp Đèn Bóng Dây Tim Incandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp là gì?
327 Incidentally Ngẫu Nhiên, Tình Cờ Incidentally là gì?
328 Incoming Circuit Breaker Aptomat Tổng Incoming Circuit Breaker là gì?
329 Indicator Thiết Bị Chỉ Báo 指示器 Indicator là gì?
330 Indicator Lamp, Indicating Lamp Đèn Báo Hiệu, Đèn Chỉ Thị Indicator Lamp, Indicating Lamp là gì?
331 Individual Transformer Windings Các Cuộn Dây Mbt Riêng Biệt Individual Transformer Windings là gì?
332 Indoor Unit Dàn Lạnh Indoor Unit là gì?
333 Inductor Bộ Cảm Ứng 電感器 Inductor là gì?
334 Inertia Quán Tính, Tính Trì Trệ Inertia là gì?
335 Inertia At Output Shaft Momen Quán Tính Của Trục Động Cơ (Trong Tính Toán Thì Phải
Qui Đổi Hệ Thống Về Trục Động Cơ Hoặc Tải)
Inertia At Output Shaft là gì?
336 Inertia At Output Shalt Số Vòng Quay Inertia At Output Shalt là gì?
337 Input Ngõ Vào Input là gì?
338 Insert Lắp Vào, Cài Vào 嵌入物 Insert là gì?
339 Instantaneous (Inst) Tức Thời (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) Instantaneous (Inst) là gì?
340 Instantaneous Current Dòng Điện Tức Thời Instantaneous Current là gì?
341 Instantaneous Operation Tác Động Instantaneous Operation là gì?
342 Instantaneous Operation Tác Động Tức Thời Instantaneous Operation là gì?
343 Instantaneous Over Current Protection Bảo Vệ Quá Dòng Cắt Nhanh Instantaneous Over Current Protection là gì?
344 Instrument Transformer Bộ Biến Đổi Đo Lường Instrument Transformer là gì?
345 Insulation Co-Ordination Phối Hợp Cách Điện Insulation Co-Ordination là gì?
346 Insulation Level Cấp Cách Điện Insulation Level là gì?
347 Insulation Oil Dầu Cách Điện 絕緣油 Insulation Oil là gì?
348 Insulator Chất Cách Điện Insulator là gì?
349 Insulator Lớp Cách Điện 碍子 Insulator là gì?
350 Insulator Vật Cách Điện Insulator là gì?
351 Insulator Bearing Bar Ferua Đỡ Bình Sứ Cách Điện Insulator Bearing Bar là gì?
352 Insulator String (N) Chuỗi Sứ Insulator String (N) là gì?
353 Insulator String Length Chiều Dài Chuỗi Sứ Insulator String Length là gì?
354 Insullation Cách Nhiệt Insullation là gì?
355 Integrator Bộ/Mạch Tích Phân Integrator là gì?
356 Intensity /In’Tensiti/ Cường Độ Intensity /In’Tensiti/ là gì?
357 Intensity Cường Độ Intensity là gì?
358 Interconnection Of Power Systems Liên Kết Hệ Thống Điện Interconnection Of Power Systems là gì?
359 Interference Sự Nhiễu Loạn Interference là gì?
360 Interlock Khoá Liên Động 連鎖 Interlock là gì?
361 Internal Insulation Cách Điện Trong Internal Insulation là gì?
362 Internal Resistance Nội Trở Internal Resistance là gì?
363 Interrupter Thiết Bị Ngẳ Mạch 遮斷器 Interrupter là gì?
364 Introduction Nhập Môn, Giới Thiệu Introduction là gì?
365 Intumescent Fire Damper Thiết Bị Đóng Bằng Vật Liệu Nở Ra Khi Có Hỏa Hoạn Intumescent Fire Damper là gì?
366 Intumescent Material Vật Liệu Có Tính Năng Nở Lớn Khi Nóng Intumescent Material là gì?
367 Inverse Time Current Characteristic Đặc Tính Dòng Điện – Thời Gian Phụ Thuộc Inverse Time Current Characteristic là gì?
368 Inverse Voltage Điện Áp Ngược (Đặt Lên Linh Kiện Chỉnh Lưu) Inverse Voltage là gì?
369 Inversely Proportional Tỷ Lệ Nghịch Inversely Proportional là gì?
370 Inverter Bộ Biến Tần Inverter là gì?
371 Inverter Bộ Đổi Điện 反向換流器 Inverter là gì?
372 Inverting Đảo (Dấu) Inverting là gì?
373 Iron Wire Dây Thép Iron Wire là gì?
374 Isochronous Governor Bộ Điều Tốc Có Đặc Tính Điều Chỉnh Độc Lập Isochronous Governor là gì?
375 Isolated Tách Biệt, Riêng Biệt Isolated là gì?
376 Isolator Pin Sứ Cách Điện Isolator Pin là gì?
377 Isolator Switch Cầu Dao Lớn Isolator Switch là gì?
378 Jack /Dʤæk/ Đầu Cắm Theo Từ Điển Oxford . Theo Từ Điển Xây Dựng Và Từ
Điển Webster Thì Nghĩa Là Ổ Cắm
Jack /Dʤæk/ là gì?
379 Jack Đầu Cắm Jack là gì?
380 Jack Ổ Cắm Jack là gì?
381 Jack Ổ Cắm Điện, Bệ Đỡ 插口 Jack là gì?
382 Jockey Pump Bơm Bù Áp Jockey Pump là gì?
383 Join (V) Nối Join (V) là gì?
384 Joint Bản Lề, Bộ Nối 接頭 Joint là gì?
385 Junction Mối Nối (Bán Dẫn) Junction là gì?
386 Key Khoá 錀匙 Key là gì?
387 Khoảng Cột Gió Khoảng Cột Trọng Lượng Span Length Khoảng Cột Gió là gì?
388 Kinetic Energy Động Năng Kinetic Energy là gì?
389 Knob Nút Bấm 按鍵 Knob là gì?
390 Kwh Metter Đồng Hồ Kwh Kwh Metter là gì?
391 LaLightning ArrestChống Sét Lightning Arrest <Chống Sét LaLightning ArrestChống Sét là gì?
392 Laminated Steel Core (N) Lá Thép Laminated Steel Core (N) là gì?
393 Lamp /Læmp/ Đèn Lamp /Læmp/ là gì?
394 Lamp Bóng Đèn Lamp là gì?
395 Lamp Bóng Đèn Chỉ Báo 指示燈 Lamp là gì?
396 Lamp Đèn Lamp là gì?
397 Lamp Đèn Leakage Lamp là gì?
398 Large-Signal Tín Hiệu Lớn Large-Signal là gì?
399 Lavatory Lavabo Lavatory là gì?
400 Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out là gì?
401 LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ Tải Load Break Switch <Dao Cách Ly Phụ Tải LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ Tải là gì?
402 Lbs Load Breaker Switch Lbs là gì?
403 Lc Load Cell Cảm Biến Tải Trọng Lc Load Cell là gì?
404 Lead (N) Dây Dẫn Lead (N) là gì?
405 Lead Dây Đo Của Đồng Hồ Lead là gì?
406 Leakage Current Dòng Điện Rò Leakage Current là gì?
407 Leakage Current Dòng Rò Leakage Current là gì?
408 Lectrical Điện Lectrical là gì?
409 Len Sự Nối Mạng Đầu Vào 鏡頭 Len là gì?
410 Level Mức Level là gì?
411 Lever Cần, Đòn Bẩy 槓桿 Lever là gì?
412 Lifting Lug Vấu Cầu Lifting Lug là gì?
413 Light /Lait/ Ánh Sáng , Đèn Light /Lait/ là gì?
414 Light Đèn, Ánh Sáng Light là gì?
415 Light Ánh Sáng, Đèn Light là gì?
416 Light Đèn Chỉ Báo 指示燈 Light là gì?
417 Light Emitting Diode Điốt Phát Sáng Light Emitting Diode là gì?
418 Lightning Arrester (La) Chống Sét Lightning Arrester (La) là gì?
419 Lightning Down Conductor Dây Dẫn Sét Xuống Đất Lightning Down Conductor là gì?
420 Lightning Overvoltage Quá Điện Áp Sét Lightning Overvoltage là gì?
421 Lightning Rod Cột Thu Lôi (Cột Thu Sét) Lightning Rod là gì?
422 Limit Switch (Ls) Công Tắc Giới Hạn Limit Switch (Ls) là gì?
423 Limit Switch Tiếp Điểm Giới Hạn Limit Switch là gì?
424 Limiter Bộ Giới Hạn 限制器 Limiter là gì?
425 Line Differential Relay Rơ Le So Lệch Đường Dây Line Differential Relay là gì?
426 Line Impedance Trở Kháng Đường Dây Line Impedance là gì?
427 Line Voltage Drop Độ Sụt Điện Áp Đường Dây Line Voltage Drop là gì?
428 Linear Tuyến Tính Linear là gì?
429 Line-Loss Tổn Thất Trên Đường Dây Line-Loss là gì?
430 Link Bản Lề, Cầu Nối 鍵 Link là gì?
431 Live Line Reclosing Đóng Lại Đường Dây Mang Điện Live Line Reclosing là gì?
432 Live Wire Dây Nóng Live Wire là gì?
433 Load Phụ Tải Điện Load là gì?
434 Load Tải Load là gì?
435 Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco) Cầu Chì Tự Rơi Kết Hợp Với Dcl Phụ Tải Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco) là gì?
436 Load Break Switch (Lbs) Cầu Dao Phụ Tải Load Break Switch (Lbs) là gì?
437 Load Break Switch (Lbs) Thiết Bị Đóng Cắt Tải Load Break Switch (Lbs) là gì?
438 Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc) Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc) là gì?
439 Load Curve Biểu Đồ Phụ Tải Load Curve là gì?
440 Load Damping Factor Hệ Số Chỉnh Tải Load Damping Factor là gì?
441 Load Forecast Dự Báo Phụ Tải Load Forecast là gì?
442 Load Shedding Sa Thải Phụ Tải Load Shedding là gì?
443 Load Stability Độ Ổn Định Của Tải Load Stability là gì?
444 Load Tap Changer (Ltc) Bộ Đốt Đầu Nấc Load Tap Changer (Ltc) là gì?
445 Loaded Có Mang Tải Loaded là gì?
446 Loading Effect Hiệu Ứng Đặt Tải Loading Effect là gì?
447 Load-Line Đường Tải (Đặc Tuyến Tải) Load-Line là gì?
448 Local Backup Protection Bảo Vệ Dự Trữ Tại Chỗ Local Backup Protection là gì?
449 Local Control Network (Lcn) Mạng Điều Khiển Cục Bộ Local Control Network (Lcn) là gì?
450 Local Description Table (Ldt) Bảng Mô Tả Nội Bộ Local Description Table (Ldt) là gì?
451 Local Digital Switch (Lds) Chuyển Mạch Số Nội Hạt Local Digital Switch (Lds) là gì?
452 Local Distributed Data Interface (Lddi) Giao Diện Số Liệu Phân Bố Cục Bộ Local Distributed Data Interface (Lddi) là gì?
453 Logic Gate Cổng Luận Lý Logic Gate là gì?
454 Long Time Delay (Ltd) Tác Động Có Thời Gian (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) Long Time Delay (Ltd) là gì?
455 Longitudinal Differential Protection Bảo Vệ So Lệch Dọc Longitudinal Differential Protection là gì?
456 Loss Thất Thoát Loss là gì?
457 Loss Of Field Mất Kích Từ Loss Of Field là gì?
458 Loss Of Phase (Lop) Mất Pha Loss Of Phase (Lop) là gì?
459 Loudspeaker Loa Loudspeaker là gì?
460 Louver Cửa Chớp (Thông Gió) Louver là gì?
461 Low Voltage (Lv) . Hạ Thế Low Voltage (Lv) là gì?
462 Low Voltage (Lv) Hạ Thế Low Voltage (Lv) là gì?
463 Low Voltage Hạ Thế Low Voltage là gì?
464 Low Voltage Lưới Hạ Thế Low Voltage là gì?
465 Low Voltage Trung Thế Low Voltage là gì?
466 Low Voltage Grid Lưới Hạ Thế Low Voltage Grid là gì?
467 Low-Frequency Tần Số Thấp Low-Frequency là gì?
468 Low-Pass Thông Thấp Low-Pass là gì?
469 Ls Laser Speed Meter Đồng Hồ Đo Tốc Đọ Laser Ls Laser Speed Meter là gì?
470 Lub Oil = Lubricating Oil Dầu Bôi Trơn Lub Oil = Lubricating Oil là gì?
471 Lubricating Oil Dầu Bôi Trơn 潤滑油 Lubricating Oil là gì?
472 Lue Đơn Vị Chiếu Sáng, Hệ Si = 1 Lumen/ 1M2​ Lue là gì?
473 Lug Giá Treo, Chốt 凸緣、耳、端子頭 Lug là gì?
474 Lumen Đơn Vị Thông Lượng Ánh Sáng, Hệ Si Lumen là gì?
475 M & C Motor And Component Motor Và Các Bộ Phận M & C Motor And Component là gì?
476 Magnet Nam Châm Magnet là gì?
477 Magnetic Brake Bộ Hãm Từ Magnetic Brake là gì?
478 Magnetic Contact Công Tắc Điện Từ Magnetic Contact là gì?
479 Magnetic Field Từ Trường Magnetic Field là gì?
480 Magnetising Inrush Current Dòng Điện Từ Hóa Nhảy Vọt Magnetising Inrush Current là gì?
481 Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd) Máy Phát Từ Thủy Động Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd) là gì?
482 Magnitude Độ Lớn Magnitude là gì?
483 Main Distribution Board (Mdb) Tủ Điện Chính Main Distribution Board (Mdb) là gì?
484 Main Generator Máy Phát Điện Chính Main Generator là gì?
485 Main Insulation Cách Điện Chính Main Insulation là gì?
486 Main Pipe Ống Chính Main Pipe là gì?
487 Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi) Giao Diện Người Máy Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi)
là gì?
488 Management Forecast Of A System Dự Báo Quản Lý Của Hệ Thống Điện Management Forecast Of A System là gì?
489 Management Forecast Of A System Dự Báo Quản Lý Hệ Thống Điện Management Forecast Of A System là gì?
490 Manhole Hố Nước Thải Trung Gian Manhole là gì?
491 Manufacturer Nhà Sản Xuất Manufacturer là gì?
492 Manufacturing Execution System (Mes) Hệ Thống Thông Tin Sản Xuất Manufacturing Execution System (Mes) là gì?
493 Master Station Trạm Điều Khiển Trung Tâm Master Station là gì?
494 Max Continuous Stall Torque Hay Còn Gọi Là Breakdown Torque Là Mômen Cực Đại Duy Trì
Được Trong Khi Điện Áp Là Định Mức Và Không Chịu Sự Thay
Đổi Đáng Kể Nào Trong Tốc Độ
Max Continuous Stall Torque là gì?
495 Max Continuous Stall Torque Mô Men Trục Cực Đại Max Continuous Stall Torque là gì?
496 Max. Wind Presseure Per Meter Of Wire Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Dây Dẫn Max. Wind Presseure Per Meter Of Wire là gì?
497 Maximmum Over Current Protection Bảo Vệ Dòng Cực Đại Maximmum Over Current Protection là gì?
498 Mb Floor Mounting Magnetic Brake Thắng Từ Mb Floor Mounting Magnetic Brake là gì?
499 Mcb _ Miniature Circuit Breaker Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ Mcb _ Miniature Circuit Breaker là gì?
500 Mcc Motor Control Center Trung Tâm Điều Khiển Motor Mcc Motor Control Center là gì?
501 Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker là gì?
502 Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker là gì?
503 Mdb – Main Distribution Board Tủ Điện Chính Mdb – Main Distribution Board là gì?
504 Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri’BjuƩn BɔD/Tủ
Điện Chính
Ʃn Bɔ <D/ <Tủ Điện Chính Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri’BjuƩn BɔD/Tủ
Điện Chính là gì?
505 Mechanical Electric Interlock Khóa Liên Động Cơ Điện Mechanical Electric Interlock là gì?
506 Mechanical Time Constant Hằng Số Thời Gian Mechanical Time Constant là gì?
507 Mechanical Time Constant Hằng Số Thởi Gian Cơ Học Mechanical Time Constant là gì?
508 Mechanical Time Constant Hằng Số Thời Gian Điện Cơ (Hằng Số Này Xuất Hiện Khi Tính
Toán Thiết Kế Bộ Điều Khiển)
Mechanical Time Constant là gì?
509 Medium Voltage (Mv) Trung Thế Medium Voltage (Mv) là gì?
510 Medium Voltage Lưới Trung Thế Medium Voltage là gì?
511 Medium Voltage Grid Lưới Trung Thế Medium Voltage Grid là gì?
512 Megaohmmeter Thiết Bị Đo Điện Trở Của Vật Cách Điện Megaohmmeter là gì?
513 Mercury Vapor Flood Light Đèn Pha Chiếu Sáng Khi Chuyển Động Mercury Vapor Flood Light là gì?
514 Mesh Lưới Mesh là gì?
515 Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet) Transistor Hiệu Ứng Trường Oxit Kim Loại – Bán Dẫn Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet)
là gì?
516 Metal-Oxide-Semiconductor Bán Dẫn Ô-Xít Kim Loại Metal-Oxide-Semiconductor là gì?
517 Meter Đơn Vị Mét 電表 Meter là gì?
518 Meter Thiết Bị Đo Lường Meter là gì?
519 Mg Multi Gauge Máy Đo Có Chuyền Đổi Mg Multi Gauge là gì?
520 Microphone Đầu Thu Âm Microphone là gì?
521 Microphone Máy Vi Âm 耳機 Microphone là gì?
522 Microwave Vi Ba Microwave là gì?
523 Microwave Site Engineer Kỹ Thuật Vi Sóng Microwave Site Engineer là gì?
524 Mid-Frequency Tần Số Trung Mid-Frequency là gì?
525 Migh Voltage Grid Lưới Cao Thế Migh Voltage Grid là gì?
526 MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều
Ngõ Ra
Multi Input Multi Output <Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều
Ngõ Ra
MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều
Ngõ Ra là gì?
527 Miniature Circuit Breaker (Mcb) Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ (At Tép) Miniature Circuit Breaker (Mcb) là gì?
528 Minimum Insulation Clearance Khoảng Trống Cách Điện Tối Thiểu Minimum Insulation Clearance là gì?
529 Minimum Working Distance Khoảng Cách Làm Việc Tối Thiểu Minimum Working Distance là gì?
530 Mixed Media Filtration Lọc Qua Môi Trường Hỗn Hợp Mixed Media Filtration là gì?
531 Mixer Bộ Pha Trộn 攪拌器 Mixer là gì?
532 Model Mô Hình Model là gì?
533 Modulator Bộ Điều Biến 調變器 Modulator là gì?
534 Moduled Case Circuit Breaker (Mccb) Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A (At Khối) Moduled Case Circuit Breaker (Mccb) là gì?
535 Monitor Bộ Điều Chỉnh 監視器 Monitor là gì?
536 Monitor Thiết Bị Kiểm Tra Monitor là gì?
537 Mosfet Metal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor Mosfet là gì?
538 Motion Chuyển Động Motion là gì?
539 Motor Động Cơ 電動機 Motor là gì?
540 Motor Operated Control Valve Van Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện Motor Operated Control Valve là gì?
541 Mounting Plate Giá Đỡ Ngoài Mô Tơ Mounting Plate là gì?
542 Mpc Motor Circuit Protector Mạch Bảo Vệ Motor Mpc Motor Circuit Protector là gì?
543 Mpi Multi Point Interface Giao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm Mpi Multi Point Interface là gì?
544 Mtr Material Tracking System Hệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu Mtr Material Tracking System là gì?
545 Multi Input Multi Output (Mimo) Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra Multi Input Multi Output (Mimo) là gì?
546 Multiplier Bộ Nhân 倍加器 Multiplier là gì?
547 Mushroom Valve Van Đĩa Mushroom Valve là gì?
548 Music (Bgm- Back Ground Music) Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài
“Happy Birthday” Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý
Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường
Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các
Music (Bgm- Back Ground Music) là gì?
549 Mutual Coupling Hỗ Cảm Mutual Coupling là gì?
550 Mv Swichgear Medium- Voltage Switchgear Mv Swichgear là gì?
551 National Load Dispatch Center Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia National Load Dispatch Center là gì?
552 N-Channel Kênh N N-Channel là gì?
553 Needle Kim 針 Needle là gì?
554 Negative (Adj) Âm Negative (Adj) là gì?
555 Negative Âm Negative là gì?
556 Negative Phase Sequence (Nps) Thứ Tự Pha Nghịch Negative Phase Sequence (Nps) là gì?
557 Negative Sequence Time Overcurrent Relay Rơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian Negative Sequence Time Overcurrent Relay là gì?
558 Neon Light Đèn Nê Ông Neon Light là gì?
559 Neon Light Đèn Neon Ánh Sáng Đỏ (Ne) Neon Light là gì?
560 Net Mạng Lưới 綱 Net là gì?
561 Neutral (Adj) Điểm Trung Tính Neutral (Adj) là gì?
562 Neutral Bar Thanh Trung Tính Neutral Bar là gì?
563 Neutral Bar Thanh Trung Hoà Neutral Bar là gì?
564 Neutral Wire Dây Nguội Neutral Wire là gì?
565 Neutral Wire Dây Trung Tính, Dây Nguội Neutral Wire là gì?
566 No Load Running Current Dòng Khi Không Có Tải No Load Running Current là gì?
567 No Load Running Current Dòng Không Tải No Load Running Current là gì?
568 Node Nút Node là gì?
569 Noise Nhiễu Noise là gì?
570 Noise Figure Chỉ Số Nhiễu Noise Figure là gì?
571 Noise Margin Biên Chống Nhiễu Noise Margin là gì?
572 Noise Performance Hiệu Năng Nhiễu Noise Performance là gì?
573 Noise Temperature Nhiệt Độ Nhiễu Noise Temperature là gì?
574 Nominal Parameters Thông Số Định Mức Nominal Parameters là gì?
575 Nominal Voltage Điện Áp Danh Định (Un) Nominal Voltage là gì?
576 Nominal Voltage Of A System Điện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện Nominal Voltage Of A System là gì?
577 Nominal Weight Per Meter Of Wire Trọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn Nominal Weight Per Meter Of Wire là gì?
578 Non-Alkaline Hardness Độ Cứng Không Kiềm Non-Alkaline Hardness là gì?
579 Nonideal Không Lý Tưởng Nonideal là gì?
580 Noninverting Không Đảo (Dấu) Noninverting là gì?
581 Nonlinear Phi Tuyến Nonlinear là gì?
582 Nonmagnetic Conductor Vật Dẫn Không Từ Tính Nonmagnetic Conductor là gì?
583 Non-Salent Pole (N) Cực Ẩn Non-Salent Pole (N) là gì?
584 Non-Self-Restoring Insulation Cách Điện Không Tự Phục Hồi Non-Self-Restoring Insulation là gì?
585 Notation Cách Ký Hiệu Notation là gì?
586 Nozzle Lăng Phun Nozzle là gì?
587 Nozzle Miệng Ống Phụt 噴嘴 Nozzle là gì?
588 Nozzle Control Valve Van Điều Khiển Vòi Phun Nozzle Control Valve là gì?
589 Nuclear (N) Nguyên Tử Nuclear (N) là gì?
590 Numerator Tử Số Numerator là gì?
591 Numerical Analysis Phân Tích Bằng Phương Pháp Số Numerical Analysis là gì?
592 Nut Lõi 螺絲帽 Nut là gì?
593 Nylon Chất Nilông Nylon là gì?
594 Observation Quan Sát , Theo Dõi Observation là gì?
595 Obviously Rõ Ràng, Hiển Nhiên Obviously là gì?
596 Oc (Over Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá
Dòng
Oc là gì?
597 Of (Over Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần
Số
Of là gì?
598 Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi
Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận
Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin
Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được
Hướng Dẫn. Xi
Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng
Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví Dụ <Cảm
Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp
Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. Xi
Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi
Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận
Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin
Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được
Hướng Dẫn. Xi là gì?
599 Ohm Đơn Vị Điện Trở Ohm là gì?
600 Ohm’S Law Định Luật Ôm Ohm’S Law là gì?
601 Ohmmeter Điện Trở Kế, Ohm Kế Ohmmeter là gì?
602 Ohm’S Law Định Luật Ôm Ohm’S Law là gì?
603 Oil Circuit Breaker (Ocb) Máy Cắt Dầu Oil Circuit Breaker (Ocb) là gì?
604 Oil Immersed Transformer Máy Biến Áp Dầu Oil Immersed Transformer là gì?
605 Oil Tank (N) Thùng Dầu Chính Oil Tank (N) là gì?
606 Oil-Immersed Transformer Máy Biến Áp Dầu Oil-Immersed Transformer là gì?
607 Oltc – On Load Tap Changer Bộ Chuyển Nấc Dưới Tải (Mba) Oltc – On Load Tap Changer là gì?
608 Omitted Bị Bỏ Qua, Không Lấy Omitted là gì?
609 Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A
Power System
Ổn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A
Power System là gì?
610 On Load Tap Changing Transformer Máy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải On Load Tap Changing Transformer là gì?
611 One Touch Dialing Phương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà
Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số
One Touch Dialing là gì?
612 Open Loop Loss (Oll) Suy Hao Vòng Mở Open Loop Loss (Oll) là gì?
613 Open-Circuit Hở Mạch Open-Circuit là gì?
614 Operand Execution Pipeline (Oep) Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng Operand Execution Pipeline (Oep) là gì?
615 Operating Thresholds Ngưỡng Tác Động Operating Thresholds là gì?
616 Operating Voltage In A System Điện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện Operating Voltage In A System là gì?
617 Operation Sự Hoạt Động Operation là gì?
618 Operation Regulation Tiêu Chuẩn Vận Hành Operation Regulation là gì?
619 Operation Station Trạm Điều Khiển Cơ Sở (Trạm Điều Khiển Phân Xưởng) Operation Station là gì?
620 Operational Amplifier Bộ Khuếch Đại Thuật Toán Operational Amplifier là gì?
621 Operational Anylifier (Opan) Khuếch Đại Thuật Toán Operational Anylifier (Opan) là gì?
622 Orifice Lỗ Tiết Lưu Orifice là gì?
623 Oring Vòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín Oring là gì?
624 Ornamental Plate Nắp Trang Trí Ornamental Plate là gì?
625 Os Operation Station Trạm Điều Khiển Os Operation Station là gì?
626 Osc (Oscilloscope) Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký Osc là gì?
627 Oscillator Bộ Giao Động 振盪器 Oscillator là gì?
628 Outdoor Unit Dàn Nóng Outdoor Unit là gì?
629 Outer Sheath Vỏ Bọc Dây Điện Outer Sheath là gì?
630 Outlet Lỗ Ổ Cắm Điện 出口 Outlet là gì?
631 Output Ngõ Ra Output là gì?
632 Ov (Over Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá
Điện Áp
Ov là gì?
633 Oven Oven là gì?
634 Over Current Bảo Vệ Quá Dòng Over Current là gì?
635 Over Current Relay (Ocr) Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải Over Current Relay (Ocr) là gì?
636 Over Current Relay Rơ Le Quá Dòng Over Current Relay là gì?
637 Over Excitation Quá Kích Thích Over Excitation là gì?
638 Over Voltage Relay (Ovr) Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp Over Voltage Relay (Ovr) là gì?
639 Over Voltage Relay Rơ Le Quá Áp Over Voltage Relay là gì?
640 Over Voltage Relays Rơ Le Quá Điện Áp Over Voltage Relays là gì?
641 Overflow Xả Tràn Overflow là gì?
642 Overhead Concealed Loser Tay Nắm Thuỷ Lực Overhead Concealed Loser là gì?
643 Overhead Storage Water Tank Tháp Nước Có Áp Overhead Storage Water Tank là gì?
644 Overload Capacity Khả Năng Quá Tải Overload Capacity là gì?
645 Overload Device Rơle Quá Tải 過載機件 Overload Device là gì?
646 Overpressure Valve Van Quá Áp Overpressure Valve là gì?
647 Overreach Quá Tầm Overreach là gì?
648 Overreaching Transfer Trip Scheme Sơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm Overreaching Transfer Trip Scheme là gì?
649 Overvoltage In A System Quá Điện Áp Trong Hệ Thống Overvoltage In A System là gì?
650 Pa Process Automation Phương Pháp Tự Động Hoá Pa Process Automation là gì?
651 Paging Một Sự Cố Bất Ngờ ( Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.) Hoặc Cần
Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được
Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà
Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý
Sự Cố – Hệ Thống
Paging là gì?
652 Parallel Circuit /’Pærəlel ‘SəKit/Mạch Song Song Kit/ <Mạch Song Song Parallel Circuit /’Pærəlel ‘SəKit/Mạch Song Song là gì?
653 Parallel Circuit Mạch Điện Song Song Parallel Circuit là gì?
654 Parameter Thông Số Parameter là gì?
655 Partial Discharge (V) Phóng Điện Cục Bộ Partial Discharge (V) là gì?
656 Pcb Circuit Board Mạch Đều Khiển Pcb Circuit Board Mạch là gì?
657 Pcs Process Control Station Phương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển Pcs Process Control Station là gì?
658 Pdi Primary Data Input Dữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản Pdi Primary Data Input là gì?
659 Peak Đỉnh (Của Dạng Sóng) Peak là gì?
660 Peak Current Dòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại Peak Current là gì?
661 Peak Current Dòng Điện Đỉnh, Xung Dòng (Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động
Động Cơ)
Peak Current là gì?
662 Peak Load Phụ Tải Đỉnh, Cực Đại Peak Load là gì?
663 Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme là gì?
664 Performance Hiệu Năng Performance là gì?
665 Permanent Magnet (N) Nam Châm Vĩnh Cửu Permanent Magnet (N) là gì?
666 Permissive Schemes Sơ Đồ Cho Phép Permissive Schemes là gì?
667 Personal Computer (Pc) Máy Tính Cá Nhân Personal Computer (Pc) là gì?
668 Pervious Hút Nước Pervious là gì?
669 Pfsu Profile And Platness Setup Cài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng Pfsu Profile And Platness Setup là gì?
670 se Pha se là gì?
671 Phase Reversal Độ Lệch Pha Phase Reversal là gì?
672 Phase Shift Độ Lệch Pha Phase Shift là gì?
673 Phase Shifter Bộ Dịch Pha 相移器 Phase Shifter là gì?
674 Phase Shifting Transformer Biến Thế Dời Pha Phase Shifting Transformer là gì?
675 Phase Tester Bút Thử Điện Phase Tester là gì?
676 Phasor Vectơ Phasor là gì?
677 Phenomenon Hiện Tượng Phenomenon là gì?
678 Philosophy Triết Lý Philosophy là gì?
679 Phneumatic Control Valve Van Điều Khiển Bằng Khí Áp Phneumatic Control Valve là gì?
680 Photoelectric Cell Tế Bào Quang Điện (Cửa Mở Tự Động) Photoelectric Cell là gì?
681 Photoelectric Cell Tế Bào Quang Điện Photoelectric Cell là gì?
682 Photometer Quang Kế, Máy Trắc Quang 光度計 Photometer là gì?
683 Pick Up Đầu Thu Tín Hiệu Pick Up là gì?
684 Pick Up Máy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器 Pick Up là gì?
685 Piecewise-Linear Tuyến Tính Từng Đoạn Piecewise-Linear là gì?
686 Pinch-Off Thắt (Đối Với Fet) Pinch-Off là gì?
687 Pipe Ống 管 Pipe là gì?
688 Pl (Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức
Năng Bảo Vệ Mất Pha
Pl là gì?
689 Pl, Pf (Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức
Năng Bảo Vệ Mất Pha
Pl, Pf là gì?
690 Plate Bản 板 Plate là gì?
691 Plug Bộ Ghép, Bộ Nối 插頭 Plug là gì?
692 Plug Đầu Cắm Plug là gì?
693 Pointer Kim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針 Pointer là gì?
694 Polarity (Adj) Cực Tính Polarity (Adj) là gì?
695 Pole (N) Cực Pole (N) là gì?
696 Pole Cột, Trụ Điện Pole là gì?
697 Pole Cực Pole là gì?
698 Pole Điện Cực, Điểm Cực 極 Pole là gì?
699 Porcelain Chất Sứ Porcelain là gì?
700 Position Switch Tiếp Điểm Vị Trí Position Switch là gì?
701 Positive (Adj) Dương Positive (Adj) là gì?
702 Possitive Cực Dương Possitive là gì?
703 Potential (N) Thế Năng Potential (N) là gì?
704 Potential Energy Thế Năng Potential Energy là gì?
705 Potential Pulse Điện Áp Xung Potential Pulse là gì?
706 Potential Transformers Máy Biến Điện Áp Potential Transformers là gì?
707 Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
(Vt)Voltage Transformer
Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt) <Voltage
Transformer
Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
(Vt)Voltage Transformer là gì?
708 Powder Coating; Electrostatic Painting Sơn Tĩnh Điện Powder Coating; Electrostatic Painting là gì?
709 Power Công Suất Power là gì?
710 Power Conservation Bảo Toàn Công Suất Power Conservation là gì?
711 Power Dissipation Tiêu Tán Công Suất Power Dissipation là gì?
712 Power Factor Hệ Số Công Suất Power Factor là gì?
713 Power Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Công Suất Power Gain là gì?
714 Power Plant Nhà Máy Điện Power Plant là gì?
715 Power Station ( Substation) Trạm Điện Power Station ( Substation) là gì?
716 Power Station Trạm Điện Power Station là gì?
717 Power Supply Nguồn (Năng Lượng) Power Supply là gì?
718 Power Swing Dao Động Công Suất Power Swing là gì?
719 Power System Planning Quy Hoạch Hệ Thống Điện Power System Planning là gì?
720 Power System Stability Độ Ổn Định Của Hệ Thống Điện Power System Stability là gì?
721 Power Transformer Biến Áp Lực Power Transformer là gì?
722 PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao Polypropylene Random <Ống Nhựa Chịu Áp Cao PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao là gì?
723 Pr (Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có
Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
Pr là gì?
724 Pr, Ps (Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có
Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
Pr, Ps là gì?
725 Preamplifier Bộ Tiền Khuyếch Đại 前級放大器 Preamplifier là gì?
726 Pressure Gauge Đồng Hồ Đo Áp Suất Pressure Gauge là gì?
727 Pressure Gause Đồng Hồ Áp Suất Pressure Gause là gì?
728 Pressure Switch Công Tắc Áp Suất Pressure Switch là gì?
729 Pressure Tank Bình Điều Áp Pressure Tank là gì?
730 Primary Voltage Điện Áp Sơ Cấp Primary Voltage là gì?
731 Priming Tank Bể Nước Mồi Priming Tank là gì?
732 Principle Of Operation Nguyên Tắc Vận Hành Principle Of Operation là gì?
733 Product Tích, Phép Nhân Product là gì?
734 Program Chương Trình Program là gì?
735 Programmable Logic Controller (Plc) Bộ Điều Khiển Logic Lập Trình Được (Khả Trình) Programmable Logic Controller (Plc) là gì?
736 Projector Máy Chiếu 投影器 Projector là gì?
737 Propagation Delay Trễ Lan Truyền Propagation Delay là gì?
738 Proportional Tỉ Lệ Proportional là gì?
739 Protection Bảo Vệ Protection là gì?
740 Protection Area Vùng Bảo Vệ; Protection Area là gì?
741 Protection Characteristic Đặc Tuyến Bảo Vệ Protection Characteristic là gì?
742 Protective Relay Rơ Le Bảo Vệ Protective Relay là gì?
743 Ps Scanning Type Pyrometer Máy Quet Kiểu Nhiệt Kế Bức Xạ Nhiệt Ps Scanning Type Pyrometer là gì?
744 PtPotential TransformerBiến Áp Điện Thế Potential Transformer <Biến Áp Điện Thế PtPotential TransformerBiến Áp Điện Thế là gì?
745 PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng
VtVoltage Transformer
Potention Transformer <Máy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng Vt
<Voltage Transformer
PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng
VtVoltage Transformer là gì?
746 PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
VtVoltage Transformer
Potention Transformer <Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
Vt <Voltage Transformer
PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
VtVoltage Transformer là gì?
747 Pt- Potential Transformer (N) Máy Biến Điện Áp Pt- Potential Transformer (N) là gì?
748 Pull-Up Kéo Lên Pull-Up là gì?
749 Pulse Genenator (Pg) Máy Phát Xung(Cảm Biến Tóc Độ) Pulse Genenator (Pg) là gì?
750 Pulser Bộ Tạo Xung 脉衝器 Pulser là gì?
751 Pump Bơm 泵 Pump là gì?
752 Pump Máy Bơm Pump là gì?
753 Pump Room Phòng Bơm Pump Room là gì?
754 Pumping Station Trạm Bơm Pumping Station là gì?
755 Punching Lá Thép Đã Được Dập Định Hình Punching là gì?
756 Push Botton Nút Bấm Push Botton là gì?
757 Push Botton Nút Điều Khiển 按鈕 Push Botton là gì?
758 Push Button Nút Nhấn Push Button là gì?
759 Pws (Power Supply) Bộ Nguồn, Nguồn Cung Cấp Pws là gì?
760 Quadrant Góc Phần Tư Quadrant là gì?
761 Qualitative Định Tính Qualitative là gì?
762 Quality Chất Lượng Quality là gì?
763 Quantitative Định Lượng Quantitative là gì?
764 Quantity Đại Lượng Quantity là gì?
765 Quantity Số Lượng Quantity là gì?
766 Quartz-Halogen Bulb Bóng Đèn Tungsten Halogen Quartz-Halogen Bulb là gì?
767 R Reversing Sự Đảo Chiều R Reversing là gì?
768 Rac Roll Alignment Control Dđiều Khiển Chỉnh Tâm Trục Rac Roll Alignment Control là gì?
769 Radiator Bộ Bức Xạ, Bộ Tản Nhiệt 輻射器、放熱器 Radiator là gì?
770 Radiator Lò Sưởi Điện Radiator là gì?
771 Radiator, Cooler Bộ Giải Nhiệt Của Máy Biến Áp Radiator, Cooler là gì?
772 Radio Vô Tuyến Điện 收音機 Radio là gì?
773 Rated Current Dòng Định Mức Rated Current là gì?
774 Rated Output Power Công Suất Cơ Đầu Ra Định Mức (Trên Trục Động Cơ) Rated Output Power là gì?
775 Rated Output Power Công Suất Định Mức Rated Output Power là gì?
776 Rated Value Giá Trị Định Mức Rated Value là gì?
777 Rated Voltage Điện Áp Định Mức Rated Voltage là gì?
778 Rated Voltage Điện Áp Định Mức (Ur) Rated Voltage là gì?
779 Rawc Roughing Automatic Width Control Tự Động Điều Điều Chỉnh Bề Rộng Của Trục Cán Rawc Roughing Automatic Width Control là gì?
780 Ray/Beam Tia Ray/Beam là gì?
781 Rc-Coupled Ghép Bằng Rc Rc-Coupled là gì?
782 Rcd _ Residual Current Device Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư Rcd _ Residual Current Device là gì?
783 Reactance Điện Kháng Reactance là gì?
784 Reactive Power Công Suất Phản Kháng Reactive Power là gì?
785 Reactive Power Công Suất Phản Kháng, Công Suất Vô Công, Công Suất Ảo Reactive Power là gì?
786 Reactor Bộ Điện Kháng 電抗器 Reactor là gì?
787 Reactor Trong Hệ Thống Điện Thì Nó Là Cuộn Cảm. Trong Lò Phản Ứng
Hạt Nhân Thì Nó Là Bộ Phận Không Chế Tốc Độ Phản Ứng
Reactor là gì?
788 Read-Only Memory Bộ Nhớ Chỉ Đọc 閲讀記憶板 Read-Only Memory là gì?
789 Read-Write Memory Bộ Nhớ Đọc Ghi 讀錄記憶板 Read-Write Memory là gì?
790 Real Power (P) Công Suất Tiêu Thụ Thật – – Đơn Vị Watt (W) Real Power (P) là gì?
791 Receiver Bộ Nhận 接收器 Receiver là gì?
792 Receptacle Ổ Cắm Điện 插座 Receptacle là gì?
793 Recessed Fixture Đèn Âm Trần Recessed Fixture là gì?
794 Reciprocal Tương Hỗ, Qua Lại Reciprocal là gì?
795 Recloser Máy Cắt Tự Đóng Lại Recloser là gì?
796 Recloser Tự Động Đóng Điện Lại Khi Có Sự Cố( Thường Đặt Ở Switch
Yard)
Recloser là gì?
797 Recorder Bộ Ghi, Máy Ghi Âm 錄音器 Recorder là gì?
798 Rectifier Bộ Chỉnh Lưu 整流器 Rectifier là gì?
799 Rectifier Bộ/Mạch Chỉnh Lưu Rectifier là gì?
800 Reference (N) Tài Liệu Tham Khảo Reference (N) là gì?
801 Reference Tham Chiếu Reference là gì?
802 Reference Input Tín Hiệu Vào, Tín Hiệu Chuẩn Reference Input là gì?
803 Reflect Phản Chiếu, Phản Xạ Reflect là gì?
804 Reflector Bộ Phaản Xạ, Đẩy Ngược, Đèn Phản Chiếu 反射器、反射電極 Reflector là gì?
805 Refrigerant Pipe Ống Dẫn Môi Chất Lạnh Refrigerant Pipe là gì?
806 Refrigeration Plant Máy Lớn Điều Hòa Không Khí Refrigeration Plant là gì?
807 Region Vùng/Khu Vực Region là gì?
808 Register Bộ Đếm, Bộ Ghi 計量裝置、度數計 Register là gì?
809 Regulator Bộ Điều Chỉnh 調整器 Regulator là gì?
810 Regulator Bộ/Mạch Ổn Định Regulator là gì?
811 Reinforce Tăng Cường Thêm, Gia Cố Thêm Reinforce là gì?
812 Reinforcement Of A System Tăng Cường Hệ Thống Điện Reinforcement Of A System là gì?
813 Rejection Ratio Tỷ Số Khử Rejection Ratio là gì?
814 Relationship Mối Quan Hệ Relationship là gì?
815 Relative Permeability Độ Từ Thẩm Tương Đối Relative Permeability là gì?
816 Relay Công Tắc Điện Tự Động Relay là gì?
817 Relay Rơ Le Relay là gì?
818 RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò
Tìm
Rơ Lesensor / Detector <Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò
Tìm
RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò
Tìm là gì?
819 Relay Rơ-Le Relay là gì?
820 Relay Plug Setting Mutiplier (Psm) Bội Số Nhân Dòng Điện Đặt Relay Plug Setting Mutiplier (Psm) là gì?
821 Reliability Đáng Tin Cậy Reliability là gì?
822 Remote Control Swith Điều Chỉnh Nhiệt Độ Điều Chỉnh Từ Xa Remote Control Swith là gì?
823 Renewable (Adj) Tái Sinh Renewable (Adj) là gì?
824 Reserve Power Of A System Công Suất Dự Phòng Của Một Hệ Thống Điện Reserve Power Of A System là gì?
825 Reservoir Kho Dự Trữ, Nguồn Dự Trữ Reservoir là gì?
826 Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo)
Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo) là gì?
827 Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo)
Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch. Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo) là gì?
828 Residual Current Device (Rcd) Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư Residual Current Device (Rcd) là gì?
829 Resistance /Ri’Zistəns/ Điện Trở Resistance /Ri’Zistəns/ là gì?
830 Resistance Điện Trở Resistance là gì?
831 Resistivity Điện Trở Suất Resistivity là gì?
832 Resistivity Điện Trở Suất (P) Resistivity là gì?
833 Resistor Điện Trở 電阻器 Resistor là gì?
834 Resonance Cộng Hưởng Resonance là gì?
835 Resonant Overvoltage Quá Điện Áp Cộng Hưởng Resonant Overvoltage là gì?
836 Response Đáp Ứng Response là gì?
837 Response Sự Phản Ứng Lại Response là gì?
838 Restricted Earth Fault Protection (Ref) Bảo Vệ Giới Hạn Sự Cố Đất Restricted Earth Fault Protection (Ref) là gì?
839 Reverse (Adj) Ngược Reverse (Adj) là gì?
840 Reverse Power Relay (Rpr) Rơ Le Bảo Vệ Công Suất Ngược Reverse Power Relay (Rpr) là gì?
841 Rf Rolling Force Lực Cán Rf Rolling Force là gì?
842 Rf-Asc Roll Force Asc Lực Cán Asc Rf-Asc Roll Force Asc là gì?
843 Rf-Rawc Roll Force Rawc Lực Cán Rawc Rf-Rawc Roll Force Rawc là gì?
844 Rheostat Bộ Biến Trở 可變電阻器 Rheostat là gì?
845 Ring Blower Máy Thổi Khí Ring Blower là gì?
846 Ringer Chuông 電鈴,信號器 Ringer là gì?
847 Ripple Độ Nhấp Nhô Ripple là gì?
848 Rise Time Thời Gian Tăng Rise Time là gì?
849 Rm Roughling Mill Máy Cán Thô Rm Roughling Mill là gì?
850 Rms Value Giá Trị Hiệu Dụng Rms Value là gì?
851 Rơ Le Mho Rơ Le Tổng Dẫn. Ngược Lại Với Rơ Le Tổng Trở, Thường Dùng
Để Bảo Vệ Mất Kích Thích Cho Máy Phát. Mho Là Viết Ngược
Của Ohm
Rơ Le Mho là gì?
852 Rod Cần 連桿、極棒 Rod là gì?
853 Roof Vent Ống Thông Gió Trên Mái Roof Vent là gì?
854 Rotary Switch Bộ Tiếp Điểm Xoay Rotary Switch là gì?
855 Rotor Ro Tơ 轉子 Rotor là gì?
856 Routing Domain (Rd) Vùng Định Tuyến Routing Domain (Rd) là gì?
857 Rsms Communication With Roll Shop Truyền Thông Với Xưỡng Cán Rsms Communication With Roll Shop là gì?
858 Rsu Roughing Mill Setup Cài Đăt Cho Máy Cán Thô Rsu Roughing Mill Setup là gì?
859 Rubber Cao Su Rubber là gì?
860 Sampling Network Mạng Lưới Lấy Mẫu Sampling Network là gì?
861 Sand Tank Thùng Cát Sand Tank là gì?
862 Saturation Bão Hòa Saturation là gì?
863 Sb Sigle Solenoid Valve Brake Van Từ Sb Sigle Solenoid Valve Brake là gì?
864 Sc Speed Control Điều Khiển Tốc Độ Sc Speed Control là gì?
865 Scale Thang Đo Scale là gì?
866 Scc Supervisory Control Computer Giam Sát Điều Khiển Bằng Máy Tính Scc Supervisory Control Computer là gì?
867 Seal (N) Cái Chèn, Làm Kín Seal (N) là gì?
868 Secondary Thứ Cấp Secondary là gì?
869 Secondary Voltage Điện Áp Thứ Cấp Secondary Voltage là gì?
870 Sedimentation Basin/Tank Bể Lắng Sedimentation Basin/Tank là gì?
871 Selector Bộ Dò, Bộ Chọn, Bộ Chuyển Mạch 選擇器 Selector là gì?
872 Selector Switch Cần Lựa Chọn Selector Switch là gì?
873 Selector Switch Công Tắc Chuyển Mạch Selector Switch là gì?
874 Self Bias Tự Phân Cực Self Bias là gì?
875 Self- Excited (Adj) Tự Kích Từ Self- Excited (Adj) là gì?
876 Self-Closing Valve Van Tự Đóng, Van Tự Khóa Self-Closing Valve là gì?
877 Self-Restoring Insulation Cách Điện Tự Phục Hồi Self-Restoring Insulation là gì?
878 Semiconductor Chất Bán Dẫn Semiconductor là gì?
879 Sensitivity (K) Độ Nhạy (K) Sensitivity (K) là gì?
880 Sensitivity Độ Nhạy Sensitivity là gì?
881 Sensor / Detector Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm Sensor / Detector là gì?
882 Sensor Cảm Biến Sensor là gì?
883 Sensor/ Detector Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm Sensor/ Detector là gì?
884 Separately Excited Generator Máy Phát Điện Kích Từ Độc Lập Separately Excited Generator là gì?
885 Separating Tank Bình Lắng, Bình Tách Separating Tank là gì?
886 Septic Tank Hố Phân Tự Hoại, Hố Rác Tự Hoại Septic Tank là gì?
887 Septictank Hầm Tự Hoại Septictank là gì?
888 Series Circuit /’Siəri:Z ‘Sə:Kit/ Mạch Nối Tiếp Series Circuit /’Siəri:Z ‘Sə:Kit/ là gì?
889 Series Circuit Mạch Điện Nối Liến Tiếp Series Circuit là gì?
890 Series Circuit Mạch Nối Tiếp Series Circuit là gì?
891 Series Generator Máy Phát Kích Từ Nối Tiếp Series Generator là gì?
892 Series Starter Bộ Khởi Động Nối Tiếp Series Starter là gì?
893 Service Reliability Độ Tin Cậy Cung Cấp Điện Service Reliability là gì?
894 Service Security Độ An Toàn Cung Cấp Điện Service Security là gì?
895 Servo-Mechanism Bộ Dẫn Động Secvo 伺服機 Servo-Mechanism là gì?
896 Servo-Motor Môtor Secvo 伺服馬達 Servo-Motor là gì?
897 Settleable Solids Chất Rắn Có Thể Lắng Được Settleable Solids là gì?
898 Settling Basin/Tank Bể Lắng Settling Basin/Tank là gì?
899 Sewage Tank Bể Lắng Nước Thải Sewage Tank là gì?
900 Shaft Trục Truyền Động 軸 Shaft là gì?
901 Sheath Vỏ Cáp Điện Sheath là gì?
902 Shielding Bộ Bọc Chắn 遮蔽、屏隔 Shielding là gì?
903 Short Circuit Ngắn Điện (Sự Cố) Short Circuit là gì?
904 Short Circuit Ngắn Mạch Short Circuit là gì?
905 Short Time Delay (Std) Thời Gian Tác Động Ngắn (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) Short Time Delay (Std) là gì?
906 Short-Circuit Ngắn Mạch Short-Circuit là gì?
907 Shot Noise Nhiễu Schottky Shot Noise là gì?
908 Shunt Mạch Shunt 分流器、分路 Shunt là gì?
909 Shunt Generator Máy Phát Kích Từ Song Song Shunt Generator là gì?
910 Shut-Off Valve Van Ngắt Shut-Off Valve là gì?
911 Side Slope Dốc Bên Side Slope là gì?
912 Signal Source Nguồn Tín Hiệu Signal Source là gì?
913 Signal-To-Noise Ratio Tỷ Số Tín Hiệu-Nhiễu Signal-To-Noise Ratio là gì?
914 Silicon Rectifier (Si) Bộ Chỉnh Lưu Silicon Rectifier (Si) là gì?
915 Simplicity Sự Đơn Giản Simplicity là gì?
916 Simplified Đơn Giản Hóa Simplified là gì?
917 Simultaneous Equations Hệ Phương Trình Simultaneous Equations là gì?
918 Single Input Single Output (Siso) Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra Single Input Single Output (Siso) là gì?
919 Sink Chậu Rửa Sink là gì?
920 Sink Thiết Bị Thu Nhận Dòng Sink là gì?
921 Siren Còi Báo 警報器 Siren là gì?
922 SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra Single Input Single Output <Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra
là gì?
923 Skin Effects Hiệu Ứng Bề Mặt Skin Effects là gì?
924 Sleeve Ống Chờ Sleeve là gì?
925 Slew Rate Tốc Độ Thay Đổi Slew Rate là gì?
926 Slide Valve Van Trượt Slide Valve là gì?
927 Slime Tank Bể Lắng Mùn Khoan Slime Tank là gì?
928 Slip Rings Vòng Quét Trên Trục, Nơi Tiếp Xúc Với Chổi Quét Slip Rings là gì?
929 Slipring (N) Vành Trượt Slipring (N) là gì?
930 Slope Độ Dốc Của Ống Slope là gì?
931 Slope Đường Dốc Slope là gì?
932 Slow Sand Filtration Sự Lọc Chậm Bằng Cát Slow Sand Filtration là gì?
933 Slurry Tank Thùng Vữa, Bể Lắng Mùn Khoan, Thùng Nước Mùn Slurry Tank là gì?
934 Small-Signal Tín Hiệu Nhỏ Small-Signal là gì?
935 Smdr (Station Message Detail Recording) Hiển Thị Chi Tiết Cuộc Gọi Được Ghi Nhận Thông Qua Thiết Bị
Vào Ra (Máy In/ Phần Mềm Tính Cước) Để Kiểm Soát
Smdr (Station Message Detail Recording) là gì?
936 Smoke Bell Chuông Báo Khói Smoke Bell là gì?
937 Smoke Bell Thiết Bị Dò Khói Smoke Bell là gì?
938 Smoke Detector Đầu Dò Khói Smoke Detector là gì?
939 Smoke Detector Thiết Bị Dò Khói Và Báo Động Smoke Detector là gì?
940 Snap Sample Mẫu Đơn Snap Sample là gì?
941 Socket Ổ Cắm 插座 Socket là gì?
942 Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /’Soudjəm ‘Veipə/ Đèn Natri Cao Áp , Ánh Sáng Vàng Cam Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /’Soudjəm ‘Veipə/ là gì?
943 Sodium Light = Sodium Vapour Lamp Đèn Natri Cao Áp, Ánh Sáng Vàng Cam Sodium Light = Sodium Vapour Lamp là gì?
944 Sodium Light; Sodium Vapour Lamp Đèn Natri Ánh Sáng Màu Cam Sodium Light; Sodium Vapour Lamp là gì?
945 Solar Cell Tấm Pin Mặt Trời Solar Cell là gì?
946 Solenoid Cuộn Dây Điện Từ Solenoid là gì?
947 Solenoid Cuộn Dây Ruột Gà 圓筒狀綫圈 Solenoid là gì?
948 Solenoid Valve Van Điện Từ Solenoid Valve là gì?
949 Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một Chiều Van Điện Từ Check Valve <Van Một Chiều Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một Chiều là gì?
950 Solids Chất Rắn Solids là gì?
951 Space Dự Phòng Space là gì?
952 Space Heater Điện Trở Sấy Dự Phòng Space Heater là gì?
953 Spacer Miếng Đệm 間隔片 Spacer là gì?
954 Spark Plug Nến Lửa, Bu Gi Spark Plug là gì?
955 Speaker Cái Loa 擴音器 Speaker là gì?
956 Specific Cụ Thể Specific là gì?
957 Specification Chỉ Tiêu Kỹ Thuật Specification là gì?
958 Spinning Xoay Tròn Spinning là gì?
959 Spring Lò Xo 彈簧 Spring là gì?
960 Spring Valve Van Lò Xo Spring Valve là gì?
961 Squelch Unit Thiết Bị Giảm Ồn 消防雜音元件 Squelch Unit là gì?
962 Ssc Short Stroke Control Điều Khiển Hành Trình Ngắn Ssc Short Stroke Control là gì?
963 Stabiliation Sự Ổn Định Stabiliation là gì?
964 Stability Xác Lập Stability là gì?
965 Stabilizer Bộ Ổn Áp 穩定器 Stabilizer là gì?
966 Stagnant Water Nước Tù Stagnant Water là gì?
967 Starter Bộ Khởi Động 啟動器、啓動開關 Starter là gì?
968 Starting Current Dòng Khởi Động Starting Current là gì?
969 Starting Valve Van Khởi Động Starting Valve là gì?
970 Statationary (Adj) Đứng Yên Statationary (Adj) là gì?
971 Static Tĩnh Static là gì?
972 Stator Phần Tĩnh 定子 Stator là gì?
973 Steady State Of A Power System Chế Độ Xác Lập Của Hệ Thống Điện Steady State Of A Power System là gì?
974 Steady State Stability Of A Power System Ổn Định Tĩnh Của Hệ Thống Điện Steady State Stability Of A Power System là gì?
975 Steam (N) Hơi Steam (N) là gì?
976 Steam Turbine Tuabin Hơi Steam Turbine là gì?
977 Steam Valve Van Hơi Steam Valve là gì?
978 Step Down Voltage (V) Giảm Điện Áp Step Down Voltage (V) là gì?
979 Step Motor Mô Tơ Xung Step Motor là gì?
980 Step-Down Transformer Mba Giảm Áp Step-Down Transformer là gì?
981 Step-Up Transformer Mba Tăng Áp Step-Up Transformer là gì?
982 Stepup Voltage (V) Nâng Điện Áp Stepup Voltage (V) là gì?
983 Storage (N) Hồ Chứa Storage (N) là gì?
984 Straight Forward Thẳng Tới Straight Forward là gì?
985 Strand Dây Điện Nhiều Sợi Nhỏ Strand là gì?
986 String (N) Chuỗi String (N) là gì?
987 Stripper Kìm Tuốt Vỏ Dây Stripper là gì?
988 Structure Cấu Trúc Structure là gì?
989 Sub Miniature A Connector (Sma) Đầu Nối A Siêu Nhỏ Sub Miniature A Connector (Sma) là gì?
990 Submersible Pump Máy Bơm Chìm Submersible Pump là gì?
991 Subscript Kí Hiệu, Chỉ Số Dưới Subscript là gì?
992 Substation (Power Station) Trạm Biến Áp (Tba) Substation (Power Station) là gì?
993 Subtracting Bớt Ra Subtracting là gì?
994 Sudden Pressure Relay Rơ Le Đột Biến Áp Suất Sudden Pressure Relay là gì?
995 Summer Bộ/Mạch Cộng Summer là gì?
996 Sumpit Hố Bơm Nước Thải Trung Gian Sumpit là gì?
997 Superconductor Vât Liệu Siêu Dẫn Superconductor là gì?
998 Superposition (Nguyên Tắc) Xếp Chồng Superposition là gì?
999 Supervisory Giám Sát Supervisory là gì?
1000 Supervisory Control And Data Acquisition (Scada) Hệ Thống Thu Thập Dữ Liệu, Giám Sát Và Điều Khiển Các Quá
Trình Từ Xa
Supervisory Control And Data Acquisition (Scada) là gì?
1001 Supervisory Control And Data Acquisition System Hệ Thống Scada Supervisory Control And Data Acquisition System là gì?
1002 Support Bộ Hỗ Trợ 支持 Support là gì?
1003 Support Giá Đỡ Support là gì?
1004 Support Phần Bổ Trợ Support là gì?
1005 Surge Protector Bộ Chống Sốc Điện 突波保護設備 Surge Protector là gì?
1006 Sustained Duy Trì Sustained là gì?
1007 Swing Biên Dao Động Swing là gì?
1008 Switch Bộ Chuyển, Bộ Cắt Mạch 開關 Switch là gì?
1009 Switch Yard Trạm Điện Vào (Trụ Điện ,La,Ct,Pt.) Switch Yard là gì?
1010 Switchbox Hộp Ngắt Điện 開關盒 Switchbox là gì?
1011 Switching Overvoltage Quá Điện Áp Thao Tác Switching Overvoltage là gì?
1012 Switching Panel Bảng Đóng Ngắt Mạch Switching Panel là gì?
1013 Switching Panel Bảng Đóng Ngắt Mạch. Switching Panel là gì?
1014 Symmetrical Load Phụ Tải Đối Xứng Symmetrical Load là gì?
1015 Synchro Check Relay Rơ Le Chống Hòa Sai Synchro Check Relay là gì?
1016 Synchro Scope Đồng Bộ Kế, Đồng Hồ Đo Góc Pha Khi Hòa Điện Synchro Scope là gì?
1017 Synchro Switch Cần Cho Phép Hòa Đồng Bộ Synchro Switch là gì?
1018 Synchronizing (Syn) Hòa Đồng Bộ Synchronizing (Syn) là gì?
1019 Synchronizing Basic Unit Bộ Đồng Bộ Hoá Cơ Bản 同步基準元件 Synchronizing Basic Unit là gì?
1020 Synchronizing Lamp (Syl) Đèn Hòa Đồng Bộ Synchronizing Lamp (Syl) là gì?
1021 Synchronizising Relay Rơ Le Hòa Đồng Bộ Synchronizising Relay là gì?
1022 Synchronous Generator Máy Phát Đồng Bộ Synchronous Generator là gì?
1023 Synchronous Operation Of A System Vận Hành Đồng Bộ Hệ Thống Điện Synchronous Operation Of A System là gì?
1024 Synchroscope Đồng Bộ Kế Synchroscope là gì?
1025 Synchroscope Đồng Hồ Kế 同步儀 Synchroscope là gì?
1026 System Demand Control Kiểm Soát Nhu Cầu Hệ Thống System Demand Control là gì?
1027 System Demand Control Quản Lý Nhu Cầu Hệ Thống System Demand Control là gì?
1028 System Diagram Sơ Đồ Hệ Thống Điện System Diagram là gì?
1029 System Operational Diagram Sơ Đồ Vận Hành Hệ Thống Điện System Operational Diagram là gì?
1030 System Software Phần Mềm Hệ Thống System Software là gì?
1031 Tacho Generator Máy Phát Tốc 轉速發電機 Tacho Generator là gì?
1032 Tachogenerator Máy Phát Tốc Tachogenerator là gì?
1033 Tacho-Meter Đồng Hồ Tốc Độ 轉速計 Tacho-Meter là gì?
1034 Tachometer Tốc Độ Kế Tachometer là gì?
1035 Tap Nấc Điều Chỉnh Tap là gì?
1036 Tap Changer Bộ Chuyển Nấc (Mba) Tap Changer là gì?
1037 Tap Changer Bộ Điều Khiển Điện Áp 接頭切換器 Tap Changer là gì?
1038 Tap Changer Bộ Đổi Nấc Biến Áp Tap Changer là gì?
1039 Tapping Đầu Dây Ra (Của Biến Áp), Đục Lỗ Tapping là gì?
1040 Target Chỉ Điểm, Cọc Cắm 標示牌 Target là gì?
1041 Tc Thickness Monitor Control Giám Sát Và Điều Khiền Bề Dày Tấm Thép Tc Thickness Monitor Control là gì?
1042 Temperature Coefficient Hệ Số Nhiệt Độ Temperature Coefficient là gì?
1043 Temporary Overvoltage Quá Điện Áp Tạm Thời Temporary Overvoltage là gì?
1044 Tender Dossier Hồ Sơ Đấu Thầu Tender Dossier là gì?
1045 Term Thuật Ngữ Term là gì?
1046 Terminal Cái Kẹp 端子 Terminal là gì?
1047 Terminal Block Bản Đấu Dây 端子板 Terminal Block là gì?
1048 Terminal Mark Đặt Mốc Đấu Dây 端子記號 Terminal Mark là gì?
1049 Termination Kit Đầu Cáp Termination Kit là gì?
1050 Terminology (N) Thuật Ngữ Terminology (N) là gì?
1051 Terminology Thuật Ngữ Terminology là gì?
1052 Testing Unit Thiết Bị Kiểm Tra 測試設施 Testing Unit là gì?
1053 Tft Thin-Film Transistor Transitor Màng Mỏng Tft Thin-Film Transistor là gì?
1054 Tg Tension Measuring System Hệ Thống Đo Sức Căng Tg Tension Measuring System là gì?
1055 Tg Thickness Gauge Meter Máy Đo Bề Dày Tấm Thép Tg Thickness Gauge Meter là gì?
1056 ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài Total Harmonic Distortion <Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài là
gì?
1057 The Winding Involved Cuộn Dây Liên Quan The Winding Involved là gì?
1058 Therefore Vì Vậy = Thus Therefore là gì?
1059 Thermal Power (N) Nhiệt Điện Thermal Power (N) là gì?
1060 Thermal Power Plant Nhà Máy Nhiệt Điện Thermal Power Plant là gì?
1061 Thermistor Cảm Biến Nhiệt Thermistor là gì?
1062 Thermistor Nhiệt Điện Trở 熱電阻體 Thermistor là gì?
1063 Thermocouple Bộ Nhiệt Điện 熱電偶 Thermocouple là gì?
1064 Thermometer Đồng Hồ Nhiệt Độ Thermometer là gì?
1065 Thermostat Cảm Biến Nhiệt Độ Thermostat là gì?
1066 Thermostat, Thermal Switch Công Tắc Nhiệt Thermostat, Thermal Switch là gì?
1067 Three Winding Transformer Máy Biến Áp 3 Cuộn Dây Three Winding Transformer là gì?
1068 Threshold Ngưỡng Threshold là gì?
1069 Thun. Wind Presseure Per Meter Of Wire Ap Lực Gió Chế Độ Quá Điện Áp Lên Dây Dẫn Thun. Wind Presseure Per Meter Of Wire là gì?
1070 Tidal Power Plant Nhà Máy Điện Thủy Triều Tidal Power Plant là gì?
1071 Time Delay Relay Rơ Le Thời Gian Time Delay Relay là gì?
1072 Time Dial Dĩa Chia Độ Thời Gian Time Dial là gì?
1073 Time Over Current Relay Rơ Le Quá Dòngcó Thời Gian Time Over Current Relay là gì?
1074 Time Service Cho Phép Cài Đặt Thời Gian Phục Vụ ( Ngày/Đêm/Trưa ) Theo
Từng Nhu Cầu. Ví Dụ: Thời Thời Gian Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến
Mấy Giờ, Thời Gian Nghỉ Trưa Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Và
Ngoài Giờ Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ
Time Service là gì?
1075 Timer Bộ Định Thời 時計 Timer là gì?
1076 Tolerance Dung Sai Tolerance là gì?
1077 Topologically Theo Sơ Đồ Topologically là gì?
1078 Topology Sơ Đồ Topology là gì?
1079 Torque Mômen Xoắn Torque là gì?
1080 Torque Constant Hằng Số Momen Của Động Cơ (Hệ Số K Trong Công Thức Tính Mô
Men Của Động Cơ M = K Φ I )
Torque Constant là gì?
1081 Torque Constant Mô Men Không Đổi Torque Constant là gì?
1082 Torque Speed Gradient Độ Biến Thiên Moment Theo Tốc Độ Torque Speed Gradient là gì?
1083 Torque -Speed Gradient Tốc Độ Biến Thiên Momen Torque -Speed Gradient là gì?
1084 Torque-Speed Gradient Đây Là Độ Dốc Của Đường Đặc Tính Momen Tốc Độ Torque-Speed Gradient là gì?
1085 Total Harmonic Distortion (Thd) Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài Total Harmonic Distortion (Thd) là gì?
1086 Totalizer Bộ Đếm 綜合計量器、總計電表 Totalizer là gì?
1087 Tr Transformer Trạm Biến Áp Tr Transformer là gì?
1088 Tr Transistor Converter Transitor Chuyển Đổi Tr Transistor Converter Transitor là gì?
1089 Trạm Biến Áp Nè (Hi Hi, Mấy Cái Này Ai Cũng Biết “Gồi”) Trạm Biến Áp Nè là gì?
1090 Trạm Cơ Sở Operation Station Trạm Cơ Sở là gì?
1091 (Master Station) Trạm Điều Khiển Trung Tâm (Master Station) là gì?
1092 Transcendental Siêu Việt Transcendental là gì?
1093 Transconductance Điện Dẫn Truyền Transconductance là gì?
1094 Transducer Bộ Cảm Biến 轉送器 Transducer là gì?
1095 Transfer (Sự) Truyền (Năng Lượng, Tín Hiệu .) Transfer là gì?
1096 Transformer Máy Biến Áp 變壓器 Transformer là gì?
1097 Transformer Máy Biến Thế Transformer là gì?
1098 Transformer Differential Relay Rơ Le So Lệch Máy Biến Áp Transformer Differential Relay là gì?
1099 Transient Tạm Thời, Ngắn Ngủi Transient là gì?
1100 Transient Overvoltage Quá Điện Áp Quá Độ Transient Overvoltage là gì?
1101 Transient Stability Of A Power System Ổn Định Quá Độ – Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System là gì?
1102 Transient Stability Of A Power System Ổn Định Quá Độ (Ổn Định Động) Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System là gì?
1103 Transient Stability Of A Power System Ổn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System là gì?
1104 Transient State Of A Power System Chế Độ Quá Độ Của Hệ Thống Điện Transient State Of A Power System là gì?
1105 Transistor Điện Trở 電晶體 Transistor là gì?
1106 Transistor Tran-Zi-To (Linh Kiện Tích Cực 3 Cực) Transistor Tran-Zi-To là gì?
1107 Translator Bộ Dịch 中斷器 Translator là gì?
1108 Transmission Truyền Tải Transmission là gì?
1109 Transmission Lines Đường Dây Truyền Tải Transmission Lines là gì?
1110 Transmission Of Electricity Truyền Tải Điện Transmission Of Electricity là gì?
1111 Transmission Pipeline Tuyến Ống Truyền Tải Transmission Pipeline là gì?
1112 Transmitter Máy Phát, Máy Phát Vô Tuyến 發射機、送信器 Transmitter là gì?
1113 Transresistance Điện Trở Truyền Transresistance là gì?
1114 Treated Water Nước Đã Qua Xử Lý Treated Water là gì?
1115 Tributary Streams Đường Tụ Thuỷ Tributary Streams là gì?
1116 Trickle Charging Mode Giai Đoạn Nạp Nguồn Dòng Nhỏ Để Sạc An Toàn Khi Ăcquy Đã
Được Xả. Giai Đoạn Này Bảo Vệ Những Ăcquy Hư Hỏng Hoặc Ngắn
Mạch Khỏi Quá Dòng Điện
Trickle Charging Mode là gì?
1117 Trigger Bộ Chuyển Mạch Trigger là gì?
1118 Trigger Bộ Khởi Động 觸發器 Trigger là gì?
1119 Triode Linh Kiện 3 Cực Triode là gì?
1120 Triode Linh Kiện Cực Triode là gì?
1121 Trip Máy Bị Ngưng Hoạt Động Do Sự Cố Trip là gì?
1122 Trip Unit Thiết Bị An Toàn 跳脫元件 Trip Unit là gì?
1123 Trip Unit Thiết Bị Ngừng Máy Trip Unit là gì?
1124 Trolley Cơ Cấu Di Chuyển Xe Con Trolley là gì?
1125 Trolley Wire Máy Dây Hồi Chuyển 電車綫 Trolley Wire là gì?
1126 Trong Đó Fet Field Efect Transistor Là Transistor Hiệu Ứng Trường Trong Đó Fet là gì?
1127 Trong Hệ Thống Overvoltage In A System Quá Điện Áp Trong Hệ Thống Overvoltage In A System là gì?
1128 Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây
Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể
Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo
Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài
Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có
Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E1
<30 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T1 <24 Thuê Bao
Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài
Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây
Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể
Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo
Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài là
gì?
1129 Tss Timer Sharing System Hệ Thống Phân Chia Thời Gian Tss Timer Sharing System là gì?
1130 Ttc Tail End Tension Control Điều Khiển Sức Căng Đầu Cuối Ttc Tail End Tension Control là gì?
1131 Tube Đèn Ống, Đèn Điện Tử 管、真空管 Tube là gì?
1132 Tubular Fluorescent Lam Đèn Ống Huỳnh Quang Tubular Fluorescent Lam là gì?
1133 Tubular Fluorescent Lamp Đèn Ống Huỳnh Quang Tubular Fluorescent Lamp là gì?
1134 Tubular Fluorescent Lamp Đèn Ống Huỳnh Quang Tubular Fluorescent Lamp là gì?
1135 Tubular Fluorescent Lamp Đèn Ống Huỳnh Quang. Tubular Fluorescent Lamp là gì?
1136 Tuner Bộ Cộng Hưởng 調節器 Tuner là gì?
1137 Turbine Tuabin Turbine là gì?
1138 Turbine Governor Bộ Điều Tốc Tuabin Turbine Governor là gì?
1139 Two-Winding Transformer Máy Biến Áp – Cuộn Dây Two-Winding Transformer là gì?
1140 Two-Winding Transformer Máy Biến Áp 2 Cuộn Dây Two-Winding Transformer là gì?
1141 Typically Điển Hình, Tiêu Biểu Typically là gì?
1142 Ubc (Unbalance Current) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất
Cân Bằng Dòng Điện
Ubc là gì?
1143 Ubv (Unbalance Voltage) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất
Cân Bằng Áp
Ubv là gì?
1144 Uc (Under Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ
Thiếu Dòng Điện
Uc là gì?
1145 Ucd (Uniform Call Distribution) Hình Thức Đổ Chuông Phân Phối Cho Từng Nhóm Máy (Group)
Theo Kiểu Quay Vòng (Ring) Hoặc Đầu Cuối (Terminate), Chức
Năng Này Thường Dùng Cho Các Nhóm Máy Như Nhóm Kinh Doanh,
Tư Vấn, Bánh Hàng,.)
Ucd (Uniform Call Distribution) là gì?
1146 Uf (Under Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu
Tần Số
Uf là gì?
1147 Unbalance Factor Hệ Số Không Cân Bằng Unbalance Factor là gì?
1148 Unbalanced State Of A Polyphase Network Trạng Thái Không Cân Bằng Của Một Lưới Điện Nhiều Pha Unbalanced State Of A Polyphase Network là gì?
1149 Unblanced Load Phụ Tải Không Cân Bằng Unblanced Load là gì?
1150 Uncorrelated Không Tương Quan Uncorrelated là gì?
1151 Under Voltage (Uv) Thấp Áp (Rơ Le Bảo Vệ Thấp Áp) Under Voltage (Uv) là gì?
1152 Under Voltage Relay Rơ Le Thấp Áp Under Voltage Relay là gì?
1153 Underground Storage Tank Bể Chứa Ngầm Underground Storage Tank là gì?
1154 Underreaching Transfer Trip Scheme Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Underreaching Transfer Trip Scheme là gì?
1155 Undervoltage Trip Coil (Uvc) Cuộn Nhả Điện Áp Thấp Undervoltage Trip Coil (Uvc) là gì?
1156 Uniqueness Tính Độc Nhất Uniqueness là gì?
1157 UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp Ứng Tính Độc Nhất Response <Đáp Ứng UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp Ứng là gì?
1158 Uniral Bồn Tiểu Uniral là gì?
1159 Unload Bỏ Tải ,Loại Bỏ Tải Unload là gì?
1160 Unload Bỏ Tải, Loại Bỏ Tải Unload là gì?
1161 Unload Bỏ Tải, Loại Bỏ Tải. Unload là gì?
1162 Upstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn Upstream Circuit Breaker là gì?
1163 Upstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn Upstream Circuit Breaker là gì?
1164 Upstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn. Upstream Circuit Breaker là gì?
1165 U-Trap Ngăn Mùi Trong Ống Xả Nước Không Đi Ngược Vào Phòng U-Trap là gì?
1166 Uv (Under Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ
Thiếu Điện Áp (Thấp Áp)
Uv là gì?
1167 Va Đơn Vị Volt-Ampere Va là gì?
1168 Vacuum Circuit Breaker (Vcb) Máy Cắt Chân Không Vacuum Circuit Breaker (Vcb) là gì?
1169 Vacuum Tank Thùng Chân Không, Bình Chân Không Vacuum Tank là gì?
1170 Valve Van (Gate,Butterfly,Float Valve.) Valve là gì?
1171 Valve Van 閥 Valve là gì?
1172 Var Đơn Vị Volt-Ampere Reactive Var là gì?
1173 Variable Autotransformer Biến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay Variable Autotransformer là gì?
1174 VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer <Biến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay là gì?
1175 VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer <Biến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay là gì?
1176 Varister Biến Trở 變阻半導體 Varister là gì?
1177 Vcb _ Vacuum Circuit Breaker Máy Cắt Chân Không Vcb _ Vacuum Circuit Breaker là gì?
1178 VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió Volume Control Damper <Cánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió là
gì?
1179 Vector Group Tổ Đầu Dây Vector Group là gì?
1180 Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải
LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ
Tổ Đầu Dây”Magnetic Contact <Hãm Từ” Có Phải Là <Công
Tắc (Tiếp Điểm) Từ
Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải
LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ là gì?
1181 Vem Vertical Edger Mill Máy Ép Theo Chiều Dọc Vem Vertical Edger Mill là gì?
1182 Vent Pipe Ống Thông Hơi Vent Pipe là gì?
1183 Ventcap Nắp Chụp Ống Vent Gắn Trên Tường Ventcap là gì?
1184 Ventilation Duct Ống Thông Gió Lớn, Dạng Hộp Hoặc Tròn Ventilation Duct là gì?
1185 Ventilation System (N) Hệ Thống Tuần Hoàn Ventilation System (N) là gì?
1186 Versatile Đa Năng Versatile là gì?
1187 Vibration Detector, Vibration Sensor Cảm Biến Độ Rung Vibration Detector, Vibration Sensor là gì?
1188 Vibrator Bộ Rung, Dao Động 振動器 Vibrator là gì?
1189 Viscous Damping Constant Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các
Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ
Lớn M = B.Ω
Viscous Damping Constant là gì?
1190 Viscous Damping Constant Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các
Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ
Lớn M = Bω
Viscous Damping Constant là gì?
1191 Viscuos Damping Constant Dải Cho Phép Viscuos Damping Constant là gì?
1192 Visualization Sự Trực Quan Hóa Visualization là gì?
1193 Visualize Trực Quan Hóa Visualize là gì?
1194 Volt Đơn Vị Điện Thế Volt là gì?
1195 Voltage Điện Thế Voltage là gì?
1196 Voltage Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp Voltage là gì?
1197 Voltage Deviation Độ Lệch Điện Áp Voltage Deviation là gì?
1198 Voltage Divider Bộ/Mạch Phân Áp Voltage Divider là gì?
1199 Voltage Drop Sụt Áp Voltage Drop là gì?
1200 Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ Kiện Sụt Ápaccesssories <Phụ Kiện Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ Kiện là gì?
1201 Voltage Fluctuation Dao Động Điện Áp Voltage Fluctuation là gì?
1202 Voltage Fluctuation Dao Độngđiện Áp Voltage Fluctuation là gì?
1203 Voltage Follower Bộ/Mạch Theo Điện Áp Voltage Follower là gì?
1204 Voltage Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp Voltage Gain là gì?
1205 Voltage Increase Tăng Giảm Điện Áp Voltage Increase là gì?
1206 Voltage Level Cấp Điện Áp Voltage Level là gì?
1207 Voltage Recovery Phục Hồi Điện Áp Voltage Recovery là gì?
1208 Voltage Source Nguồn Áp Voltage Source là gì?
1209 Voltage Surge Dâng Điện Áp Voltage Surge là gì?
1210 Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt) Máy Biến Áp Đo Lường Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt) là gì?
1211 Voltage Unbalance Sự Không Cân Bằng Điện Áp Voltage Unbalance là gì?
1212 Voltage-Dependent Phụ Thuộc Điện Áp Voltage-Dependent là gì?
1213 Voltmeter Volt Kế Voltmeter là gì?
1214 Voltmeter Vôn Kế Voltmeter là gì?
1215 Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter Các Dụng Cụ Đo Lường V, A, W, Cos Phi Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter là gì?
1216 Vv Varible Voltage Biến Đổi Điện Áp Vv Varible Voltage là gì?
1217 Vvvf Varible Voltage Varible Frequency Biến Đổi Điện Áp Và Biến Đổi Tần Số Vvvf Varible Voltage Varible Frequency là gì?
1218 W Width Gauge Máy Đo Chiều Rộng W Width Gauge là gì?
1219 W.R.T So Với W.R.T là gì?
1220 Wall Mounted Gắn Nổi Trên Tường Wall Mounted là gì?
1221 Wall Mounted Gắn Tường Wall Mounted là gì?
1222 Washer Long Đền 襯墊 Washer là gì?
1223 Waste Water Treatment Tank Bể Xử Lí Nước Thải Waste Water Treatment Tank là gì?
1224 Water Meter Đồng Hồ Nước Water Meter là gì?
1225 Water Softening System Cụm Làm Mềm Nước Water Softening System là gì?
1226 Water Tank Bể Nước Water Tank là gì?
1227 Water Tank Bể Nước, Thùng Nước, Téc Nước Water Tank là gì?
1228 Water-Cooled Valve Van Làm Nguội Bằng Nước Water-Cooled Valve là gì?
1229 Water-Storage Tank Bể Trữ Nước Water-Storage Tank là gì?
1230 Wc Water Closet Bàn Cầu Wc Water Closet là gì?
1231 Weatherproof Switch Công Tắc Ngoài Trời (Chống Tác Nhân Thời Tiết) Weatherproof Switch là gì?
1232 Wedge Cái Chốt Khoá 楔子 Wedge là gì?
1233 Weigh Bridge Trạm Cân Xe Weigh Bridge là gì?
1234 Weight Of In. Suspension String Trọng Lượng Chuỗi Cách Điện Weight Of In. Suspension String là gì?
1235 Wind Averrage Stress Ưng Suất Trung Bình Dây Dẫn Wind Averrage Stress là gì?
1236 Wind Max. Stress Ưng Suất Lớn Nhất Dây Dẫn Wind Max. Stress là gì?
1237 Wind Power Plant Nhà Máy Điện Gió Wind Power Plant là gì?
1238 Wind Presseure Of Insulator Assembly Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Chuỗi Sứ Wind Presseure Of Insulator Assembly là gì?
1239 Wind Thunderstorm Stress Ưng Suất Chế Độ Quá Điện Áp Dây Dẫn Wind Thunderstorm Stress là gì?
1240 Wind Turbine Tuabin Gió Wind Turbine là gì?
1241 Winding Cuộn Dây 繞組 Winding là gì?
1242 Winding Dây Quấn Winding là gì?
1243 Winding Dây Quấn (Trong Máy Điện) Winding là gì?
1244 Winding Type Ct Biến Dòng Kiểu Dây Quấn Winding Type Ct là gì?
1245 Wire . Dây Điện Wire . là gì?
1246 Wire Dây (Điện) Wire là gì?
1247 Wire Dây Dẫn Điện Wire là gì?
1248 Wire Dây Điện Wire là gì?
1249 Wire Dây Điện 電綫 Wire là gì?
1250 Wire Dây Điện, Dây Dẫn Điện Wire là gì?
1251 Wiring Công Việc Đi Dây Wiring là gì?
1252 Wiring Công Việc Đi Dây. Wiring là gì?
1253 Work On The System Công TrìNh Trên MạNg Work On The System là gì?
1254 Worst-Case Trường Hợp Xấu Nhất Worst-Case là gì?
1255 Wr Work Roll Trục Làm Việc Wr Work Roll là gì?
1256 Wrb Work Roll Bending System Hệ Thống Uốn Trục Làm Việc Wrb Work Roll Bending System là gì?
1257 Wrs Work Roll Shifting Xê Dịch Trục Làm Việc Wrs Work Roll Shifting là gì?
1258 Ws Control Panel Tủ Điện Điều Khiển Bơm Ws Control Panel là gì?
1259 WspWater Supply PipeỐng Cấp Nước Water Supply Pipe <Ống Cấp Nước WspWater Supply PipeỐng Cấp Nước là gì?
1260 Wwp Waste Water Pipe Ống Thải Wwp Waste Water Pipe là gì?
1261 Wye Configuration (N) Nối Hình Sao Wye Configuration (N) là gì?
1262 Xem Bài Tiếp Theo Tại Cách Tính Công Suất Trạm Biến Áp Cực Đơn Giản Ít Người Biết Xem Bài Tiếp Theo Tại là gì?
1263 Yoke Cái Kẹp Cực Yoke là gì?
1264 Yoke Móc Chữ U 軛鐵 Yoke là gì?
1265 Y-Strainer Lọc Y Y-Strainer là gì?

 

Content retrieved from: https://machdientu.org/thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-dien-dien-tu-tu-dong-hoa-he-thong-dien#gsc.tab=0.

About admin

Nhiều bạn chỉ biết mình là kỹ thuật viên chuyên ngành điện tử công nghiệp, điện tử dân dụng, nhưng đồng thời mình cũng là 1 Webmaster điều hành 1 số web và blog... Mình muốn đem những kiến thức mình biết để chia sẻ cho những anh em không biết, chưa biết... Hãy cùng nhau chia sẻ những gì chúng ta có, hãy chia sẻ thoải mái nếu nó không làm bạn nghèo đi nhé!

Theo dõi
Thông báo về
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các ý kiến